Beijing Renhe
Đã kết thúc
2
-
3
(1 - 1)
Shenyang City Public
Địa điểm: Wuhuaxian Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.87
0.87
+0.75
0.97
0.97
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.90
0.90
1
1.60
1.60
X
3.60
3.60
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.92
0.92
+0.25
0.92
0.92
O
1
0.96
0.96
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Beijing Renhe
Phút
Shenyang City Public
Liu Boyang
18'
Jin Hui 1 - 0
33'
Liu Jian
36'
43'
1 - 1 Islom Tuhtahujaev
46'
Quan Heng
Ra sân: Ning Hao
Ra sân: Ning Hao
Luo Andong
Ra sân: Liu Yingchen
Ra sân: Liu Yingchen
46'
55'
Yu Jiawei
Luo Andong 2 - 1
56'
62'
Muzepper Muhta
66'
Islom Tuhtahujaev
70'
2 - 2 Muzepper Muhta
71'
Shipeng Gao
Ra sân: Qu Xiaohui
Ra sân: Qu Xiaohui
75'
2 - 3 Liu Jiaxin
Yang Zhaohui
Ra sân: Yu Wenhe
Ra sân: Yu Wenhe
87'
88'
Shen Haodi
Ra sân: Muzepper Muhta
Ra sân: Muzepper Muhta
89'
Shipeng Gao
90'
Zhu Junhui
Ra sân: Wang Jingbin
Ra sân: Wang Jingbin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Beijing Renhe
Shenyang City Public
7
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
4
10
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
1
70%
Kiểm soát bóng
30%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
57
Pha tấn công
55
55
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Beijing Renhe
Shenyang City Public
7
Hui
27
Leonco
3
Boyang
17
Jian
29
Ependi
12
Lie
8
Yufeng
21
Yingchen
25
Zhe
15
Jiwei
9
Wenhe
2
Jiawei
25
Muhta
10
Jian
4
Jiaxin
34
Hao
14
Xiaohui
19
Jingbin
8
Weichao
1
Jun
20
Tuhtahuj...
16
Shiyu
Đội hình dự bị
Beijing Renhe
Chenglong Li
28
Jinghao Lin
35
Zhu Zilin
16
Huang Jianjian
39
Jin Chengjun
6
Luo Andong
23
Hou Zhe
37
Liu Xiangwei
13
Weizhe Sun
18
Fu Jie
38
Yang Zhaohui
31
Liu Xinyu
19
Shenyang City Public
30
Juvhel Tsoumou
12
Mou Pengfei
23
Zhu Junhui
22
Zhen Han
11
Qing Beichen
18
Shipeng Gao
32
Shen Haodi
17
Quan Heng
29
Zhen Li
3
Liu Tian Qi
5
Ji Zhengyu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
3.33
3
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
3.67
56.67%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.1
1.5
Bàn thua
1.1
4.1
Phạt góc
4.1
1.9
Thẻ vàng
1.6
3.1
Sút trúng cầu môn
2.8
46.3%
Kiểm soát bóng
46.6%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Beijing Renhe (0trận)
Chủ
Khách
Shenyang City Public (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0