Vòng 7
21:15 ngày 02/10/2022
Benevento
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Ascoli
Địa điểm: Stadio Ciro Vigorito
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.25
0.91
U 2.25
0.95
1
2.05
X
3.30
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 0.75
0.68
U 0.75
1.25

Diễn biến chính

Benevento Benevento
Phút
Ascoli Ascoli
6'
match goal 0 - 1 Eric Fernando Botteghin
Kiến tạo: Nicola Falasco
21'
match yellow.png Cedric Gondo
Diego da Silva Farias 1 - 1
Kiến tạo: Camillo Ciano
match goal
49'
51'
match yellow.png Fabrizio Caligara
Gennaro Acampora match yellow.png
69'
83'
match yellow.png Giuseppe Bellusci
83'
match yellow.png Eric Fernando Botteghin
83'
match yellow.png Marcel Buchel
Diego da Silva Farias match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Benevento Benevento
Ascoli Ascoli
7
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
4
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
3
26
 
Sút Phạt
 
14
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
344
 
Số đường chuyền
 
358
13
 
Phạm lỗi
 
22
1
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
15
2
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
10
113
 
Pha tấn công
 
90
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng
0.33 Bàn thua
5.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 1.33
53.67% Kiểm soát bóng 48%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
0.5 Bàn thua 0.6
4.8 Phạt góc 3.6
2.8 Thẻ vàng 2.1
4.2 Sút trúng cầu môn 3
53.5% Kiểm soát bóng 44.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Benevento (38trận)
Chủ Khách
Ascoli (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
4
4
HT-H/FT-T
3
1
0
3
HT-B/FT-T
1
0
0
3
HT-T/FT-H
3
0
1
0
HT-H/FT-H
2
7
6
3
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
2
2
4
2