Vòng 9
07:15 ngày 08/03/2024
Belgrano
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Defensa Y Justicia
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 2.5
1.37
U 2.5
0.53
1
2.38
X
3.00
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.20
O 0.75
0.80
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Belgrano Belgrano
Phút
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
17'
match goal 0 - 1 Santiago Ramos Mingo
Kiến tạo: Kevin Lopez
Matias Nicolas Marin Vega
Ra sân: Esteban Rolon
match change
53'
Lautaro Tello
Ra sân: Francisco Gonzalez Metilli
match change
54'
56'
match yellow.png Victor Emanuel Aguilera
Lautaro Tello match yellow.png
59'
59'
match change Franco Agustin Romero
Ra sân: Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez
62'
match yellow.png Kevin Lopez
Santiago Longo match yellow.png
63'
66'
match change Esteban Burgos
Ra sân: Kevin Lopez
Lucas Passerini 1 - 1 match pen
72'
77'
match yellow.png Julian Alejo Lopez
Matias Suarez
Ra sân: Juan Barinaga
match change
81'
82'
match change Gabriel Alanis
Ra sân: Luciano Herrera
Pablo Chavarria
Ra sân: Alex Ibacache
match change
85'
Facundo Lencioni
Ra sân: Bryan Reyna
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Belgrano Belgrano
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
12
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
19
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Cản sút
 
8
16
 
Sút Phạt
 
19
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
363
 
Số đường chuyền
 
271
14
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
4
7
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
6
21
 
Rê bóng thành công
 
21
14
 
Đánh chặn
 
11
21
 
Cản phá thành công
 
21
2
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
117
 
Pha tấn công
 
81
102
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Matias Nicolas Marin Vega
17
Lautaro Tello
7
Matias Suarez
26
Facundo Lencioni
19
Pablo Chavarria
1
Ignacio Chicco
2
Gonzalo Maffini
33
Rafael Marcelo Delgado
6
Alejandro Rebola
32
Ariel Mauricio Rojas
15
Ariel Matias Garcia
14
Matias Palavecino
Belgrano Belgrano 4-4-2
4-2-3-1 Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
25
Losada
22
Ibacache
13
Meriano
40
Moreno
4
Barinaga
24
Metilli
5
Longo
16
Rolon
12
Sanchez
9
Passerin...
11
Reyna
22
Forlan
4
Tripichi...
28
Aguilera
21
Mingo
3
Soto
30
Lopez
8
Lopez
27
Herrera
10
Gimenez
11
Togni
29
Miranda

Substitutes

18
Franco Agustin Romero
6
Esteban Burgos
17
Gabriel Alanis
1
Lucas Escobar
26
Dario Caceres
2
Andres Berizovsky
40
Ulises Gimenez
33
Nicolas Palavecino
14
Ezequiel Cannavo
36
Facundo Echevarria
9
Santiago Leandro Godoy
7
Yorman Zapata
Đội hình dự bị
Belgrano Belgrano
Matias Nicolas Marin Vega 10
Lautaro Tello 17
Matias Suarez 7
Facundo Lencioni 26
Pablo Chavarria 19
Ignacio Chicco 1
Gonzalo Maffini 2
Rafael Marcelo Delgado 33
Alejandro Rebola 6
Ariel Mauricio Rojas 32
Ariel Matias Garcia 15
Matias Palavecino 14
Belgrano Defensa Y Justicia
18 Franco Agustin Romero
6 Esteban Burgos
17 Gabriel Alanis
1 Lucas Escobar
26 Dario Caceres
2 Andres Berizovsky
40 Ulises Gimenez
33 Nicolas Palavecino
14 Ezequiel Cannavo
36 Facundo Echevarria
9 Santiago Leandro Godoy
7 Yorman Zapata

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
54% Kiểm soát bóng 43%
12 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1
4.2 Phạt góc 4.9
2.1 Thẻ vàng 2.2
4.5 Sút trúng cầu môn 4.3
49.6% Kiểm soát bóng 42.9%
12.1 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Belgrano (20trận)
Chủ Khách
Defensa Y Justicia (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
2
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
1
3
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
0
3
HT-B/FT-B
2
3
2
0

Belgrano Belgrano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Nahuel Losada Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 21 6.8
16 Esteban Rolon Midfielder 0 0 0 21 17 80.95% 2 1 27 6.7
24 Francisco Gonzalez Metilli Forward 1 1 1 20 15 75% 3 0 33 6.9
4 Juan Barinaga Defender 1 0 1 27 20 74.07% 8 0 54 6.7
5 Santiago Longo Midfielder 0 0 1 32 24 75% 1 0 39 6.9
22 Alex Ibacache Defender 1 1 1 15 13 86.67% 3 0 26 7.1
12 Ulises Sanchez Forward 2 1 1 23 15 65.22% 5 0 37 7.1
9 Lucas Passerini Forward 1 0 1 11 7 63.64% 0 0 13 6.7
11 Bryan Reyna Forward 1 1 1 6 3 50% 0 0 17 6.4
13 Nicolas Meriano Defender 0 0 0 20 13 65% 0 1 29 6.4
40 Matias Moreno Defender 0 0 0 25 21 84% 0 0 34 7

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Victor Emanuel Aguilera Defender 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 17 6.9
29 Nicolas Fernandez Miranda Forward 3 0 0 6 3 50% 0 0 12 6.6
10 Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez Midfielder 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 23 6.1
4 Nicolas Tripichio Defender 1 1 1 8 5 62.5% 0 0 19 6.8
3 Alexis Soto Defender 0 0 1 16 10 62.5% 0 0 31 7
11 Gastón Togni Midfielder 4 1 1 7 3 42.86% 1 3 16 7.3
8 Julian Alejo Lopez Midfielder 1 0 0 17 12 70.59% 0 0 27 6.5
21 Santiago Ramos Mingo Defender 1 1 0 9 6 66.67% 0 2 16 7.4
22 Cristopher Javier Fiermarin Forlan Thủ môn 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 25 7.4
30 Kevin Lopez Defender 1 0 2 11 11 100% 2 0 24 7.3
27 Luciano Herrera Forward 1 0 0 8 5 62.5% 2 0 20 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ