Vòng Group
03:00 ngày 30/11/2023
Benfica 1
Đã kết thúc 3 - 3 (3 - 0)
Inter Milan
Địa điểm: Estadio da Luz
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.08
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
2.90
X
3.40
2
2.38
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 1
0.96
U 1
0.92

Diễn biến chính

Benfica Benfica
Phút
Inter Milan Inter Milan
Joao Mario 1 - 0
Kiến tạo: Casper Tengstedt
match goal
5'
Joao Mario Goal awarded match var
6'
Joao Mario 2 - 0 match goal
13'
Joao Mario 3 - 0
Kiến tạo: Casper Tengstedt
match goal
34'
51'
match goal 3 - 1 Marko Arnautovic
Kiến tạo: Yann Bisseck
53'
match var Marko Arnautovic Goal awarded
58'
match goal 3 - 2 Davide Frattesi
Kiến tạo: Francesco Acerbi
67'
match change Nicolo Barella
Ra sân: Davy Klaassen
67'
match change Juan Guillermo Cuadrado Bello
Ra sân: Matteo Darmian
67'
match change Marcus Thuram
Ra sân: Marko Arnautovic
Joao Mario match yellow.png
72'
72'
match pen 3 - 3 Alexis Alejandro Sanchez
76'
match yellow.png Juan Guillermo Cuadrado Bello
77'
match change Federico Dimarco
Ra sân: Stefan de Vrij
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato match yellow.png
78'
79'
match change Lautaro Javier Martinez
Ra sân: Alexis Alejandro Sanchez
Orkun Kokcu
Ra sân: Florentino Ibrain Morris Luis
match change
79'
Petar Musa
Ra sân: Casper Tengstedt
match change
79'
Antonio Silva match red
84'
Antonio Silva Card changed match var
84'
Tomas Araujo
Ra sân: Angel Fabian Di Maria
match change
89'
Chiquinho
Ra sân: Joao Mario
match change
90'
Tiago Maria Antunes Gouveia
Ra sân: Rafael Ferreira Silva
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Benfica Benfica
Inter Milan Inter Milan
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
7
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
11
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
434
 
Số đường chuyền
 
606
87%
 
Chuyền chính xác
 
92%
13
 
Phạm lỗi
 
9
14
 
Đánh đầu
 
14
6
 
Đánh đầu thành công
 
8
6
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
8
15
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
8
4
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
105
 
Pha tấn công
 
87
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Petar Musa
47
Tiago Maria Antunes Gouveia
22
Chiquinho
10
Orkun Kokcu
44
Tomas Araujo
38
Joao Victor Da Silva Marcelino
9
Arthur Mendonça Cabral
13
David Jurasek
45
Leo Kokubo
24
Samuel Jumpe Soares
Benfica Benfica 4-2-3-1
3-1-4-2 Inter Milan Inter Milan
1
Trubin
5
Silva,Mo...
30
Otamendi
4
Silva
8
Aursnes
87
Neves
61
Luis
20
3
Mario
27
Silva
11
Maria
19
Tengsted...
77
Audero
31
Bisseck
6
Vrij
15
Acerbi
21
Asllani
36
Darmian
16
Frattesi
14
Klaassen
30
Augusto
70
Sanchez
8
Arnautov...

Substitutes

10
Lautaro Javier Martinez
7
Juan Guillermo Cuadrado Bello
9
Marcus Thuram
32
Federico Dimarco
23
Nicolo Barella
22
Henrik Mkhitaryan
47
Issiaka Kamate
44
Giacomo Stabile
12
Raffaele Di Gennaro
1
Yann Sommer
20
Hakan Calhanoglu
50
Aleksandar Stankovic
Đội hình dự bị
Benfica Benfica
Petar Musa 33
Tiago Maria Antunes Gouveia 47
Chiquinho 22
Orkun Kokcu 10
Tomas Araujo 44
Joao Victor Da Silva Marcelino 38
Arthur Mendonça Cabral 9
David Jurasek 13
Leo Kokubo 45
Samuel Jumpe Soares 24
Benfica Inter Milan
10 Lautaro Javier Martinez
7 Juan Guillermo Cuadrado Bello
9 Marcus Thuram
32 Federico Dimarco
23 Nicolo Barella
22 Henrik Mkhitaryan
47 Issiaka Kamate
44 Giacomo Stabile
12 Raffaele Di Gennaro
1 Yann Sommer
20 Hakan Calhanoglu
50 Aleksandar Stankovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 0.33
8.33 Sút trúng cầu môn 3.67
56.67% Kiểm soát bóng 65.67%
12.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.8
1 Bàn thua 0.8
7.4 Phạt góc 4.7
2.2 Thẻ vàng 1.1
6.6 Sút trúng cầu môn 4.9
55.2% Kiểm soát bóng 58.1%
11.9 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Benfica (54trận)
Chủ Khách
Inter Milan (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
13
1
HT-H/FT-T
8
4
4
1
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
3
2
HT-H/FT-H
2
3
2
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
1
4
0
4
HT-B/FT-B
1
11
0
10

Benfica Benfica
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Angel Fabian Di Maria Cánh phải 1 0 0 24 20 83.33% 1 0 32 6.65
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi Trung vệ 0 0 0 20 19 95% 0 1 24 6.89
20 Joao Mario Tiền vệ trụ 3 3 2 30 30 100% 0 0 39 9.58
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ trụ 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 29 6.75
27 Rafael Ferreira Silva Cánh trái 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 29 6.6
61 Florentino Ibrain Morris Luis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 28 82.35% 0 0 42 6.9
1 Anatolii Trubin Thủ môn 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 10 6.87
19 Casper Tengstedt Tiền đạo cắm 1 1 1 7 4 57.14% 0 0 13 7.28
5 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 33 6.64
4 Antonio Silva Trung vệ 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 27 7.13
87 Joao Neves Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 31 93.94% 1 0 43 7.12

Inter Milan Inter Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Matteo Darmian Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 28 80% 1 0 42 5.61
70 Alexis Alejandro Sanchez Tiền đạo cắm 0 0 0 19 16 84.21% 4 1 26 5.95
8 Marko Arnautovic Tiền đạo cắm 1 1 0 7 7 100% 0 1 17 6.12
6 Stefan de Vrij Trung vệ 0 0 1 75 74 98.67% 0 1 83 6.43
15 Francesco Acerbi Trung vệ 0 0 0 58 54 93.1% 1 0 64 5.64
14 Davy Klaassen Tiền vệ công 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 18 5.55
77 Emil Audero Thủ môn 0 0 0 13 13 100% 0 0 19 5.56
16 Davide Frattesi Tiền vệ trụ 0 0 1 23 18 78.26% 0 0 31 6.36
31 Yann Bisseck Trung vệ 0 0 0 66 62 93.94% 1 0 74 5.85
30 Carlos Augusto Hậu vệ cánh trái 2 0 0 21 17 80.95% 1 0 35 5.84
21 Kristjan Asllani Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 43 41 95.35% 0 0 50 5.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ