Vòng 17
00:30 ngày 13/12/2021
Betis
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Sociedad
Địa điểm: Manuel Ruiz de Lopera
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
1.00
O 2.25
0.94
U 2.25
0.94
1
2.53
X
3.10
2
2.76
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.03
O 1
1.11
U 1
0.78

Diễn biến chính

Betis Betis
Phút
Sociedad Sociedad
Alexandre Moreno Lopera 1 - 0
Kiến tạo: Willian Jose
match goal
14'
Guido Rodriguez match yellow.png
36'
Alexandre Moreno Lopera match yellow.png
56'
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi 2 - 0
Kiến tạo: Alexandre Moreno Lopera
match goal
57'
59'
match yellow.png Igor Zubeldia
Nabil Fekir match yellow.png
62'
62'
match change Adnan Januzaj
Ra sân: Cristian Portugues Manzanera
62'
match change Gorosabel
Ra sân: Joseba Zaldua Bengoetxea
Nabil Fekir 3 - 0
Kiến tạo: Willian Jose
match goal
66'
William Carvalho
Ra sân: Andres Guardado
match change
66'
74'
match change Robert Navarro
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
74'
match change Benat Turrientes
Ra sân: Igor Zubeldia
74'
match change Alexander Sorloth
Ra sân: Alexander Isak
Alexandre Moreno Lopera 4 - 0
Kiến tạo: Sergio Canales Madrazo
match goal
79'
Juan Miranda
Ra sân: Alexandre Moreno Lopera
match change
83'
Paul Akouokou
Ra sân: Guido Rodriguez
match change
83'
Cristian Tello Herrera
Ra sân: Nabil Fekir
match change
83'
Rodrigo Sanchez
Ra sân: Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Betis Betis
Sociedad Sociedad
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
6
15
 
Sút Phạt
 
15
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
356
 
Số đường chuyền
 
368
78%
 
Chuyền chính xác
 
83%
12
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
5
22
 
Đánh đầu
 
22
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
15
2
 
Đánh chặn
 
9
28
 
Ném biên
 
22
21
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
13
8
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
65
 
Pha tấn công
 
105
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Joel Robles Blazquez
3
Edgar Gonzalez Estrada
2
Martin Montoya Torralbo
11
Cristian Tello Herrera
33
Juan Miranda
28
Rodrigo Sanchez
20
Diego Lainez Leyva
16
German Alejo Pezzella
17
Joaquin Sanchez Rodriguez
14
William Carvalho
4
Paul Akouokou
9
Borja Iglesias Quintas
Betis Betis 4-2-3-1
4-2-3-1 Sociedad Sociedad
13
Silva
15
2
Lopera
6
Torre
5
Aregall
19
Bellerin
18
Guardado
21
Rodrigue...
7
Juanmi
8
Fekir
10
Madrazo
12
Jose
1
Remiro
2
Bengoetx...
6
Elustond...
24
Normand
12
Capellan
5
Zubeldia
3
Ibanez
7
Manzaner...
10
Oyarzaba...
22
Muguruza
19
Isak

Substitutes

13
Mathew Ryan
23
Alexander Sorloth
26
Jon Pacheco
4
Asier Illarramendi
27
Benat Turrientes
14
Jon Guridi
16
Ander Guevara Lajo
18
Gorosabel
15
Diego Rico Salguero
29
Robert Navarro
11
Adnan Januzaj
Đội hình dự bị
Betis Betis
Joel Robles Blazquez 1
Edgar Gonzalez Estrada 3
Martin Montoya Torralbo 2
Cristian Tello Herrera 11
Juan Miranda 33
Rodrigo Sanchez 28
Diego Lainez Leyva 20
German Alejo Pezzella 16
Joaquin Sanchez Rodriguez 17
William Carvalho 14
Paul Akouokou 4
Borja Iglesias Quintas 9
Betis Sociedad
13 Mathew Ryan
23 Alexander Sorloth
26 Jon Pacheco
4 Asier Illarramendi
27 Benat Turrientes
14 Jon Guridi
16 Ander Guevara Lajo
18 Gorosabel
15 Diego Rico Salguero
29 Robert Navarro
11 Adnan Januzaj

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 7.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 3.33
51.67% Kiểm soát bóng 56.33%
10.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 1.2
5.8 Phạt góc 7.3
2.5 Thẻ vàng 2.1
4 Sút trúng cầu môn 5.1
53.9% Kiểm soát bóng 57.3%
12 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Betis (45trận)
Chủ Khách
Sociedad (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
6
3
HT-H/FT-T
4
5
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
3
0
HT-H/FT-H
4
6
6
8
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
2
8
HT-B/FT-B
1
6
3
5