Birmingham Legion
Đã kết thúc
2
-
2
(0 - 1)
Chattanooga Red Wolves 1
90phút [2-2], 120phút [4-2]
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.80
0.80
+1
1.00
1.00
O
3
0.88
0.88
U
3
0.83
0.83
1
1.53
1.53
X
4.00
4.00
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.71
0.71
+0.25
1.05
1.05
O
1.25
0.91
0.91
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
Birmingham Legion
Phút
Chattanooga Red Wolves
12'
0 - 1 Leo Folla
Kiến tạo: Ricky Ruiz
Kiến tạo: Ricky Ruiz
Jake Rufe
13'
Alex Martinez
34'
Stefano Pinho 1 - 1
Kiến tạo: Tyler Pasher
Kiến tạo: Tyler Pasher
48'
Preston Tabortetaka
57'
Matt Van Oekel
75'
76'
1 - 2 Ricky Ruiz
Stefano Pinho 2 - 2
Kiến tạo: Tyler Pasher
Kiến tạo: Tyler Pasher
80'
82'
Leo Folla
90'
Gustavo Fernandes
Stefano Pinho 3 - 2
Kiến tạo: Kobe Hernandez Foster
Kiến tạo: Kobe Hernandez Foster
105'
Stefano Pinho 4 - 2
Kiến tạo: Prosper Kassim
Kiến tạo: Prosper Kassim
107'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Birmingham Legion
Chattanooga Red Wolves
17
Phạt góc
1
8
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
32
Tổng cú sút
9
13
Sút trúng cầu môn
5
19
Sút ra ngoài
4
58%
Kiểm soát bóng
42%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
568
Số đường chuyền
423
16
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
1
14
Đánh đầu thành công
7
2
Cứu thua
7
14
Rê bóng thành công
11
15
Đánh chặn
3
5
Corners (Overtime)
1
5
Thử thách
8
132
Pha tấn công
97
143
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1.33
10.33
Phạt góc
0.33
5.33
Sút trúng cầu môn
2.33
61.67%
Kiểm soát bóng
51%
5.33
Phạm lỗi
6.33
1.33
Thẻ vàng
0.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.6
1.5
Bàn thua
1.5
5.3
Phạt góc
1.2
3
Sút trúng cầu môn
2.1
52.4%
Kiểm soát bóng
52.6%
8
Phạm lỗi
6.6
1.7
Thẻ vàng
1.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Birmingham Legion (10trận)
Chủ
Khách
Chattanooga Red Wolves (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
2
0
0
1