Vòng 30
22:00 ngày 03/02/2024
Blackburn Rovers
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Queens Park Rangers (QPR)
Địa điểm: Ewood Park stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
1.95
X
3.40
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Phút
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Sondre Tronstad match yellow.png
39'
41'
match yellow.png Sinclair Armstrong
54'
match yellow.png Elijah Dixon-Bonner
57'
match change Isaac Hayden
Ra sân: Elijah Dixon-Bonner
57'
match change Paul Smyth
Ra sân: Chris Willock
57'
match change Joseph Hodge
Ra sân: Lyndon Dykes
61'
match phan luoi 0 - 1 Aynsley Pears(OW)
64'
match goal 0 - 2 Joseph Hodge
Kiến tạo: Sinclair Armstrong
Yasin Ayari
Ra sân: Tyrhys Dolan
match change
67'
Dilan Markanday
Ra sân: Arnor Sigurdsson
match change
67'
Sam Gallagher 1 - 2 match goal
73'
77'
match change Michael Frey
Ra sân: Sinclair Armstrong
79'
match change Ziyad Larkeche
Ra sân: Kenneth Paal
Semir Telalovic
Ra sân: Sammie Szmodics
match change
85'
Yasin Ayari match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Asmir Begovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
4
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
5
5
 
Sút Phạt
 
10
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
645
 
Số đường chuyền
 
387
84%
 
Chuyền chính xác
 
76%
12
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
32
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
24
8
 
Đánh chặn
 
12
25
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
24
4
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
125
 
Pha tấn công
 
75
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Semir Telalovic
44
Yasin Ayari
18
Dilan Markanday
14
Billy Koumetio
12
Leopold Wahlstedt
30
Jake Garrett
4
Connor ORiordan
55
Kyle McFadzean
23
John Fleck
Blackburn Rovers Blackburn Rovers 4-4-2
4-2-3-1 Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
1
Pears
45
Chrisene
16
Wharton
5
Hyam
11
Rankin-C...
7
Sigurdss...
24
Moran
6
Tronstad
10
Dolan
9
Gallaghe...
8
Szmodics
1
Begovic
20
Cannon
5
Cook
6
Clarke-S...
22
Paal
4
Colback
19
Dixon-Bo...
7
Willock
9
Dykes
10
Chair
30
Armstron...

Substitutes

21
Ziyad Larkeche
16
Joseph Hodge
12
Michael Frey
14
Isaac Hayden
11
Paul Smyth
3
Jimmy Dunne
29
Aaron Drewe
13
Jordan Gideon Archer
15
Morgan Fox
Đội hình dự bị
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Semir Telalovic 33
Yasin Ayari 44
Dilan Markanday 18
Billy Koumetio 14
Leopold Wahlstedt 12
Jake Garrett 30
Connor ORiordan 4
Kyle McFadzean 55
John Fleck 23
Blackburn Rovers Queens Park Rangers (QPR)
21 Ziyad Larkeche
16 Joseph Hodge
12 Michael Frey
14 Isaac Hayden
11 Paul Smyth
3 Jimmy Dunne
29 Aaron Drewe
13 Jordan Gideon Archer
15 Morgan Fox

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 5.33
45% Kiểm soát bóng 43.67%
8.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1
4.8 Phạt góc 5.6
2.1 Thẻ vàng 1.8
3.8 Sút trúng cầu môn 4.1
42.1% Kiểm soát bóng 46.7%
12 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blackburn Rovers (53trận)
Chủ Khách
Queens Park Rangers (QPR) (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
4
7
HT-H/FT-T
4
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
6
3
3
5
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
4
8
3
HT-B/FT-B
6
5
3
5

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Sam Gallagher Tiền đạo cắm 3 2 2 12 6 50% 0 3 30 7.38
6 Sondre Tronstad Tiền vệ trụ 1 0 1 101 89 88.12% 0 0 112 6.16
8 Sammie Szmodics Tiền vệ công 0 0 2 24 17 70.83% 4 0 32 6.14
5 Dominic Hyam Trung vệ 0 0 0 81 73 90.12% 0 0 92 6.33
16 Scott Wharton Trung vệ 0 0 1 90 81 90% 0 2 100 6.65
7 Arnor Sigurdsson Tiền vệ công 2 1 0 24 22 91.67% 1 0 34 6.14
1 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 37 33 89.19% 0 0 51 5.75
11 Joe Rankin-Costello Hậu vệ cánh phải 5 2 1 53 40 75.47% 3 1 78 6.75
45 Benjamin Chrisene Hậu vệ cánh trái 1 0 1 55 44 80% 1 2 82 7.06
44 Yasin Ayari Tiền vệ trụ 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 33 6.08
10 Tyrhys Dolan Cánh phải 1 0 1 39 33 84.62% 2 0 58 5.97
18 Dilan Markanday Cánh phải 0 0 0 24 19 79.17% 4 0 31 6.16
33 Semir Telalovic Tiền đạo cắm 2 0 0 2 1 50% 0 0 5 5.91
24 Andy Moran Tiền vệ công 1 1 2 76 59 77.63% 1 0 94 6.68

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Asmir Begovic Thủ môn 0 0 0 31 16 51.61% 0 0 42 7.28
4 Jack Colback Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 39 30 76.92% 1 1 54 6.7
5 Steve Cook Trung vệ 1 0 1 39 30 76.92% 0 1 51 6.7
12 Michael Frey Tiền đạo cắm 0 0 0 7 3 42.86% 0 5 13 6.28
14 Isaac Hayden Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 11 84.62% 1 1 23 6.78
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 1 0 2 39 34 87.18% 5 1 64 6.72
6 Jake Clarke-Salter Trung vệ 0 0 0 49 37 75.51% 0 1 72 7.64
10 Ilias Chair Tiền vệ công 5 1 5 31 24 77.42% 12 0 65 7.86
7 Chris Willock Cánh trái 0 0 1 16 14 87.5% 3 0 30 6.48
9 Lyndon Dykes Tiền đạo cắm 1 0 0 19 11 57.89% 1 3 33 6.77
11 Paul Smyth Cánh phải 1 1 0 5 2 40% 1 1 19 6.45
20 Reginald Jacob Cannon Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 21 75% 0 0 51 6.8
19 Elijah Dixon-Bonner Tiền vệ trụ 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 38 6.1
16 Joseph Hodge Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 10 8 80% 0 0 17 7.28
30 Sinclair Armstrong Tiền đạo cắm 6 1 1 12 10 83.33% 0 0 29 7.4
21 Ziyad Larkeche Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 6 100% 0 1 11 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ