Vòng 29
20:30 ngày 16/03/2024
Bhayangkara Solo FC
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 3)
Dewa United FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
0.96
O 2.75
0.86
U 2.75
0.90
1
2.23
X
3.25
2
2.74
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.12
O 1
0.81
U 1
1.01

Diễn biến chính

Bhayangkara Solo FC Bhayangkara Solo FC
Phút
Dewa United FC Dewa United FC
21'
match goal 0 - 1 Ricky Kambuaya
Kiến tạo: Egy Maulana Vikri
24'
match goal 0 - 2 Alex Martins Ferreira
Kiến tạo: Altariq Erfa Aqsal Ballah
32'
match goal 0 - 3 Porteria Jose Elmer
Kiến tạo: Altariq Erfa Aqsal Ballah
Henry Matias Mier match yellow.png
41'
58'
match yellow.png Porteria Jose Elmer
Jose Brandao Goncalves Junior 1 - 3 match goal
58'
Wahyu Subo Seto match yellow.png
59'
61'
match yellow.png Ricky Kambuaya
Radja Nainggolan 2 - 3
Kiến tạo: Muhammad Hargianto
match goal
61'
65'
match yellow.png Risto Mitrevski
Arif Satriya match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Altariq Erfa Aqsal Ballah

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bhayangkara Solo FC Bhayangkara Solo FC
Dewa United FC Dewa United FC
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
5
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
3
 
Sút ra ngoài
 
5
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
14
 
Phạm lỗi
 
16
7
 
Cứu thua
 
3
92
 
Pha tấn công
 
80
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4.33 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 4.67
4.67 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 5.33
40% Kiểm soát bóng 57.33%
16.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.6
1.7 Bàn thua 1.5
3.6 Phạt góc 5.6
3.6 Thẻ vàng 2.3
4.2 Sút trúng cầu môn 5.7
46.7% Kiểm soát bóng 49.9%
16.8 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bhayangkara Solo FC (33trận)
Chủ Khách
Dewa United FC (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
3
HT-H/FT-T
0
2
3
3
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
3
5
4
3
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
0
0
2
HT-B/FT-B
5
2
2
3