Vòng 9
04:00 ngày 27/09/2021
Birmingham Legion
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Charlotte Independence
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
0.93
O 2.5
0.84
U 2.5
0.96
1
2.04
X
3.25
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.62
-0
1.21
O 1
0.84
U 1
0.96

Diễn biến chính

Birmingham Legion Birmingham Legion
Phút
Charlotte Independence Charlotte Independence
16'
match goal 0 - 1 Christian Fuchs
Anderson Asiedu match yellow.png
21'
Neco Brett 1 - 1 match goal
25'
JJ Williams match yellow.png
41'
Mikey Lopez match yellow.png
66'
Alexander Crognale 2 - 1
Kiến tạo: Mikey Lopez
match goal
70'
82'
match yellow.png Adam Armour
Zachary Herivaux match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Birmingham Legion Birmingham Legion
Charlotte Independence Charlotte Independence
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
0
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
4
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
437
 
Số đường chuyền
 
405
9
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
8
8
 
Đánh đầu thành công
 
16
5
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Đánh chặn
 
6
12
 
Thử thách
 
14
104
 
Pha tấn công
 
93
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
88

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
11 Phạt góc 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 2
59% Kiểm soát bóng 37.67%
2.33 Thẻ vàng 0.33
8.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 0.8
5.5 Phạt góc 1.7
3.3 Sút trúng cầu môn 1.7
51.1% Kiểm soát bóng 44.9%
2 Thẻ vàng 0.7
9.5 Phạm lỗi 6.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Birmingham Legion (9trận)
Chủ Khách
Charlotte Independence (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0