Vòng Round 1
01:45 ngày 11/08/2022
Blackburn Rovers
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Hartlepool United
Địa điểm: Ewood Park stadium
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.84
+1.25
1.00
O 3
0.99
U 3
0.83
1
1.33
X
4.33
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.85
+0.5
1.00
O 1.25
1.03
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Phút
Hartlepool United Hartlepool United
Scott Wharton 1 - 0
Kiến tạo: Tyler Morton
match goal
32'
Bradley Dack 2 - 0
Kiến tạo: Tayo Edun
match goal
47'
Tyrhys Dolan 3 - 0 match goal
51'
Dilan Markanday 4 - 0
Kiến tạo: Bradley Dack
match goal
73'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Hartlepool United Hartlepool United
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
14
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
77%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
23%
745
 
Số đường chuyền
 
257
10
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
13
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
155
 
Pha tấn công
 
53
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 2
2.33 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 5.33
45.33% Kiểm soát bóng 48.33%
11.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.8
4.8 Phạt góc 3
1.9 Thẻ vàng 1.5
3.9 Sút trúng cầu môn 3.9
46.5% Kiểm soát bóng 49.4%
12.3 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blackburn Rovers (52trận)
Chủ Khách
Hartlepool United (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
4
5
HT-H/FT-T
4
3
6
4
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
6
3
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
3
3
HT-B/FT-B
6
5
7
3