Vòng 29
23:30 ngày 15/04/2023
Betis
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
RCD Espanyol
Địa điểm: Manuel Ruiz de Lopera
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
+0.75
0.94
O 2.5
1.02
U 2.5
0.86
1
1.73
X
3.60
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

Betis Betis
Phút
RCD Espanyol RCD Espanyol
Luiz Felipe Ramos Marchi match yellow.png
15'
Martin Montoya Torralbo match yellow.png
17'
Ayoze Perez 1 - 0
Kiến tạo: Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
match goal
27'
Juan Miranda 2 - 0
Kiến tạo: Ayoze Perez
match goal
34'
38'
match yellow.png Vinicius de Souza Costa
48'
match goal 2 - 1 Cesar Jasib Montes Castro
Kiến tạo: Vinicius de Souza Costa
59'
match change Denis Suarez Fernandez
Ra sân: Nicolas Melamed Ribaudo
Rodri Sanchez
Ra sân: Borja Iglesias Quintas
match change
63'
64'
match yellow.png Leandro Cabrera Sasia
68'
match change Adria Giner Pedrosa
Ra sân: Javi Puado
William Carvalho 3 - 1
Kiến tạo: Rodri Sanchez
match goal
69'
79'
match change Ronael Pierre-Gabriel
Ra sân: Ruben Sanchez Saez
79'
match change Keidi Bare
Ra sân: Vinicius de Souza Costa
79'
match change Daniel Gomez Alcon
Ra sân: Sergi Darder
Joaquin Sanchez Rodriguez
Ra sân: William Carvalho
match change
81'
Paul Akouokou
Ra sân: Andres Guardado
match change
89'
Willian Jose
Ra sân: Ayoze Perez
match change
90'
90'
match var Martin Braithwaite Goal cancelled

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Betis Betis
RCD Espanyol RCD Espanyol
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
13
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
7
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
428
 
Số đường chuyền
 
375
86%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
4
23
 
Đánh đầu
 
37
14
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
14
20
 
Cản phá thành công
 
19
11
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
107
 
Pha tấn công
 
82
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Willian Jose
17
Joaquin Sanchez Rodriguez
28
Rodri Sanchez
4
Paul Akouokou
1
Claudio Andres Bravo Munoz
29
Juan Cruz Diaz Esposito
7
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
32
Francisco Javier Delgado Rojano
25
Daniel Martin Fernandez
35
Félix Garreta
20
Abner Vinicius Da Silva Santos
Betis Betis 4-2-3-1
4-3-3 RCD Espanyol RCD Espanyol
13
Silva
33
Miranda
3
Estrada
19
Marchi
2
Torralbo
18
Guardado
5
Rodrigue...
21
Perez
14
Carvalho
11
Silva
9
Quintas
13
Flores
27
Saez
23
Castro
24
Sola
4
Sasia
21
Ribaudo
12
Costa
10
Darder
17
Braithwa...
9
Mato,Jos...
7
Puado

Substitutes

8
Keidi Bare
18
Ronael Pierre-Gabriel
6
Denis Suarez Fernandez
3
Adria Giner Pedrosa
19
Daniel Gomez Alcon
25
Alvaro Fernandez
15
Jose Gragera Amado
16
Jose Carlos Lazo
20
Eduardo Exposito
1
Joan Garcia Pons
28
Simo
37
Joan Puig
Đội hình dự bị
Betis Betis
Willian Jose 12
Joaquin Sanchez Rodriguez 17
Rodri Sanchez 28
Paul Akouokou 4
Claudio Andres Bravo Munoz 1
Juan Cruz Diaz Esposito 29
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi 7
Francisco Javier Delgado Rojano 32
Daniel Martin Fernandez 25
Félix Garreta 35
Abner Vinicius Da Silva Santos 20
Betis RCD Espanyol
8 Keidi Bare
18 Ronael Pierre-Gabriel
6 Denis Suarez Fernandez
3 Adria Giner Pedrosa
19 Daniel Gomez Alcon
25 Alvaro Fernandez
15 Jose Gragera Amado
16 Jose Carlos Lazo
20 Eduardo Exposito
1 Joan Garcia Pons
28 Simo
37 Joan Puig

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 5.33
5.33 Sút trúng cầu môn 2
52% Kiểm soát bóng 45.33%
10.33 Phạm lỗi 20.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.8
1.6 Bàn thua 0.6
5.8 Phạt góc 5.3
2.3 Thẻ vàng 4
4.5 Sút trúng cầu môn 2.9
52.4% Kiểm soát bóng 51.3%
11.6 Phạm lỗi 15.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Betis (46trận)
Chủ Khách
RCD Espanyol (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
9
5
HT-H/FT-T
4
5
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
4
6
5
8
HT-B/FT-H
2
1
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
1
6
0
4

Betis Betis
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Andres Guardado Tiền vệ trụ 0 0 0 22 22 100% 0 0 24 6.53
2 Martin Montoya Torralbo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 21 6.74
14 William Carvalho Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 21 18 85.71% 0 1 28 7.03
13 Rui Silva Thủ môn 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 6.81
21 Ayoze Perez Tiền đạo thứ 2 1 1 2 12 12 100% 0 0 21 7.92
5 Guido Rodriguez Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 20 18 90% 0 2 26 6.88
9 Borja Iglesias Quintas Tiền đạo cắm 1 1 0 8 6 75% 0 0 13 6.49
19 Luiz Felipe Ramos Marchi Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 2 20 6.72
33 Juan Miranda Hậu vệ cánh trái 1 1 2 16 14 87.5% 3 0 31 7.93
3 Edgar Gonzalez Estrada Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 23 6.68
11 Luiz Henrique Andre Rosa da Silva Cánh phải 1 1 1 5 5 100% 0 1 10 7.32

RCD Espanyol RCD Espanyol
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu Tiền đạo cắm 2 0 0 10 5 50% 0 5 14 6.17
17 Martin Braithwaite Tiền đạo cắm 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 17 5.82
24 Sergi Gomez Sola Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 15 5.64
4 Leandro Cabrera Sasia Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 1 0 19 5.65
10 Sergi Darder Tiền vệ trụ 0 0 4 20 17 85% 4 1 27 6.54
13 Fernando Pacheco Flores Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 14 6.27
23 Cesar Jasib Montes Castro Trung vệ 1 0 0 12 10 83.33% 0 1 16 5.77
7 Javi Puado Cánh trái 0 0 2 11 10 90.91% 1 0 13 6.01
12 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 16 94.12% 0 1 22 6.1
21 Nicolas Melamed Ribaudo Cánh trái 2 1 0 10 9 90% 5 0 29 6.54
27 Ruben Sanchez Saez Defender 0 0 0 3 2 66.67% 3 0 13 5.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ