Vòng 18
04:00 ngày 09/02/2021
Belenenses
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Vitoria Guimaraes
Địa điểm: Estadio do Restelo
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
-0.25
1.04
O 2.25
0.94
U 2.25
0.92
1
2.97
X
3.20
2
2.32
Hiệp 1
+0
1.19
-0
0.72
O 1
1.05
U 1
0.83

Diễn biến chính

Belenenses Belenenses
Phút
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Goncalo Silva match yellow.png
12'
23'
match yellow.png FALAYE SACKO
25'
match yellow.png Gideon Mensah
Zander Mateo Casierra Cabezas 1 - 0
Kiến tạo: Alexandre Ruben Lima
match goal
31'
Alexandre Ruben Lima match yellow.png
37'
38'
match goal 1 - 1 Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
Kiến tạo: Ricardo Andrade Quaresma Bernardo
Henrique Adriano Buss match yellow.png
64'
67'
match change Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida
67'
match change Miguel Luís
Ra sân: AlHassan Wakaso
Afonso Sousa
Ra sân: Silvestre Manuel Goncalves Varela
match change
73'
Francisco Jose Coelho Teixeira
Ra sân: Zander Mateo Casierra Cabezas
match change
80'
80'
match change Marcus Edwards
Ra sân: Ricardo Andrade Quaresma Bernardo
80'
match change Zie Ouattara
Ra sân: Gideon Mensah
88'
match change Bruno Duarte da Silva
Ra sân: Ruben Lameiras
Diogo dos Santos Cabral
Ra sân: Sphephelo Sithole
match change
88'
Afonso Miguel Castro Vilhena Taira
Ra sân: Goncalo Silva
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Belenenses Belenenses
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
4
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
356
 
Số đường chuyền
 
386
72%
 
Chuyền chính xác
 
74%
13
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
1
51
 
Đánh đầu
 
51
29
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
4
23
 
Ném biên
 
28
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
9
13
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
96
 
Pha tấn công
 
127
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Diogo dos Santos Cabral
20
Afonso Miguel Castro Vilhena Taira
28
Afonso Sousa
22
Richard Alexandre Birkheun Rodrigues
1
Andre Luiz Moreira
6
Bruno Edgar Silva Almeida
14
Danny Agostinho Henriques
45
Diego Francisco Rocha,Dieguinho
19
Francisco Jose Coelho Teixeira
Belenenses Belenenses 4-4-2
4-3-3 Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
23
Kritsyuk
5
Lima
4
Ribeiro
26
Buss
37
Silva
10
Varela
15
Sithole
21
Phete
13
Esgaio
9
Cabezas
11
Cardoso
1
Varela
17
SACKO
44
Fernande...
6
Mumin
14
Mensah
19
PEPELU
25
Wakaso
70
Almeida
10
Bernardo
31
Vallesil...
23
Lameiras

Substitutes

7
Marcus Edwards
29
Matous Trmal
71
Luis Esteves
9
Bruno Duarte da Silva
60
Zie Ouattara
86
Noah Jean Holm
5
Easah Suliman
16
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
88
Miguel Luís
Đội hình dự bị
Belenenses Belenenses
Diogo dos Santos Cabral 2
Afonso Miguel Castro Vilhena Taira 20
Afonso Sousa 28
Richard Alexandre Birkheun Rodrigues 22
Andre Luiz Moreira 1
Bruno Edgar Silva Almeida 6
Danny Agostinho Henriques 14
Diego Francisco Rocha,Dieguinho 45
Francisco Jose Coelho Teixeira 19
Belenenses Vitoria Guimaraes
7 Marcus Edwards
29 Matous Trmal
71 Luis Esteves
9 Bruno Duarte da Silva
60 Zie Ouattara
86 Noah Jean Holm
5 Easah Suliman
16 Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
88 Miguel Luís

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 3.33
1.67 Sút trúng cầu môn 2.67
48% Kiểm soát bóng 49.67%
16.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.2
4.2 Phạt góc 5.3
3 Thẻ vàng 3.5
2.2 Sút trúng cầu môn 3.6
46% Kiểm soát bóng 47%
14.5 Phạm lỗi 15.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Belenenses (0trận)
Chủ Khách
Vitoria Guimaraes (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
6
4
HT-H/FT-T
0
0
7
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
4
2
HT-B/FT-B
0
0
1
7