Vòng 31
15:15 ngày 16/03/2022
Bhayangkara Solo FC 1
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Persipura Jayapura
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.75
+1
1.05
O 2
0.75
U 2
1.05
1
1.43
X
3.70
2
6.70
Hiệp 1
-0.5
1.06
+0.5
0.78
O 0.75
0.77
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Bhayangkara Solo FC Bhayangkara Solo FC
Phút
Persipura Jayapura Persipura Jayapura
Jajang Mulyana match yellow.png
7'
Sani Rizki Fauzi match yellow.png
24'
26'
match pen 0 - 1 Ramiro Ezequiel Fergonzi
32'
match yellow.png Israel Wamiau
Jajang Mulyana match yellow.pngmatch red
41'
45'
match yellow.png Ian Louis Kabes
53'
match yellow.png Nelson Alom
87'
match yellow.png Gunansar Mandowen
Anderson Aparecido Salles 1 - 1 match goal
90'
90'
match goal 1 - 2 Ricky Cawor
Kiến tạo: Gunansar Mandowen
Putu Gede Juni Antara match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bhayangkara Solo FC Bhayangkara Solo FC
Persipura Jayapura Persipura Jayapura
6
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
14
20
 
Sút Phạt
 
12
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
9
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Cứu thua
 
3
100
 
Pha tấn công
 
105
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 6.67
3.67 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 1.33
44.67% Kiểm soát bóng 39%
9.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.2
1.7 Bàn thua 1.3
3.5 Phạt góc 6
3.5 Thẻ vàng 2.6
4.6 Sút trúng cầu môn 1.9
47.2% Kiểm soát bóng 37%
14.7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bhayangkara Solo FC (34trận)
Chủ Khách
Persipura Jayapura (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
0
0
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
5
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
0
0
HT-B/FT-B
5
2
0
0