Vòng 27
01:00 ngày 30/03/2024
Benfica
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
GD Chaves
Địa điểm: Estadio da Luz
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
0.95
+2.25
0.93
O 3.5
0.91
U 3.5
0.95
1
1.14
X
8.00
2
15.00
Hiệp 1
-1
0.93
+1
0.95
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Benfica Benfica
Phút
GD Chaves GD Chaves
Alexander Bahr penaltyNotAwarded.false match var
22'
25'
match yellow.png Junior Pius
Angel Fabian Di Maria match hong pen
26'
31'
match yellow.png Hugo de Souza Nogueira
Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Hector Hernandez Marrero
56'
match yellow.png Ruben Ribeiro
Angel Fabian Di Maria penaltyNotAwarded.false match var
61'
62'
match yellow.png Ricardo Martins Guimaraes
64'
match yellow.png Bernardo Sousa
Arthur Mendonça Cabral Reviewed match var
64'
65'
match yellow.png Raphael Gregorio Guzzo
Arthur Mendonça Cabral match hong pen
66'
Joao Neves 1 - 0
Kiến tạo: Angel Fabian Di Maria
match goal
68'
72'
match change Pedro Pinho
Ra sân: Ruben Ribeiro
73'
match change Helder Morim
Ra sân: Raphael Gregorio Guzzo
73'
match change Leandro Mario Balde Sanca
Ra sân: Dario Essugo
Marcos Leonardo Santos Almeida
Ra sân: Arthur Mendonça Cabral
match change
74'
Orkun Kokcu
Ra sân: David Neres Campos
match change
82'
82'
match change Paulo Victor
Ra sân: Bernardo Sousa
82'
match change Joarlem Batista Santos
Ra sân: Ricardo Martins Guimaraes
Joao Mario
Ra sân: Angel Fabian Di Maria
match change
82'
90'
match yellow.png Vasco Fernandes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Benfica Benfica
GD Chaves GD Chaves
11
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
8
23
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
0
15
 
Sút ra ngoài
 
9
13
 
Sút Phạt
 
13
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
534
 
Số đường chuyền
 
272
87%
 
Chuyền chính xác
 
71%
12
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
35
14
 
Đánh đầu thành công
 
17
0
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
17
11
 
Đánh chặn
 
4
24
 
Ném biên
 
14
17
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
150
 
Pha tấn công
 
60
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Marcos Leonardo Santos Almeida
20
Joao Mario
10
Orkun Kokcu
32
Benjamin Rollheiser
19
Casper Tengstedt
24
Samuel Jumpe Soares
14
Juan Bernat
3
Alvaro Fernandez
5
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Benfica Benfica 4-2-3-1
3-4-2-1 GD Chaves GD Chaves
1
Trubin
8
Aursnes
30
Otamendi
44
Araujo
6
Bahr
87
Neves
61
Luis
7
Campos
27
Silva
11
Maria
9
Cabral
1
Nogueira
3
Nogueira
13
Fernande...
40
Pius
27
Moura,Ca...
21
Guimarae...
14
Essugo
7
Sousa
20
Ribeiro
80
Guzzo
23
Marrero

Substitutes

9
Paulo Victor
10
Leandro Mario Balde Sanca
70
Helder Morim
18
Pedro Pinho
99
Joarlem Batista Santos
31
Rodrigo Moura
19
Steven de Sousa Vitoria
28
Kelechi Nwakali
2
Habib Sylla
Đội hình dự bị
Benfica Benfica
Marcos Leonardo Santos Almeida 36
Joao Mario 20
Orkun Kokcu 10
Benjamin Rollheiser 32
Casper Tengstedt 19
Samuel Jumpe Soares 24
Juan Bernat 14
Alvaro Fernandez 3
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 5
Benfica GD Chaves
9 Paulo Victor
10 Leandro Mario Balde Sanca
70 Helder Morim
18 Pedro Pinho
99 Joarlem Batista Santos
31 Rodrigo Moura
19 Steven de Sousa Vitoria
28 Kelechi Nwakali
2 Habib Sylla

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 4.67
56.67% Kiểm soát bóng 52%
14 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.8
8 Phạt góc 4.1
2.2 Thẻ vàng 3.2
5.7 Sút trúng cầu môn 2.9
55.3% Kiểm soát bóng 43.9%
10.4 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Benfica (52trận)
Chủ Khách
GD Chaves (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
0
6
HT-H/FT-T
8
3
2
4
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
2
3
1
4
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
3
1
HT-B/FT-B
1
11
4
1

Benfica Benfica
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Angel Fabian Di Maria Cánh phải 4 2 6 58 45 77.59% 19 0 92 8.3
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi Trung vệ 1 0 0 49 46 93.88% 0 2 58 7.02
20 Joao Mario Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 6.05
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ trụ 0 0 2 44 41 93.18% 0 0 61 7.26
27 Rafael Ferreira Silva Cánh trái 3 0 2 30 26 86.67% 0 0 44 6.72
7 David Neres Campos Cánh phải 0 0 2 36 33 91.67% 4 0 54 6.79
9 Arthur Mendonça Cabral Tiền đạo cắm 4 1 0 5 4 80% 0 1 18 5.91
10 Orkun Kokcu Tiền vệ trụ 1 1 0 4 4 100% 2 0 11 6.21
6 Alexander Bahr Hậu vệ cánh phải 1 0 0 60 49 81.67% 6 2 89 7.21
61 Florentino Ibrain Morris Luis Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 71 60 84.51% 0 4 90 7.77
1 Anatolii Trubin Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 1 18 6.46
36 Marcos Leonardo Santos Almeida Tiền đạo cắm 1 1 0 4 1 25% 0 0 9 6.08
44 Tomas Araujo Trung vệ 1 1 2 60 58 96.67% 0 1 66 7.12
87 Joao Neves Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 79 73 92.41% 2 1 104 8.63

GD Chaves GD Chaves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Vasco Fernandes Trung vệ 0 0 1 19 14 73.68% 0 2 34 6.74
20 Ruben Ribeiro Tiền vệ công 0 0 0 20 15 75% 0 1 35 6.32
80 Raphael Gregorio Guzzo Tiền vệ trụ 0 0 0 27 19 70.37% 0 0 37 5.82
21 Ricardo Martins Guimaraes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 18 75% 0 1 31 6.41
27 Rui Filipe Caetano Moura,Carraca Hậu vệ cánh phải 0 0 1 30 23 76.67% 2 0 49 6.71
23 Hector Hernandez Marrero Tiền đạo cắm 4 0 0 11 6 54.55% 0 5 24 6.12
3 Ygor Nogueira Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 27 6.45
40 Junior Pius Trung vệ 1 0 0 26 19 73.08% 1 5 58 6.2
99 Joarlem Batista Santos Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 1 5 6.12
10 Leandro Mario Balde Sanca Cánh phải 0 0 1 6 5 83.33% 1 0 11 6.1
1 Hugo de Souza Nogueira Thủ môn 0 0 0 30 15 50% 0 0 42 8.71
14 Dario Essugo Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 11 73.33% 0 1 34 6.73
18 Pedro Pinho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 12 6.22
70 Helder Morim Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 7 50% 0 0 20 6.22
7 Bernardo Sousa Cánh phải 0 0 4 15 11 73.33% 4 0 26 6.65
9 Paulo Victor Cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ