Vòng 40
21:00 ngày 07/04/2023
Blackpool
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 3)
Cardiff City
Địa điểm: Bloomfield Road
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
2.55
X
3.15
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.78
-0
0.84
O 0.75
0.77
U 0.75
1.12

Diễn biến chính

Blackpool Blackpool
Phút
Cardiff City Cardiff City
21'
match goal 0 - 1 Connor Wickham
Kiến tạo: Mahlon Romeo
Charlie Patino match yellow.png
25'
37'
match goal 0 - 2 Sory Kaba
40'
match goal 0 - 3 Joe Ralls
Kiến tạo: Connor Wickham
65'
match change Andy Rinomhota
Ra sân: Romaine Sawyers
Keshi Anderson
Ra sân: Charlie Patino
match change
65'
CJ Hamilton
Ra sân: Ian Carlo Poveda
match change
66'
67'
match yellow.png Jaden Philogene-Bidace
70'
match change Rubin Colwill
Ra sân: Connor Wickham
Joshua Luke Bowler 1 - 3 match goal
74'
Callum Connolly match yellow.png
76'
85'
match change Mark Harris
Ra sân: Jaden Philogene-Bidace
85'
match change Isaak James Davies
Ra sân: Sory Kaba

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blackpool Blackpool
Cardiff City Cardiff City
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
13
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
437
 
Số đường chuyền
 
265
79%
 
Chuyền chính xác
 
60%
15
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
44
21
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
26
14
 
Đánh chặn
 
10
34
 
Ném biên
 
22
14
 
Cản phá thành công
 
26
11
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
109
 
Pha tấn công
 
95
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Keshi Anderson
22
CJ Hamilton
12
Kenneth Dougal
29
Luke Garbutt
32
Daniel Grimshaw
8
Lewis Fiorini
24
Andy Lyons
Blackpool Blackpool 4-3-3
3-4-1-2 Cardiff City Cardiff City
1
Maxwell
23
Thompson
3
Husband
31
Nelson
4
Lawrence...
28
Patino
2
Connolly
16
Carey
26
Poveda
25
Rogers
11
Bowler
1
Allsopp
38
Ng
23
Kipre
5
McGuinne...
2
Romeo
19
Sawyers
6
Wintle
8
Ralls
25
Philogen...
31
Wickham
48
Kaba

Substitutes

35
Andy Rinomhota
29
Mark Harris
39
Isaak James Davies
27
Rubin Colwill
26
Jack Simpson
21
Jak Alnwick
10
Sheyi Ojo
Đội hình dự bị
Blackpool Blackpool
Keshi Anderson 10
CJ Hamilton 22
Kenneth Dougal 12
Luke Garbutt 29
Daniel Grimshaw 32
Lewis Fiorini 8
Andy Lyons 24
Blackpool Cardiff City
35 Andy Rinomhota
29 Mark Harris
39 Isaak James Davies
27 Rubin Colwill
26 Jack Simpson
21 Jak Alnwick
10 Sheyi Ojo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 3.33
8.33 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 0.33
5 Sút trúng cầu môn 5
51.67% Kiểm soát bóng 50.67%
10.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
0.7 Bàn thua 2.2
4.9 Phạt góc 4.4
1.2 Thẻ vàng 1.1
4.1 Sút trúng cầu môn 4.1
51.2% Kiểm soát bóng 48.5%
10 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blackpool (59trận)
Chủ Khách
Cardiff City (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
9
3
8
HT-H/FT-T
2
4
6
5
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
7
1
3
1
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
1
1
5
HT-B/FT-B
3
8
8
4

Blackpool Blackpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Chris Maxwell Thủ môn 0 0 0 20 19 95% 0 1 28 6.16
31 Curtis Nelson Trung vệ 0 0 0 57 48 84.21% 0 5 68 6.48
3 James Husband Hậu vệ cánh trái 1 0 0 66 58 87.88% 0 0 86 5.5
10 Keshi Anderson Cánh trái 1 0 4 25 23 92% 0 0 39 7.45
22 CJ Hamilton Cánh trái 2 2 0 8 5 62.5% 0 0 14 6.52
2 Callum Connolly Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 42 34 80.95% 1 4 60 6.32
26 Ian Carlo Poveda Cánh phải 0 0 0 16 11 68.75% 2 0 36 6.26
25 Morgan Rogers Cánh trái 1 0 1 20 11 55% 3 3 45 6.31
23 Dominic Thompson Hậu vệ cánh trái 1 0 1 48 34 70.83% 3 5 82 6.83
11 Joshua Luke Bowler Cánh phải 3 1 0 30 26 86.67% 0 0 47 6.86
4 Jordan Lawrence-Gabriel Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 24 75% 2 1 64 6.36
16 Sonny Carey Tiền vệ trụ 2 1 3 31 22 70.97% 2 2 45 6.49
28 Charlie Patino Tiền vệ trụ 0 0 1 40 33 82.5% 4 0 57 5.91

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Connor Wickham Tiền đạo cắm 3 1 1 11 6 54.55% 1 1 22 8.19
19 Romaine Sawyers Tiền vệ công 1 0 0 28 22 78.57% 0 0 40 7.02
1 Ryan Allsopp Thủ môn 0 0 0 26 3 11.54% 0 0 31 6.33
8 Joe Ralls Tiền vệ trụ 2 1 2 27 17 62.96% 6 0 51 8.04
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 1 0 0 24 14 58.33% 1 1 44 6.52
2 Mahlon Romeo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 15 62.5% 3 1 50 7.53
6 Ryan Wintle Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 26 76.47% 3 2 48 6.91
29 Mark Harris Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.99
48 Sory Kaba Tiền đạo cắm 2 1 3 21 15 71.43% 0 5 43 8.41
23 Cedric Kipre Trung vệ 1 1 0 21 9 42.86% 0 2 40 7.24
35 Andy Rinomhota Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.15
5 Mark McGuinness Trung vệ 0 0 0 18 8 44.44% 0 4 31 7.1
39 Isaak James Davies Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.16
27 Rubin Colwill Tiền vệ công 0 0 0 5 2 40% 0 0 10 6.19
25 Jaden Philogene-Bidace Cánh trái 3 1 1 21 18 85.71% 1 0 47 7.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ