Vòng 15
22:00 ngày 04/11/2023
Birmingham City
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Ipswich Town
Địa điểm: St Andrews stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
1.00
O 2.5
0.85
U 2.5
1.03
1
3.00
X
3.27
2
2.16
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.68
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Birmingham City Birmingham City
Phút
Ipswich Town Ipswich Town
Jay Stansfield 1 - 0
Kiến tạo: Juninho Bacuna
match goal
13'
25'
match yellow.png Cameron Burgess
Emanuel Aiwu match yellow.png
28'
Cody Drameh match yellow.png
49'
Cameron Burgess(OW) 2 - 0 match phan luoi
51'
72'
match change Marcus Anthony Myers-Harness
Ra sân: Conor Chaplin
72'
match change Freddie Ladapo
Ra sân: George Hirst
72'
match change Dane Scarlett
Ra sân: Nathan Broadhead
Krystian Bielik
Ra sân: Jordan James
match change
73'
Siriki Dembele
Ra sân: Oliver Burke
match change
73'
74'
match change Jack Taylor
Ra sân: Massimo Luongo
Emmanuel Longelo
Ra sân: Ethan Laird
match change
78'
79'
match goal 2 - 1 Marcus Anthony Myers-Harness
Krystian Bielik match yellow.png
82'
Lucas Jutkiewicz
Ra sân: Koji Miyoshi
match change
85'
Marc Roberts
Ra sân: Jay Stansfield
match change
86'
87'
match change Axel Tuanzebe
Ra sân: Leif Davis
89'
match goal 2 - 2 Marcus Anthony Myers-Harness
Kiến tạo: Jack Taylor

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Birmingham City Birmingham City
Ipswich Town Ipswich Town
7
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
8
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
256
 
Số đường chuyền
 
549
66%
 
Chuyền chính xác
 
80%
9
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
35
 
Đánh đầu
 
27
15
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
22
12
 
Đánh chặn
 
8
28
 
Ném biên
 
38
21
 
Cản phá thành công
 
22
17
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
66
 
Pha tấn công
 
69
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Krystian Bielik
23
Emmanuel Longelo
4
Marc Roberts
10
Lucas Jutkiewicz
17
Siriki Dembele
26
Kevin Long
9
Scott Hogan
1
Neil Etheridge
20
Gary Gardner
Birmingham City Birmingham City 4-3-3
4-2-3-1 Ipswich Town Ipswich Town
21
Ruddy
12
Drameh
44
Aiwu
5
Sanderso...
2
Laird
7
Bacuna
19
James
34
Sunjic
45
Burke
28
Stansfie...
11
Miyoshi
31
Hladky
2
Clarke
6
Woolfend...
15
Burgess
3
Davis
5
Morsy
25
Luongo
20
Hutchins...
10
Chaplin
33
Broadhea...
27
Hirst

Substitutes

9
Freddie Ladapo
40
Axel Tuanzebe
24
Dane Scarlett
14
Jack Taylor
11
Marcus Anthony Myers-Harness
30
Cameron Humphreys
1
Christian Walton
19
Kayden Jackson
12
Dominic Ball
Đội hình dự bị
Birmingham City Birmingham City
Krystian Bielik 6
Emmanuel Longelo 23
Marc Roberts 4
Lucas Jutkiewicz 10
Siriki Dembele 17
Kevin Long 26
Scott Hogan 9
Neil Etheridge 1
Gary Gardner 20
Birmingham City Ipswich Town
9 Freddie Ladapo
40 Axel Tuanzebe
24 Dane Scarlett
14 Jack Taylor
11 Marcus Anthony Myers-Harness 2
30 Cameron Humphreys
1 Christian Walton
19 Kayden Jackson
12 Dominic Ball

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 7.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 8.33
44.67% Kiểm soát bóng 47.67%
13.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.9
0.8 Bàn thua 1
3.7 Phạt góc 5
1.7 Thẻ vàng 1.8
3 Sút trúng cầu môn 6
45.5% Kiểm soát bóng 51.3%
11.8 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Birmingham City (51trận)
Chủ Khách
Ipswich Town (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
11
4
HT-H/FT-T
5
12
5
1
HT-B/FT-T
2
0
2
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
4
1
4
4
HT-B/FT-H
1
4
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
6
4
3
10

Birmingham City Birmingham City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 John Ruddy Thủ môn 0 0 0 32 13 40.63% 0 1 47 6.87
10 Lucas Jutkiewicz Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 0 2 6 6.14
4 Marc Roberts Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.88
6 Krystian Bielik Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 14 6.05
45 Oliver Burke Tiền đạo cắm 1 1 1 15 13 86.67% 0 0 21 6.72
7 Juninho Bacuna Tiền vệ trụ 2 0 1 16 8 50% 6 1 48 7.15
11 Koji Miyoshi Tiền vệ công 1 1 1 16 14 87.5% 4 2 31 7.08
34 Ivan Sunjic Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 21 14 66.67% 0 1 38 6.65
17 Siriki Dembele Cánh trái 0 0 1 6 6 100% 2 0 14 5.97
44 Emanuel Aiwu Trung vệ 0 0 0 32 23 71.88% 0 0 43 6.24
2 Ethan Laird Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 15 65.22% 1 2 53 7.71
28 Jay Stansfield Tiền đạo cắm 3 1 2 17 10 58.82% 1 0 34 7.38
5 Dion Sanderson Trung vệ 0 0 0 14 8 57.14% 0 3 29 6.72
12 Cody Drameh Hậu vệ cánh phải 2 0 2 26 16 61.54% 3 2 66 7.6
23 Emmanuel Longelo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 9 6.37
19 Jordan James Tiền vệ trụ 1 0 2 20 16 80% 1 0 24 6.7

Ipswich Town Ipswich Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sam Morsy Tiền vệ trụ 1 0 0 81 68 83.95% 1 2 98 6.63
25 Massimo Luongo Tiền vệ trụ 1 0 1 50 43 86% 0 1 60 6.08
9 Freddie Ladapo Tiền đạo cắm 1 1 0 2 1 50% 0 0 7 6.35
31 Vaclav Hladky Thủ môn 0 0 0 44 42 95.45% 0 0 53 5.98
11 Marcus Anthony Myers-Harness Cánh phải 3 3 0 3 2 66.67% 2 0 10 8.32
15 Cameron Burgess Trung vệ 1 0 1 82 68 82.93% 0 2 96 6.02
10 Conor Chaplin Tiền đạo thứ 2 4 2 0 27 19 70.37% 1 0 43 6.38
40 Axel Tuanzebe Trung vệ 0 0 1 2 2 100% 0 1 4 6.44
27 George Hirst Tiền đạo cắm 0 0 1 16 7 43.75% 0 1 21 5.75
14 Jack Taylor Tiền vệ trụ 1 0 0 9 8 88.89% 0 0 13 6.42
6 Luke Woolfenden Trung vệ 0 0 0 88 75 85.23% 1 1 98 6.4
33 Nathan Broadhead Cánh trái 3 0 2 20 16 80% 1 1 33 6.9
3 Leif Davis Hậu vệ cánh trái 0 0 2 32 19 59.38% 10 0 63 6.14
2 Harry Clarke Hậu vệ cánh phải 0 0 1 64 51 79.69% 4 5 97 6.77
24 Dane Scarlett Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.13
20 Omari Hutchinson Tiền vệ công 1 0 1 22 11 50% 5 0 49 7.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ