Vòng 41
21:00 ngày 06/04/2024
Blackburn Rovers
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Southampton
Địa điểm: Ewood Park stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.86
-0.75
1.04
O 3.25
1.00
U 3.25
0.88
1
3.69
X
3.85
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.93
-0.25
0.93
O 1.25
0.83
U 1.25
1.03

Diễn biến chính

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Phút
Southampton Southampton
Dilan Markanday
Ra sân: Ryan Hedges
match change
27'
Tyrhys Dolan match yellow.png
59'
62'
match yellow.png David Brooks
62'
match change Che Adams
Ra sân: David Brooks
63'
match change Will Smallbone
Ra sân: Joe Rothwell
75'
match change Kamal Deen Sulemana
Ra sân: Adam Armstrong
76'
match change Samuel Ikechukwu Edozie
Ra sân: Ryan Fraser
87'
match change Sekou Mara
Ra sân: Kyle Walker-Peters
Harry Pickering match yellow.png
89'
Joe Rankin-Costello match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Che Adams

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Southampton Southampton
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
0
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
308
 
Số đường chuyền
 
697
77%
 
Chuyền chính xác
 
89%
17
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
3
14
 
Đánh đầu
 
10
7
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Đánh chặn
 
10
23
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
21
13
 
Thử thách
 
10
77
 
Pha tấn công
 
120
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Dilan Markanday
33
Semir Telalovic
24
Andy Moran
12
Leopold Wahlstedt
30
Jake Garrett
17
Hayden Carter
55
Kyle McFadzean
21
John Buckley
45
Benjamin Chrisene
Blackburn Rovers Blackburn Rovers 4-2-3-1
4-3-3 Southampton Southampton
1
Pears
3
Pickerin...
16
Wharton
5
Hyam
2
Brittain
11
Rankin-C...
6
Tronstad
10
Dolan
8
Szmodics
19
Hedges
9
Gallaghe...
31
Bazunu
2
Walker-P...
21
Harwood-...
35
Bednarek
5
Stephens
7
Aribo
4
Downes
19
Rothwell
36
Brooks
9
Armstron...
26
Fraser

Substitutes

18
Sekou Mara
20
Kamal Deen Sulemana
16
Will Smallbone
23
Samuel Ikechukwu Edozie
10
Che Adams
3
Ryan Manning
13
Joe Lumley
30
Nico Lawrence
24
Shea Charles
Đội hình dự bị
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Dilan Markanday 18
Semir Telalovic 33
Andy Moran 24
Leopold Wahlstedt 12
Jake Garrett 30
Hayden Carter 17
Kyle McFadzean 55
John Buckley 21
Benjamin Chrisene 45
Blackburn Rovers Southampton
18 Sekou Mara
20 Kamal Deen Sulemana
16 Will Smallbone
23 Samuel Ikechukwu Edozie
10 Che Adams
3 Ryan Manning
13 Joe Lumley
30 Nico Lawrence
24 Shea Charles

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 3.67
45% Kiểm soát bóng 57.33%
8.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.3
4.8 Phạt góc 5.3
2.1 Thẻ vàng 1.4
3.8 Sút trúng cầu môn 3.9
42.1% Kiểm soát bóng 63.4%
12 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blackburn Rovers (53trận)
Chủ Khách
Southampton (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
12
4
HT-H/FT-T
4
3
5
2
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
6
3
0
5
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
4
0
3
HT-B/FT-B
6
5
5
7

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Sam Gallagher Tiền đạo cắm 3 1 0 16 4 25% 0 4 31 6.25
6 Sondre Tronstad Tiền vệ trụ 0 0 2 31 26 83.87% 0 0 49 7
8 Sammie Szmodics Tiền vệ công 3 0 0 14 12 85.71% 1 0 22 6.01
19 Ryan Hedges Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.06
5 Dominic Hyam Trung vệ 0 0 0 40 35 87.5% 0 0 48 6.62
2 Callum Brittain Hậu vệ cánh phải 0 0 2 41 30 73.17% 2 0 70 7
16 Scott Wharton Trung vệ 0 0 1 42 35 83.33% 0 0 46 6.54
3 Harry Pickering Hậu vệ cánh trái 0 0 2 26 21 80.77% 4 2 52 7.41
1 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 33 25 75.76% 0 0 42 7.04
11 Joe Rankin-Costello Hậu vệ cánh phải 2 1 1 14 9 64.29% 0 0 29 6.77
10 Tyrhys Dolan Cánh phải 2 1 1 33 28 84.85% 0 0 49 6.39
18 Dilan Markanday Cánh phải 1 0 1 15 12 80% 1 0 36 6.54

Southampton Southampton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Ryan Fraser Cánh trái 1 0 0 31 25 80.65% 2 1 41 6.09
5 Jack Stephens Trung vệ 1 0 1 80 73 91.25% 2 1 98 7.26
36 David Brooks Cánh phải 0 0 1 17 14 82.35% 1 0 24 6.1
9 Adam Armstrong Tiền đạo cắm 1 0 0 16 13 81.25% 0 0 28 5.89
35 Jan Bednarek Trung vệ 0 0 0 115 107 93.04% 0 1 131 7.33
10 Che Adams Tiền đạo cắm 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 5.94
19 Joe Rothwell Tiền vệ trụ 0 0 1 27 26 96.3% 2 0 34 6.29
2 Kyle Walker-Peters Hậu vệ cánh phải 1 1 0 51 46 90.2% 1 0 72 7.18
7 Joe Aribo Tiền vệ công 1 0 1 51 45 88.24% 0 0 76 7.96
4 Flynn Downes Tiền vệ trụ 0 0 1 89 79 88.76% 1 1 101 7.16
21 Taylor Harwood-Bellis Trung vệ 0 0 0 130 113 86.92% 0 1 142 7.02
16 Will Smallbone Tiền vệ trụ 0 0 0 19 14 73.68% 2 0 23 6.18
20 Kamal Deen Sulemana Cánh trái 1 1 1 6 6 100% 0 0 13 6.52
31 Gavin Bazunu Thủ môn 0 0 0 48 43 89.58% 0 0 61 7.4
23 Samuel Ikechukwu Edozie Cánh trái 0 0 1 9 7 77.78% 2 0 17 6.37
18 Sekou Mara Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ