Vòng 31
00:00 ngày 28/04/2024
Benfica
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
Sporting Braga 1
Địa điểm: Estádio do Sport Lisboa e Benfica
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.95
+1
0.93
O 2.75
0.81
U 2.75
1.05
1
1.53
X
4.00
2
5.25
Hiệp 1
-0.5
1.14
+0.5
0.77
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Benfica Benfica
Phút
Sporting Braga Sporting Braga
28'
match goal 0 - 1 Ricardo Jorge Luz Horta
Kiến tạo: Alvaro Djalo
Alvaro Fernandez
Ra sân: Alexander Bahr
match change
52'
64'
match change Vitor Carvalho Vieira
Ra sân: Rodrigo Zalazar
69'
match change Marcos Paulo Mesquita Lopes
Ra sân: Alvaro Djalo
Marcos Leonardo Santos Almeida
Ra sân: Rafael Ferreira Silva
match change
70'
Orkun Kokcu
Ra sân: Arthur Mendonça Cabral
match change
71'
Marcos Leonardo Santos Almeida 1 - 1 match goal
71'
79'
match yellow.png Joao Filipe Iria Santos Moutinho
83'
match change Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Ra sân: Cher Ndour
83'
match yellow.png Cher Ndour
David Neres Campos 2 - 1
Kiến tạo: Angel Fabian Di Maria
match goal
85'
89'
match red Victor Gomez Perea
Marcos Leonardo Santos Almeida 3 - 1
Kiến tạo: Orkun Kokcu
match goal
90'
90'
match yellow.png Vitor Carvalho Vieira
Tiago Maria Antunes Gouveia
Ra sân: David Neres Campos
match change
90'
Benjamin Rollheiser
Ra sân: Angel Fabian Di Maria
match change
90'
Marcos Leonardo Santos Almeida match yellow.png
90'
Orkun Kokcu match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Benfica Benfica
Sporting Braga Sporting Braga
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
4
13
 
Sút Phạt
 
14
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
534
 
Số đường chuyền
 
329
86%
 
Chuyền chính xác
 
74%
13
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
26
8
 
Đánh đầu thành công
 
15
6
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
21
11
 
Đánh chặn
 
6
32
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
21
4
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
131
 
Pha tấn công
 
67
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Benjamin Rollheiser
36
Marcos Leonardo Santos Almeida
47
Tiago Maria Antunes Gouveia
3
Alvaro Fernandez
10
Orkun Kokcu
19
Casper Tengstedt
24
Samuel Jumpe Soares
87
Joao Neves
5
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Benfica Benfica 4-2-3-1
4-3-3 Sporting Braga Sporting Braga
1
Trubin
8
Aursnes
30
Otamendi
4
Silva
6
Bahr
20
Mario
61
Luis
7
Campos
27
Silva
11
Maria
9
Cabral
1
Matheus
2
Perea
15
Oliveira
4
Niakate
26
Gonzalez
16
Zalazar
10
Ndour
28
Moutinho
14
Djalo
23
Banza
21
Horta

Substitutes

7
Armindo Tue Na Bangna,Bruma
20
Marcos Paulo Mesquita Lopes
18
Vitor Carvalho Vieira
91
Lukas Hornicek
6
Jose Miguel da Rocha Fonte
22
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
19
Adrian Marin Gomez
17
Josafat Mendes
59
Yan Said
Đội hình dự bị
Benfica Benfica
Benjamin Rollheiser 32
2 Marcos Leonardo Santos Almeida 36
Tiago Maria Antunes Gouveia 47
Alvaro Fernandez 3
Orkun Kokcu 10
Casper Tengstedt 19
Samuel Jumpe Soares 24
Joao Neves 87
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 5
Benfica Sporting Braga
7 Armindo Tue Na Bangna,Bruma
20 Marcos Paulo Mesquita Lopes
18 Vitor Carvalho Vieira
91 Lukas Hornicek
6 Jose Miguel da Rocha Fonte
22 Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
19 Adrian Marin Gomez
17 Josafat Mendes
59 Yan Said

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 5.67
56.67% Kiểm soát bóng 50%
14 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2
0.8 Bàn thua 1.1
8 Phạt góc 4.9
2.2 Thẻ vàng 2.1
5.7 Sút trúng cầu môn 6.2
55.3% Kiểm soát bóng 55.1%
10.4 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Benfica (52trận)
Chủ Khách
Sporting Braga (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
4
6
HT-H/FT-T
8
3
6
0
HT-B/FT-T
2
1
2
1
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
4
1
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
1
4
1
6
HT-B/FT-B
1
11
4
9

Benfica Benfica
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Angel Fabian Di Maria Cánh phải 1 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.04
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 14 6.38
20 Joao Mario Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.21
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ trụ 0 0 0 9 9 100% 0 0 13 6.49
27 Rafael Ferreira Silva Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.08
7 David Neres Campos Cánh phải 0 0 1 7 6 85.71% 1 0 11 6.22
9 Arthur Mendonça Cabral Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.1
6 Alexander Bahr Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.24
61 Florentino Ibrain Morris Luis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.19
1 Anatolii Trubin Thủ môn 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.45
4 Antonio Silva Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.28

Sporting Braga Sporting Braga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Joao Filipe Iria Santos Moutinho Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 1 0 11 6.15
26 Cristian Alexis Borja Gonzalez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.33
21 Ricardo Jorge Luz Horta Cánh trái 1 1 0 5 5 100% 0 0 6 6.24
15 Paulo Andre Rodrigues Oliveira Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.26
1 Matheus Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.45
23 Simon Banza Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.01
4 Sikou Niakate Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 7 6.45
16 Rodrigo Zalazar Tiền vệ trụ 1 0 1 3 3 100% 1 0 5 6.24
2 Victor Gomez Perea Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.24
10 Cher Ndour Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.34
14 Alvaro Djalo Cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ