Vòng 15
00:00 ngày 20/12/2021
Benfica
Đã kết thúc 7 - 1 (3 - 0)
Maritimo
Địa điểm: Estadio da Luz
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.90
+2
0.98
O 3.25
1.08
U 3.25
0.78
1
1.17
X
6.90
2
12.00
Hiệp 1
-1
1.19
+1
0.72
O 1.25
0.89
U 1.25
0.99

Diễn biến chính

Benfica Benfica
Phút
Maritimo Maritimo
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 1 - 0
Kiến tạo: Rafael Ferreira Silva
match goal
3'
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro match yellow.png
7'
16'
match yellow.png Ivan Rossi
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 2 - 0
Kiến tạo: Joao Mario
match goal
18'
Gilberto Moraes Junior 3 - 0
Kiến tạo: Rafael Ferreira Silva
match goal
34'
45'
match yellow.png Jose Edgar Andrade Costa
46'
match change Andre Vidigal
Ra sân: Henrique Roberto Rafael
Rafael Ferreira Silva 4 - 0
Kiến tạo: Roman Yaremchuk
match goal
48'
Roman Yaremchuk 5 - 0
Kiến tạo: Rafael Ferreira Silva
match goal
57'
58'
match change Pedro Henrique Rocha Pelagio
Ra sân: Ivan Rossi
58'
match change Ali Alipourghara
Ra sân: Diederrick Joel Tagueu Tadjo
Adel Taarabt
Ra sân: Alex Grimaldo
match change
66'
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Ra sân: Joao Mario
match change
66'
73'
match change Diogo Mendes
Ra sân: Rafik Guitane
Goncalo Matias Ramos
Ra sân: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
match change
77'
78'
match change Clesio Bauque
Ra sân: Jose Edgar Andrade Costa
Haris Seferovic
Ra sân: Roman Yaremchuk
match change
78'
81'
match goal 5 - 1 Ali Alipourghara
Kiến tạo: Pedro Henrique Rocha Pelagio
Valentino Lazaro
Ra sân: Gilberto Moraes Junior
match change
82'
Goncalo Matias Ramos 6 - 1
Kiến tạo: Haris Seferovic
match goal
86'
Haris Seferovic 7 - 1
Kiến tạo: Rafael Ferreira Silva
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Benfica Benfica
Maritimo Maritimo
1
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
0
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
531
 
Số đường chuyền
 
352
84%
 
Chuyền chính xác
 
79%
21
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu
 
21
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
2
25
 
Rê bóng thành công
 
19
11
 
Đánh chặn
 
9
21
 
Ném biên
 
13
25
 
Cản phá thành công
 
19
11
 
Thử thách
 
18
14
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
104
 
Pha tấn công
 
110
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Valentino Lazaro
88
Goncalo Matias Ramos
91
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
49
Adel Taarabt
14
Haris Seferovic
21
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
7
Everton Sousa Soares
77
Helton Brant Aleixo Leite
55
Paulo Bernardo
Benfica Benfica 3-4-3
4-3-3 Maritimo Maritimo
99
Vlachodi...
5
Vertongh...
30
Otamendi
34
Pinto
3
Grimaldo
20
Mario
28
Weigl
2
Junior
9
2
Ribeiro
15
Yaremchu...
27
Silva
48
Vidotti
2
Neto
4
Costa
5
Junior
94
Brito
10
Beltrame
15
Rossi
12
Costa
8
Guitane
95
Tadjo
93
Rafael

Substitutes

16
Diogo Mendes
24
Clesio Bauque
45
Fabio China
7
Andre Vidigal
96
Pedro Teixeira
60
Pedro Henrique Rocha Pelagio
25
Ricardinho
9
Ali Alipourghara
21
Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge
Đội hình dự bị
Benfica Benfica
Valentino Lazaro 22
Goncalo Matias Ramos 88
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 91
Adel Taarabt 49
Haris Seferovic 14
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi 21
Everton Sousa Soares 7
Helton Brant Aleixo Leite 77
Paulo Bernardo 55
Benfica Maritimo
16 Diogo Mendes
24 Clesio Bauque
45 Fabio China
7 Andre Vidigal
96 Pedro Teixeira
60 Pedro Henrique Rocha Pelagio
25 Ricardinho
9 Ali Alipourghara
21 Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
7 Phạt góc 8.33
1.67 Thẻ vàng 4.33
9.33 Sút trúng cầu môn 5
54.33% Kiểm soát bóng 51.67%
11.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 0.5
7.1 Phạt góc 7.3
2.3 Thẻ vàng 2.7
6.7 Sút trúng cầu môn 4.7
54% Kiểm soát bóng 55.2%
11.8 Phạm lỗi 14.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Benfica (55trận)
Chủ Khách
Maritimo (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
6
1
HT-H/FT-T
8
4
2
3
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
4
4
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
3
HT-B/FT-B
1
11
2
9