Vòng Vòng bảng
00:00 ngày 28/03/2021
Belarus
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 1)
Estonia 1
Địa điểm: Fisht Stadium
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.88
+1.5
0.96
O 2.75
0.98
U 2.75
0.84
1
1.23
X
5.10
2
9.00
Hiệp 1
-0.75
1.08
+0.75
0.76
O 1
0.76
U 1
1.06

Diễn biến chính

Belarus Belarus
Phút
Estonia Estonia
Denis Laptev match yellow.png
4'
Yuri Kendysh match yellow.png
18'
31'
match goal 0 - 1 Henri Anier
Kiến tạo: Michael Lilander
Vitali Lisakovich 1 - 1 match pen
44'
Syarhey Kislyak
Ra sân: Denis Laptev
match change
46'
50'
match yellow.png Marten Kuusk
55'
match goal 1 - 2 Henri Anier
Kiến tạo: Bogdan Vastsuk
Mikalay Signevich
Ra sân: Evgeni Yablonski
match change
58'
Pavel Savitsky
Ra sân: Max Ebong Ngome
match change
58'
59'
match yellow.png Rauno Alliku
62'
match change Karl Oigus
Ra sân: Rauno Alliku
63'
match yellow.png Karl Oigus
Yuri Kendysh 2 - 2
Kiến tạo: Igor Stasevich
match goal
64'
77'
match yellow.pngmatch red Karl Oigus
79'
match change Sander Puri
Ra sân: Rauno Sappinen
Pavel Savitsky 3 - 2 match goal
81'
Vitali Lisakovich 4 - 2
Kiến tạo: Syarhey Kislyak
match goal
83'
84'
match yellow.png Henri Anier
Ivan Bakhar
Ra sân: Vitali Lisakovich
match change
85'
87'
match change Robert Kirss
Ra sân: Maksim Paskotsi
Vladislav Klimovich
Ra sân: Yuri Kendysh
match change
87'
Mikalay Signevich match yellow.png
89'
89'
match yellow.png Henrik Purg

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Belarus Belarus
Estonia Estonia
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
28
 
Sút Phạt
 
20
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
417
 
Số đường chuyền
 
247
69%
 
Chuyền chính xác
 
54%
16
 
Phạm lỗi
 
27
4
 
Việt vị
 
2
51
 
Đánh đầu
 
51
28
 
Đánh đầu thành công
 
23
2
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
20
13
 
Đánh chặn
 
1
33
 
Ném biên
 
21
9
 
Cản phá thành công
 
20
0
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
122
 
Pha tấn công
 
82
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Pavel Pavlyuchenko
11
Mikalay Signevich
8
Pavel Savitsky
20
Dmitri Antilevski
12
Anton Chichkan
5
Denis Polyakov
3
Aleksandr Pavlovets
19
Dmitri Podstrelov
18
Maksim Shvetsov
10
Ivan Bakhar
15
Syarhey Kislyak
6
Vladislav Klimovich
Belarus Belarus 4-4-1-1
5-3-2 Estonia Estonia
1
Gutor
13
Zolotov
21
Bordache...
4
Naumov
2
Yuzepchu...
22
Stasevic...
14
Yablonsk...
23
Kendysh
9
Ngome
17
Lisakovi...
7
Laptev
1
Igonen
19
Alliku
16
Purg
2
Kuusk
3
Paskotsi
13
Lilander
14
Vassilje...
20
Poom
23
Vastsuk
15
Sappinen
8
2
Anier

Substitutes

9
Robert Kirss
12
Mihkel Aksalu
22
Karl Andre Vallner
11
Karl Oigus
4
Magnus Villota
6
Ilja Antonov
21
Pavel Domov
7
Sander Puri
10
Andre Frolov
17
Mark Oliver Roosnupp
5
Kristo Hussar
18
Martin Kase
Đội hình dự bị
Belarus Belarus
Pavel Pavlyuchenko 16
Mikalay Signevich 11
Pavel Savitsky 8
Dmitri Antilevski 20
Anton Chichkan 12
Denis Polyakov 5
Aleksandr Pavlovets 3
Dmitri Podstrelov 19
Maksim Shvetsov 18
Ivan Bakhar 10
Syarhey Kislyak 15
Vladislav Klimovich 6
Belarus Estonia
9 Robert Kirss
12 Mihkel Aksalu
22 Karl Andre Vallner
11 Karl Oigus
4 Magnus Villota
6 Ilja Antonov
21 Pavel Domov
7 Sander Puri
10 Andre Frolov
17 Mark Oliver Roosnupp
5 Kristo Hussar
18 Martin Kase

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 3
1.67 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 1.67
0.67 Sút trúng cầu môn 3
29% Kiểm soát bóng 27.67%
10 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.4
0.9 Bàn thua 2.9
3.4 Phạt góc 2.4
2.5 Thẻ vàng 1.6
2.6 Sút trúng cầu môn 1.9
39.1% Kiểm soát bóng 34.3%
11 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Belarus (6trận)
Chủ Khách
Estonia (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2