Vòng 35
20:00 ngày 09/05/2021
Benevento
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Cagliari
Địa điểm: Stadio Ciro Vigorito
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.85
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
2.70
X
3.35
2
2.43
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.77
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Benevento Benevento
Phút
Cagliari Cagliari
1'
match goal 0 - 1 Charalampos Lykogiannis
Kiến tạo: Razvan Marin
Pasquale Schiattarella match yellow.png
9'
13'
match yellow.png Leonardo Pavoletti
Gianluca Lapadula 1 - 1
Kiến tạo: Gianluca Caprari
match goal
16'
46'
match change Gabriele Zappa
Ra sân: Andrea Carboni
Andres Tello match yellow.png
55'
58'
match yellow.png Alessandro Deiola
64'
match goal 1 - 2 Leonardo Pavoletti
Kiến tạo: Nahitan Michel Nandez Acosta
Adolfo Julian Gaich
Ra sân: Roberto Insigne
match change
66'
Nicolas Viola
Ra sân: Pasquale Schiattarella
match change
66'
Riccardo Improta
Ra sân: Perparim Hetemaj
match change
71'
Gaetano Letizia
Ra sân: Fabio Depaoli
match change
71'
76'
match change Kwadwo Asamoah
Ra sân: Charalampos Lykogiannis
Giuseppe Di Serio
Ra sân: Gianluca Caprari
match change
76'
88'
match change Joseph Alfred Duncan
Ra sân: Alessandro Deiola
88'
match change Daniele Rugani
Ra sân: Razvan Marin
90'
match goal 1 - 3 Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Kiến tạo: Nahitan Michel Nandez Acosta
90'
match change Alberto Cerri
Ra sân: Leonardo Pavoletti

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Benevento Benevento
Cagliari Cagliari
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
0
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
3
22
 
Sút Phạt
 
20
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
319
 
Số đường chuyền
 
252
78%
 
Chuyền chính xác
 
69%
17
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Việt vị
 
2
45
 
Đánh đầu
 
45
16
 
Đánh đầu thành công
 
29
1
 
Cứu thua
 
6
7
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
8
33
 
Ném biên
 
14
7
 
Cản phá thành công
 
13
3
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
106
 
Pha tấn công
 
73
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Gaetano Letizia
10
Nicolas Viola
8
Andres Tello
26
Siriki Sanogo
22
Igor Lucatelli
14
Bryan Dabo
58
Christian Pastina
13
Alessandro Tuia
7
Adolfo Julian Gaich
12
Niccolo Manfredini
20
Giuseppe Di Serio
16
Riccardo Improta
Benevento Benevento 4-3-2-1
3-4-1-2 Cagliari Cagliari
1
Montipo
93
Barba
5
Caldirol...
15
Glik
27
Depaoli
29
Ionita
28
Schiatta...
56
Hetemaj
17
Caprari
19
Insigne
9
Lapadula
28
Cragno
23
Ceppitel...
2
Leal
44
Carboni
18
Acosta
8
Marin
14
Deiola
22
Lykogian...
4
Nainggol...
30
Pavolett...
10
Galvao

Substitutes

1
Simon Aresti
40
Sebastian Walukiewicz
9
Giovanni Pablo Simeone
27
Alberto Cerri
19
Kwadwo Asamoah
24
Daniele Rugani
25
Gabriele Zappa
16
Arturo Calabresi
32
Joseph Alfred Duncan
15
Ragnar Klavan
31
Guglielmo Vicario
3
Alessandro Tripaldelli
Đội hình dự bị
Benevento Benevento
Gaetano Letizia 3
Nicolas Viola 10
Andres Tello 8
Siriki Sanogo 26
Igor Lucatelli 22
Bryan Dabo 14
Christian Pastina 58
Alessandro Tuia 13
Adolfo Julian Gaich 7
Niccolo Manfredini 12
Giuseppe Di Serio 20
Riccardo Improta 16
Benevento Cagliari
1 Simon Aresti
40 Sebastian Walukiewicz
9 Giovanni Pablo Simeone
27 Alberto Cerri
19 Kwadwo Asamoah
24 Daniele Rugani
25 Gabriele Zappa
16 Arturo Calabresi
32 Joseph Alfred Duncan
15 Ragnar Klavan
31 Guglielmo Vicario
3 Alessandro Tripaldelli

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
53.67% Kiểm soát bóng 33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
0.5 Bàn thua 1.4
4.8 Phạt góc 4.4
2.8 Thẻ vàng 1.9
4.2 Sút trúng cầu môn 3.7
53.5% Kiểm soát bóng 38.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Benevento (38trận)
Chủ Khách
Cagliari (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
1
6
HT-H/FT-T
3
1
3
3
HT-B/FT-T
1
0
2
2
HT-T/FT-H
3
0
2
2
HT-H/FT-H
2
7
4
4
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
1
HT-B/FT-B
2
2
5
0