Vòng 7
02:15 ngày 30/09/2023
Benfica
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
FC Porto 1
Địa điểm: Estadio da Luz
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.5
1.06
U 2.5
0.80
1
2.05
X
3.40
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.76
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Benfica Benfica
Phút
FC Porto FC Porto
19'
match red Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
25'
match change Pedro Figueiredo
Ra sân: Romario Baro
34'
match yellow.png David Carmo
35'
match yellow.png Mehdi Taromi
35'
match var David Carmo Card changed
Joao Neves match yellow.png
59'
Arthur Mendonça Cabral
Ra sân: Petar Musa
match change
67'
Angel Fabian Di Maria 1 - 0 match goal
68'
Angel Fabian Di Maria match yellow.png
69'
77'
match yellow.png Wendell
80'
match change Francisco Conceição
Ra sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa
80'
match change Goncalo Borges
Ra sân: Wendell
82'
match yellow.png Pedro Figueiredo
84'
match change Ivan Jaime Pajuelo
Ra sân: Alan Varela
David Jurasek
Ra sân: David Neres Campos
match change
86'
Joao Mario
Ra sân: Angel Fabian Di Maria
match change
86'
Casper Tengstedt
Ra sân: Rafael Ferreira Silva
match change
90'
Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi match yellow.png
90'
David Jurasek match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Francisco Conceição

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Benfica Benfica
FC Porto FC Porto
9
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
21
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
504
 
Số đường chuyền
 
284
87%
 
Chuyền chính xác
 
71%
19
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
47
14
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
2
121
 
Pha tấn công
 
82
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Arthur Mendonça Cabral
13
David Jurasek
19
Casper Tengstedt
20
Joao Mario
61
Florentino Ibrain Morris Luis
24
Samuel Jumpe Soares
22
Chiquinho
44
Tomas Araujo
5
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Benfica Benfica 4-2-3-1
4-4-2 FC Porto FC Porto
1
Trubin
8
Aursnes
30
Otamendi
4
Silva
6
Bahr
10
Kokcu
87
Neves
7
Campos
27
Silva
11
Maria
33
Musa
99
Costa
23
Lopes
2
Cardoso
4
Carmo
18
Wendell
28
Baro
22
Varela
6
Eustaqui...
13
Galeno
9
Taromi
11
Cossa

Substitutes

70
Goncalo Borges
17
Ivan Jaime Pajuelo
10
Francisco Conceição
97
Pedro Figueiredo
20
Andre Franco
14
Claudio Pires Morais Ramos
8
Marko Grujic
16
Nicolas Gonzalez Iglesias
29
Antonio Martinez Lopez
Đội hình dự bị
Benfica Benfica
Arthur Mendonça Cabral 9
David Jurasek 13
Casper Tengstedt 19
Joao Mario 20
Florentino Ibrain Morris Luis 61
Samuel Jumpe Soares 24
Chiquinho 22
Tomas Araujo 44
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 5
Benfica FC Porto
70 Goncalo Borges
17 Ivan Jaime Pajuelo
10 Francisco Conceição
97 Pedro Figueiredo
20 Andre Franco
14 Claudio Pires Morais Ramos
8 Marko Grujic
16 Nicolas Gonzalez Iglesias
29 Antonio Martinez Lopez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1
7 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 2
9.33 Sút trúng cầu môn 4
54.33% Kiểm soát bóng 65%
11.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1.1 Bàn thua 1.1
7.1 Phạt góc 8.4
2.3 Thẻ vàng 2.5
6.7 Sút trúng cầu môn 6.1
54% Kiểm soát bóng 64.3%
11.8 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Benfica (55trận)
Chủ Khách
FC Porto (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
10
3
HT-H/FT-T
8
4
6
4
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
2
2
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
4
1
5
HT-B/FT-B
1
11
2
9

Benfica Benfica
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Angel Fabian Di Maria Midfielder 2 0 1 21 16 76.19% 2 0 34 6.06
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi Defender 0 0 0 27 24 88.89% 1 1 35 6.66
8 Fredrik Aursnes Defender 2 0 1 24 21 87.5% 0 0 36 6.68
27 Rafael Ferreira Silva Tiền vệ công 1 0 1 12 8 66.67% 1 1 17 6.27
7 David Neres Campos Tiền vệ công 1 0 1 13 11 84.62% 2 0 28 6.32
10 Orkun Kokcu Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 35 29 82.86% 2 0 39 6.33
33 Petar Musa Forward 1 0 0 6 4 66.67% 0 1 14 6.33
6 Alexander Bahr Defender 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 33 6.61
1 Anatolii Trubin Thủ môn 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 14 7.13
4 Antonio Silva Defender 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 33 6.42
87 Joao Neves Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 34 30 88.24% 1 1 44 6.65

FC Porto FC Porto
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Fabio Rafael Rodrigues Cardoso Defender 0 0 0 15 12 80% 0 1 17 5.42
18 Wendell Defender 0 0 1 19 16 84.21% 1 0 36 6.58
9 Mehdi Taromi Tiền vệ công 0 0 1 15 9 60% 0 3 26 6.38
97 Pedro Figueiredo Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 7 6.17
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 31 6.49
13 Wenderson Galeno Midfielder 3 1 1 15 9 60% 0 1 23 6.5
11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa Defender 1 1 0 11 7 63.64% 0 4 24 7.05
6 Stephen Eustaquio Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 19 15 78.95% 0 1 26 6.32
28 Romario Baro Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 11 6.26
4 David Carmo Defender 0 0 0 27 21 77.78% 0 1 29 6.34
23 Joao Mario Neto Lopes Defender 0 0 1 15 11 73.33% 2 1 28 6.74
22 Alan Varela Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 19 79.17% 1 0 28 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ