Vòng 33
00:00 ngày 16/05/2021
Benfica
Đã kết thúc 4 - 3 (3 - 1)
Sporting Lisbon
Địa điểm: Estadio da Luz
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.95
O 2.5
1.04
U 2.5
0.86
1
1.97
X
3.30
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Benfica Benfica
Phút
Sporting Lisbon Sporting Lisbon
Alex Grimaldo match yellow.png
7'
Haris Seferovic 1 - 0
Kiến tạo: Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
match goal
12'
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi 2 - 0
Kiến tạo: Everton Sousa Soares
match goal
29'
31'
match yellow.png Matheus Reis de Lima
Lucas Verissimo Da Silva 3 - 0
Kiến tạo: Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
match goal
37'
Lucas Verissimo Da Silva match yellow.png
38'
Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi match yellow.png
43'
45'
match goal 3 - 1 Pedro Goncalves
Kiến tạo: Matheus Luiz Nunes
46'
match change Joao Palhinha
Ra sân: Daniel Braganca
46'
match change Joao Mario
Ra sân: Joao Pedro da Silva Pereira
Haris Seferovic 4 - 1 match pen
49'
Gabriel Pires Appelt
Ra sân: Adel Taarabt
match change
53'
57'
match yellow.png Nuno Mendes
Gabriel Pires Appelt match yellow.png
57'
62'
match goal 4 - 2 Nuno Santos
Kiến tạo: Joao Paulo Dias Fernandes
65'
match yellow.png Joao Mario
69'
match change Jovane Cabral
Ra sân: Matheus Reis de Lima
77'
match pen 4 - 3 Pedro Goncalves
Rafael Ferreira Silva
Ra sân: Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
match change
81'
Nuno Tavares
Ra sân: Diogo Goncalves
match change
81'
Nuno Tavares match yellow.png
87'
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Ra sân: Everton Sousa Soares
match change
89'
Luca Waldschmidt
Ra sân: Haris Seferovic
match change
89'
90'
match yellow.png Pedro Goncalves
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Benfica Benfica
Sporting Lisbon Sporting Lisbon
5
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
6
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
11
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
1
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
423
 
Số đường chuyền
 
360
79%
 
Chuyền chính xác
 
79%
20
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
23
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
23
16
 
Đánh chặn
 
10
17
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
23
7
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
110
 
Pha tấn công
 
100
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Chiquinho
9
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
38
Pedrinho
71
Nuno Tavares
10
Luca Waldschmidt
8
Gabriel Pires Appelt
99
Odisseas Vlachodimos
88
Goncalo Matias Ramos
27
Rafael Ferreira Silva
Benfica Benfica 3-4-3
3-4-3 Sporting Lisbon Sporting Lisbon
77
Leite
5
Vertongh...
30
Otamendi
4
Silva
3
Grimaldo
49
Taarabt
28
Weigl
17
Goncalve...
7
Soares
14
Seferovi...
21
Pizzi
1
Garrido
52
Inacio
4
Nion
2
Lima
27
Pereira
8
Nunes
68
Braganca
5
Mendes
28
Goncalve...
21
Fernande...
11
Santos

Substitutes

6
Joao Palhinha
84
Dario Essugo
17
Joao Mario
55
Vitorino Antunes
77
Jovane Cabral
20
Gonzalo Jordy Plata Jimenez
81
Luis Maximiano
13
Luis Carlos Novo Neto
72
Eduardo Quaresma
Đội hình dự bị
Benfica Benfica
Chiquinho 19
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9
Pedrinho 38
Nuno Tavares 71
Luca Waldschmidt 10
Gabriel Pires Appelt 8
Odisseas Vlachodimos 99
Goncalo Matias Ramos 88
Rafael Ferreira Silva 27
Benfica Sporting Lisbon
6 Joao Palhinha
84 Dario Essugo
17 Joao Mario
55 Vitorino Antunes
77 Jovane Cabral
20 Gonzalo Jordy Plata Jimenez
81 Luis Maximiano
13 Luis Carlos Novo Neto
72 Eduardo Quaresma

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua
5 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 1.67
7.33 Sút trúng cầu môn 4.33
52.67% Kiểm soát bóng 60%
13 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.5
0.8 Bàn thua 0.8
8 Phạt góc 4.8
2 Thẻ vàng 1.5
5.8 Sút trúng cầu môn 4.9
55.8% Kiểm soát bóng 55.6%
10.3 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Benfica (51trận)
Chủ Khách
Sporting Lisbon (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
16
0
HT-H/FT-T
8
3
5
2
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
0
4
HT-B/FT-B
1
11
1
12