Blackpool
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Coventry City
Địa điểm: Bloomfield Road
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.02
1.02
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.95
0.95
1
2.56
2.56
X
3.10
3.10
2
2.72
2.72
Hiệp 1
+0
0.91
0.91
-0
0.99
0.99
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Blackpool
Phút
Coventry City
Shayne Lavery
6'
45'
Callum OHare
45'
0 - 1 Viktor Gyokeres
47'
Ian Maatsen
Callum Connolly
59'
70'
Jake Clarke-Salter
Tyreece John Jules
Ra sân: Jerry Yates
Ra sân: Jerry Yates
73'
Kenneth Dougal
Ra sân: Reece James
Ra sân: Reece James
73'
76'
Martyn Waghorn
Ra sân: Jamie Allen
Ra sân: Jamie Allen
CJ Hamilton
Ra sân: Keshi Anderson
Ra sân: Keshi Anderson
81'
85'
Martyn Waghorn
90'
Michael Rose
Ra sân: Jake Clarke-Salter
Ra sân: Jake Clarke-Salter
90'
Julien Da Costa
Ra sân: Ian Maatsen
Ra sân: Ian Maatsen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blackpool
Coventry City
6
Phạt góc
11
2
Phạt góc (Hiệp 1)
8
2
Thẻ vàng
4
12
Tổng cú sút
19
4
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
8
11
Sút Phạt
9
48%
Kiểm soát bóng
52%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
398
Số đường chuyền
428
74%
Chuyền chính xác
71%
7
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
39
Đánh đầu
39
14
Đánh đầu thành công
25
4
Cứu thua
5
11
Rê bóng thành công
15
12
Đánh chặn
11
35
Ném biên
34
0
Dội cột/xà
1
11
Cản phá thành công
15
15
Thử thách
8
104
Pha tấn công
95
57
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Blackpool
4-4-2
3-4-2-1
Coventry City
1
Maxwell
29
Garbutt
3
Husband
26
Keogh
2
Connolly
10
Anderson
18
Ward
5
James
11
Bowler
19
Lavery
9
Yates
1
Moore
15
Hyam
5
McFadzea...
3
Clarke-S...
23
Dabo
38
Hamer
14
Sheaf
18
Maatsen
8
Allen
10
OHare
17
Gyokeres
Đội hình dự bị
Blackpool
Sonny Carey
16
Marvin Ekpiteta
21
Oliver Casey
20
Kenneth Dougal
12
Daniel Grimshaw
32
Tyreece John Jules
28
CJ Hamilton
22
Coventry City
9
Martyn Waghorn
26
Jordan Shipley
13
Ben Wilson
7
Jodi Jones
24
Matt Godden
4
Michael Rose
29
Julien Da Costa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1.33
8.33
Phạt góc
6.33
0.67
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
3.33
51.67%
Kiểm soát bóng
55.67%
10.33
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.4
0.7
Bàn thua
1.9
4.9
Phạt góc
5.4
1.2
Thẻ vàng
2.1
4.1
Sút trúng cầu môn
3.5
51.2%
Kiểm soát bóng
52.2%
10
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackpool (59trận)
Chủ
Khách
Coventry City (53trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
16
9
7
6
HT-H/FT-T
2
4
3
4
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
7
1
6
4
HT-B/FT-H
1
2
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
5
HT-B/FT-B
3
8
5
4