Vòng 8
18:35 ngày 16/08/2021
Beijing BeiKong
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Heilongjiang Lava Spring
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.88
-0.75
0.96
O 2.5
0.80
U 2.5
1.02
1
3.90
X
3.50
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.93
-0.25
0.91
O 1
0.76
U 1
1.06

Diễn biến chính

Beijing BeiKong Beijing BeiKong
Phút
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
10'
match yellow.png Zhou Dadi
Ji Shengpan 1 - 0 match goal
37'
Bo Xin match yellow.png
39'
44'
match yellow.png Xu Dong
46'
match change Pan Chaoran
Ra sân: Xu Yang
46'
match change Chen Liming
Ra sân: Zhou Dadi
49'
match change Ren JiangLong
Ra sân: Xu Dong
Pengju Yang
Ra sân: Wang Weibo
match change
56'
62'
match change Zhang Hao
Ra sân: Cao Kang
Wang Haitao
Ra sân: Zhiwei Xie
match change
63'
Tian Yuda
Ra sân: Wen Da
match change
63'
71'
match goal 1 - 1 Chen Liming
74'
match yellow.png Ren JiangLong
Zhou Xincheng
Ra sân: Wen Chih Hao
match change
83'
Zhang Jiansheng
Ra sân: Bo Xin
match change
83'
90'
match change Pan Yuchen
Ra sân: Li Shuai
Liao Lei match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Beijing BeiKong Beijing BeiKong
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
2
 
Tổng cú sút
 
4
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
2
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
85
 
Pha tấn công
 
90
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

43
Luo Hongshi
9
Tian Yuda
23
Zhou Xincheng
22
Wang Haochen
45
Yang Shaobo
38
Pengju Yang
6
Gao Yunpeng
42
Zheng Bofan
29
Zhang Jiansheng
24
Mai Gaoling
11
Junxian Peng
36
Wang Haitao
Beijing BeiKong Beijing BeiKong
Heilongjiang Lava Spring Heilongjiang Lava Spring
44
Weibo
20
Borui
12
Hao
31
Lei
7
Shengpan
18
Chaolun
19
Xie
21
Xin
26
Zhongkai
25
Hao
17
Da
34
Yang
30
Ependi
32
Yi
13
Dadi
33
Dong
10
Shuai
20
Jing
9
Yan
25
Kang
7
Ewolo
21
Yuxi

Substitutes

26
Chen Liming
15
Huang Gengji
29
Sun Yifan
3
Li Boyang
11
Pan Chaoran
1
Ning Lu
45
Liu Xinyu
18
Fan Bojian
5
Ren JiangLong
28
Pan Yuchen
27
Yi Chen
6
Zhang Hao
Đội hình dự bị
Beijing BeiKong Beijing BeiKong
Luo Hongshi 43
Tian Yuda 9
Zhou Xincheng 23
Wang Haochen 22
Yang Shaobo 45
Pengju Yang 38
Gao Yunpeng 6
Zheng Bofan 42
Zhang Jiansheng 29
Mai Gaoling 24
Junxian Peng 11
Wang Haitao 36
Beijing BeiKong Heilongjiang Lava Spring
26 Chen Liming
15 Huang Gengji
29 Sun Yifan
3 Li Boyang
11 Pan Chaoran
1 Ning Lu
45 Liu Xinyu
18 Fan Bojian
5 Ren JiangLong
28 Pan Yuchen
27 Yi Chen
6 Zhang Hao

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 1.67
1 Sút trúng cầu môn 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 0.9
1.9 Bàn thua 1.4
2.4 Phạt góc 4.3
2.4 Thẻ vàng 2.4
1.3 Sút trúng cầu môn 2.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Beijing BeiKong (0trận)
Chủ Khách
Heilongjiang Lava Spring (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
3
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0