Vòng 38
22:00 ngày 16/03/2024
Birmingham City
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Watford
Địa điểm: St Andrews stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
1.06
O 2.5
0.82
U 2.5
1.04
1
2.45
X
3.40
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.03
O 1
0.88
U 1
0.98

Diễn biến chính

Birmingham City Birmingham City
Phút
Watford Watford
44'
match goal 0 - 1 Emmanuel Bonaventure Dennis
63'
match change Vakoun Issouf Bayo
Ra sân: Emmanuel Bonaventure Dennis
68'
match yellow.png Giorgi Chakvetadze
Tyler Roberts
Ra sân: Koji Miyoshi
match change
72'
Lucas Jutkiewicz
Ra sân: Jordan James
match change
72'
79'
match change Thomas Ince
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
79'
match change Matheus Martins
Ra sân: Ismael Kone
Gary Gardner
Ra sân: Ivan Sunjic
match change
83'
George Hall
Ra sân: Ethan Laird
match change
83'
88'
match yellow.png Yaser Asprilla
89'
match change Francisco Sierralta
Ra sân: Yaser Asprilla
Scott Hogan
Ra sân: Lucas Jutkiewicz
match change
90'
90'
match yellow.png Daniel Bachmann

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Birmingham City Birmingham City
Watford Watford
7
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
28
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
23
 
Sút ra ngoài
 
11
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
426
 
Số đường chuyền
 
400
76%
 
Chuyền chính xác
 
73%
11
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
5
49
 
Đánh đầu
 
27
25
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
24
7
 
Đánh chặn
 
14
24
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
24
8
 
Thử thách
 
3
111
 
Pha tấn công
 
95
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Scott Hogan
20
Gary Gardner
10
Lucas Jutkiewicz
35
George Hall
8
Tyler Roberts
1
Neil Etheridge
16
Andre Dozzell
5
Dion Sanderson
23
Emmanuel Longelo
Birmingham City Birmingham City 4-2-3-1
4-2-3-1 Watford Watford
21
Ruddy
12
Drameh
3
Buchanan
44
Aiwu
2
Laird
34
Sunjic
13
Ho
19
James
11
Miyoshi
7
Bacuna
28
Stansfie...
1
Bachmann
45
Andrews
5
Porteous
15
Pollock
42
Morris
39
Kayembe
24
Bashiru
18
Asprilla
11
Kone
16
Chakveta...
25
Dennis

Substitutes

37
Matheus Martins
3
Francisco Sierralta
7
Thomas Ince
19
Vakoun Issouf Bayo
9
Mileta Rajovic
26
Ben Hamer
8
Jake Livermore
59
Jack Grieves
55
Albert Eames
Đội hình dự bị
Birmingham City Birmingham City
Scott Hogan 9
Gary Gardner 20
Lucas Jutkiewicz 10
George Hall 35
Tyler Roberts 8
Neil Etheridge 1
Andre Dozzell 16
Dion Sanderson 5
Emmanuel Longelo 23
Birmingham City Watford
37 Matheus Martins
3 Francisco Sierralta
7 Thomas Ince
19 Vakoun Issouf Bayo
9 Mileta Rajovic
26 Ben Hamer
8 Jake Livermore
59 Jack Grieves
55 Albert Eames

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
46% Kiểm soát bóng 43.33%
13 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.1
3.2 Phạt góc 4.9
1.5 Thẻ vàng 2
2.9 Sút trúng cầu môn 3.9
46.3% Kiểm soát bóng 49.4%
10.7 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Birmingham City (49trận)
Chủ Khách
Watford (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
2
4
HT-H/FT-T
4
12
3
4
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
4
1
7
7
HT-B/FT-H
1
3
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
4
5
HT-B/FT-B
6
4
4
1

Birmingham City Birmingham City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 John Ruddy Thủ môn 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 34 6.23
10 Lucas Jutkiewicz Tiền đạo cắm 2 1 0 4 1 25% 0 4 6 6.46
9 Scott Hogan Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6
20 Gary Gardner Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 1 7 6.19
7 Juninho Bacuna Tiền vệ trụ 4 0 10 30 22 73.33% 14 1 63 7.63
11 Koji Miyoshi Tiền vệ công 4 2 2 29 18 62.07% 4 0 46 6.27
8 Tyler Roberts Tiền đạo cắm 1 1 0 9 9 100% 0 0 16 6.26
34 Ivan Sunjic Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 34 30 88.24% 2 0 52 6.65
13 Paik Seung Ho Tiền vệ trụ 1 0 3 58 42 72.41% 0 4 67 6.72
44 Emanuel Aiwu Trung vệ 3 1 0 65 57 87.69% 0 8 79 6.74
3 Lee Buchanan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 62 48 77.42% 0 2 79 7.82
2 Ethan Laird Hậu vệ cánh phải 2 0 0 31 26 83.87% 3 2 73 7.14
28 Jay Stansfield Tiền đạo cắm 5 0 1 14 10 71.43% 0 1 32 5.85
12 Cody Drameh Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 25 78.13% 2 0 52 6.17
19 Jordan James Tiền vệ trụ 2 0 3 21 15 71.43% 0 0 33 6.11
35 George Hall Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 1 0 7 6.28

Watford Watford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Thomas Ince Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.01
1 Daniel Bachmann Thủ môn 0 0 0 42 18 42.86% 0 0 63 7.84
3 Francisco Sierralta Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.11
5 Ryan Porteous Trung vệ 0 0 0 57 42 73.68% 0 2 75 7.51
25 Emmanuel Bonaventure Dennis Cánh trái 3 2 0 10 8 80% 1 2 21 7.33
24 Ayotomiwa Dele Bashiru Tiền vệ trụ 1 0 0 34 30 88.24% 0 1 48 7.08
16 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ công 1 0 1 34 25 73.53% 5 0 52 6.42
19 Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo cắm 2 0 0 11 8 72.73% 1 0 18 5.86
39 Edo Kayembe Tiền vệ phòng ngự 1 0 4 39 31 79.49% 0 1 53 7.52
15 Matthew Pollock Trung vệ 1 1 0 47 40 85.11% 0 4 69 8.28
18 Yaser Asprilla Tiền vệ công 5 1 3 28 19 67.86% 3 0 51 7.66
37 Matheus Martins Cánh trái 0 0 1 4 3 75% 0 0 7 6.13
11 Ismael Kone Tiền vệ trụ 0 0 2 20 19 95% 0 0 36 6.97
42 James Morris Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 32 82.05% 5 2 73 7.27
45 Ryan Andrews Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 14 50% 2 1 51 6.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ