Vòng 9
21:30 ngày 02/10/2022
Bellinzona 1
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 0)
Schaffhausen
Địa điểm: Stadio Comunale Bellinzona
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.15
+0.75
0.68
O 2.5
0.80
U 2.5
1.02
1
1.85
X
3.60
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.75
O 1
0.78
U 1
1.03

Diễn biến chính

Bellinzona Bellinzona
Phút
Schaffhausen Schaffhausen
Rodrigo Pollero match yellow.png
34'
38'
match yellow.png Luka Stevic
Serkan Izmirlioglu match yellow.png
52'
Serkan Izmirlioglu match yellow.pngmatch red
53'
62'
match pen 0 - 1 Serge Muller
69'
match yellow.png Agustin Gonzalez
73'
match goal 0 - 2 Patrick Luan
Kiến tạo: Bujar Lika
Bruno Morgado match yellow.png
78'
Rodrigo Pollero 1 - 2
Kiến tạo: Dragan Mihajlovic
match goal
83'
Dragan Mihajlovic match yellow.png
87'
90'
match goal 1 - 3 Willy Vogt
Kiến tạo: Agustin Gonzalez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bellinzona Bellinzona
Schaffhausen Schaffhausen
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
9
19
 
Sút Phạt
 
22
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
16
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
5
2
 
Cứu thua
 
1
113
 
Pha tấn công
 
95
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 50%
12.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 1
3.7 Phạt góc 4.8
2.2 Thẻ vàng 2.6
4.3 Sút trúng cầu môn 3.8
50% Kiểm soát bóng 50%
12.9 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bellinzona (37trận)
Chủ Khách
Schaffhausen (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
2
HT-H/FT-T
2
5
1
5
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
3
1
HT-H/FT-H
4
3
6
1
HT-B/FT-H
1
0
0
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
1
4
HT-B/FT-B
6
3
3
1