Vòng 12
07:00 ngày 07/11/2023
Belgrano
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Club Atletico Tigre
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.98
O 2
0.77
U 2
0.91
1
1.83
X
3.25
2
4.00
Hiệp 1
+0
0.64
-0
1.31
O 0.75
0.84
U 0.75
1.04

Diễn biến chính

Belgrano Belgrano
Phút
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
2'
match goal 0 - 1 Ezequiel Forclaz
Kiến tạo: Agustin Cardozo
23'
match change Victor Emanuel Aguilera
Ra sân: Victor Cabrera
46'
match change Leonardo Sebastian Prediger
Ra sân: Victor Emanuel Aguilera
Mariano Mino
Ra sân: Matias Nicolas Marin Vega
match change
46'
Nicolas Javier Schiappacasse Oliva
Ra sân: Facundo Lencioni
match change
46'
65'
match goal 0 - 2 Gaston Nicolas Reniero
68'
match yellow.png Ezequiel Forclaz
Matias Palavecino
Ra sân: Alex Ibacache
match change
70'
Lautaro Tello
Ra sân: Juan Barinaga
match change
70'
73'
match change Cristian Zabala
Ra sân: Aaron Nicolas Molinas
73'
match change Renzo Lopez Patron
Ra sân: Gaston Nicolas Reniero
77'
match yellow.png Santiago Rojas
Matias Moreno match yellow.png
78'
Ariel Matias Garcia
Ra sân: Esteban Rolon
match change
78'
79'
match goal 0 - 3 Cristian Zabala
Kiến tạo: Martin Garay
82'
match change Blas Armoa
Ra sân: Renzo Lopez Patron

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Belgrano Belgrano
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
3
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
5
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
456
 
Số đường chuyền
 
282
5
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
13
17
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Mariano Mino
20
Nicolas Javier Schiappacasse Oliva
14
Matias Palavecino
7
Lautaro Tello
15
Ariel Matias Garcia
1
Manuel Vicentini
35
Francisco Facello
37
Mariano Troilo
32
Ariel Mauricio Rojas
11
Ibrahim Hesar
17
Andres Amaya
29
Franco Daniel Jara
Belgrano Belgrano 4-1-4-1
4-4-2 Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
25
Losada
22
Ibacache
40
Moreno
6
Rebola
4
Barinaga
5
Longo
26
Lencioni
10
Vega
16
Rolon
12
Sanchez
9
Passerin...
30
Rojas
24
Garay
36
Cabrera
6
Luciatti
20
Prieto
32
Paradela
10
Menossi
15
Cardozo
28
Molinas
26
Forclaz
38
Reniero

Substitutes

2
Victor Emanuel Aguilera
5
Leonardo Sebastian Prediger
27
Cristian Zabala
31
Renzo Lopez Patron
18
Blas Armoa
23
Gonzalo Marinelli
4
Martin Ortega
13
Lautaro Montoya
21
Sebastian Luciano Medina
11
Alexis Castro
19
Matias Espindola
16
Juan Cruz Esquivel
Đội hình dự bị
Belgrano Belgrano
Mariano Mino 8
Nicolas Javier Schiappacasse Oliva 20
Matias Palavecino 14
Lautaro Tello 7
Ariel Matias Garcia 15
Manuel Vicentini 1
Francisco Facello 35
Mariano Troilo 37
Ariel Mauricio Rojas 32
Ibrahim Hesar 11
Andres Amaya 17
Franco Daniel Jara 29
Belgrano Club Atletico Tigre
2 Victor Emanuel Aguilera
5 Leonardo Sebastian Prediger
27 Cristian Zabala
31 Renzo Lopez Patron
18 Blas Armoa
23 Gonzalo Marinelli
4 Martin Ortega
13 Lautaro Montoya
21 Sebastian Luciano Medina
11 Alexis Castro
19 Matias Espindola
16 Juan Cruz Esquivel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2
52.67% Kiểm soát bóng 39.33%
9.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 1.7
4.2 Phạt góc 2.8
2.4 Thẻ vàng 1.4
4.1 Sút trúng cầu môn 2.8
51.4% Kiểm soát bóng 49.3%
11.3 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Belgrano (23trận)
Chủ Khách
Club Atletico Tigre (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
5
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
2
0
HT-B/FT-H
2
3
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
2
3
3
0

Belgrano Belgrano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Nahuel Losada Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 21 6.9
16 Esteban Rolon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 10 52.63% 0 1 27 6.7
6 Alejandro Rebola Defender 0 0 1 54 44 81.48% 0 1 57 6.7
4 Juan Barinaga Defender 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 37 6.4
5 Santiago Longo Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 38 36 94.74% 0 0 45 7.1
10 Matias Nicolas Marin Vega Tiền vệ trụ 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 20 6.7
22 Alex Ibacache Defender 0 0 0 23 17 73.91% 0 2 44 6.3
12 Ulises Sanchez Tiền vệ công 1 0 1 12 10 83.33% 0 0 22 6.7
9 Lucas Passerini Tiền đạo cắm 2 0 0 7 6 85.71% 0 0 24 6.8
40 Matias Moreno Defender 0 0 0 44 37 84.09% 0 3 52 6.9
26 Facundo Lencioni Midfielder 0 0 0 6 3 50% 0 0 15 6

Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Victor Emanuel Aguilera Defender 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.5
10 Lucas Andres Menossi Midfielder 0 0 0 16 12 75% 0 0 21 6.6
36 Victor Cabrera Defender 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 11 6.7
15 Agustin Cardozo Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 20 17 85% 0 1 24 7.1
38 Gaston Nicolas Reniero Tiền vệ công 1 1 1 12 9 75% 0 1 23 7.1
6 Brian Luciatti Defender 0 0 0 8 5 62.5% 0 2 15 6.8
30 Santiago Rojas Thủ môn 0 0 0 11 4 36.36% 0 0 16 6.7
20 Sebastian Prieto Defender 1 0 0 19 12 63.16% 0 1 27 6.6
24 Martin Garay Defender 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 32 6.7
32 Jose Antonio Paradela Midfielder 0 0 1 16 9 56.25% 0 0 31 6.5
28 Aaron Nicolas Molinas Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 19 6.8
26 Ezequiel Forclaz Midfielder 2 2 0 14 8 57.14% 0 0 27 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ