Vòng 24
03:00 ngày 20/02/2021
Betis 1
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Getafe
Địa điểm: Manuel Ruiz de Lopera
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 2
0.90
U 2
1.00
1
2.18
X
3.10
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 0.75
0.93
U 0.75
0.95

Diễn biến chính

Betis Betis
Phút
Getafe Getafe
Cristian Tello Herrera
Ra sân: Nabil Fekir
match change
13'
38'
match yellow.png Erick Cabaco
45'
match yellow.png Mauro Wilney Arambarri Rosa
Sergio Canales Madrazo match yellow.png
62'
Joaquin Sanchez Rodriguez
Ra sân: Aitor Ruibal
match change
63'
Borja Iglesias Quintas
Ra sân: Lorenzo Moron Garcia
match change
63'
Guido Rodriguez match yellow.png
66'
67'
match change Carles Alena Castillo
Ra sân: Angel Luis Rodriguez Diaz
Andres Guardado match yellow.png
70'
75'
match yellow.png Sofian Chakla
Sergio Canales Madrazo match hong pen
76'
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
Ra sân: Cristian Tello Herrera
match change
79'
William Carvalho
Ra sân: Andres Guardado
match change
79'
80'
match yellow.png Allan-Romeo Nyom
81'
match change Takefusa Kubo
Ra sân: Allan-Romeo Nyom
Borja Iglesias Quintas 1 - 0 match goal
84'
88'
match change Enes Unal
Ra sân: Nemanja Maksimovic
88'
match change Jaime Mata
Ra sân: Juan Camilo Hernandez Suarez
90'
match yellow.png Carles Alena Castillo
William Carvalho match yellow.pngmatch red
90'
William Carvalho match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Betis Betis
Getafe Getafe
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
4
17
 
Sút Phạt
 
17
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
520
 
Số đường chuyền
 
272
78%
 
Chuyền chính xác
 
66%
17
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
2
47
 
Đánh đầu
 
47
17
 
Đánh đầu thành công
 
30
1
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
14
12
 
Đánh chặn
 
6
27
 
Ném biên
 
28
21
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
10
91
 
Pha tấn công
 
117
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Diego Lainez Leyva
19
Yassin Fekir
11
Cristian Tello Herrera
4
Paul Akouokou
25
Claudio Andres Bravo Munoz
14
William Carvalho
7
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
2
Martin Montoya Torralbo
15
Alexandre Moreno Lopera
9
Borja Iglesias Quintas
17
Joaquin Sanchez Rodriguez
28
Rodrigo Sanchez
Betis Betis 4-2-3-1
4-4-2 Getafe Getafe
1
Blazquez
33
Miranda
12
Junior
23
Mandi
22
Junior
18
Guardado
21
Rodrigue...
10
Madrazo
8
Fekir
24
Ruibal
16
Garcia
13
Soria
2
Dakonam
3
Cabaco
21
Chakla
17
Olivera
12
Nyom
18
Rosa
20
Maksimov...
15
Cucurell...
9
Diaz
23
Suarez

Substitutes

7
Jaime Mata
8
Francisco Portillo Soler
11
Carles Alena Castillo
24
David Timor Copovi
5
Takefusa Kubo
10
Enes Unal
38
John Finnigan
1
Ruben Yanez
22
Damian Nicolas Suarez
4
Xabier Etxeita Gorritxategi
6
Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema
Đội hình dự bị
Betis Betis
Diego Lainez Leyva 20
Yassin Fekir 19
Cristian Tello Herrera 11
Paul Akouokou 4
Claudio Andres Bravo Munoz 25
William Carvalho 14
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi 7
Martin Montoya Torralbo 2
Alexandre Moreno Lopera 15
Borja Iglesias Quintas 9
Joaquin Sanchez Rodriguez 17
Rodrigo Sanchez 28
Betis Getafe
7 Jaime Mata
8 Francisco Portillo Soler
11 Carles Alena Castillo
24 David Timor Copovi
5 Takefusa Kubo
10 Enes Unal
38 John Finnigan
1 Ruben Yanez
22 Damian Nicolas Suarez
4 Xabier Etxeita Gorritxategi
6 Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 0.67
2.33 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3
47.33% Kiểm soát bóng 40.33%
8.67 Phạm lỗi 20.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 1.4
5.9 Phạt góc 3
2.8 Thẻ vàng 3.1
3.8 Sút trúng cầu môn 3.7
54.1% Kiểm soát bóng 42.8%
12 Phạm lỗi 18.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Betis (44trận)
Chủ Khách
Getafe (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
5
HT-H/FT-T
4
5
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
4
6
4
5
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
3
HT-B/FT-B
1
5
3
2