Blackpool
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Queens Park Rangers (QPR)
Địa điểm: Bloomfield Road
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.18
2.18
X
3.25
3.25
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.28
1.28
O
1
0.97
0.97
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Blackpool
Phút
Queens Park Rangers (QPR)
26'
0 - 1 Chris Willock
Kiến tạo: Ilias Chair
Kiến tạo: Ilias Chair
33'
Moses Odubajo
Gary Madine
36'
46'
Osman Kakay
Ra sân: Moses Odubajo
Ra sân: Moses Odubajo
50'
Albert Adomah
53'
Seny Timothy Dieng
Gary Madine 1 - 1
54'
Keshi Anderson
60'
73'
Dominic Ball
Ra sân: Chris Willock
Ra sân: Chris Willock
73'
Charlie Austin
Ra sân: Luke Amos
Ra sân: Luke Amos
Sonny Carey
Ra sân: Owen Dale
Ra sân: Owen Dale
73'
Demetri Mitchell
Ra sân: Joshua Luke Bowler
Ra sân: Joshua Luke Bowler
79'
82'
Dominic Ball
90'
Jimmy Dunne
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blackpool
Queens Park Rangers (QPR)
8
Phạt góc
4
8
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
5
10
Tổng cú sút
5
1
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
2
14
Sút Phạt
13
52%
Kiểm soát bóng
48%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
430
Số đường chuyền
396
73%
Chuyền chính xác
72%
12
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
1
47
Đánh đầu
47
23
Đánh đầu thành công
24
0
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
13
5
Đánh chặn
5
31
Ném biên
28
2
Dội cột/xà
0
11
Cản phá thành công
13
3
Thử thách
16
0
Kiến tạo thành bàn
1
95
Pha tấn công
117
48
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Blackpool
4-4-2
3-4-2-1
Queens Park Rangers (QPR)
32
Grimshaw
5
James
3
Husband
21
Ekpiteta
4
Lawrence...
7
Dale
12
Dougal
8
Wintle
11
Bowler
14
Madine
10
Anderson
1
Dieng
4
Dickie
20
Dunne
6
Barbet
37
Adomah
8
Amos
17
Dozzell
22
Odubajo
10
Chair
21
Willock
9
Dykes
Đội hình dự bị
Blackpool
Sonny Carey
16
Jerry Yates
9
Demetri Mitchell
15
Stuart Moore
13
Callum Connolly
2
Oliver Casey
20
Daniel Leo Gretarsson
23
Queens Park Rangers (QPR)
15
Sam Field
13
Jordan Gideon Archer
34
Stephen Duke-McKenna
14
George Thomas
11
Charlie Austin
12
Dominic Ball
2
Osman Kakay
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
0.33
8.33
Phạt góc
5.67
0.67
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
5.33
51.67%
Kiểm soát bóng
43.67%
10.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.1
0.7
Bàn thua
1
4.9
Phạt góc
5.6
1.2
Thẻ vàng
1.8
4.1
Sút trúng cầu môn
4.1
51.2%
Kiểm soát bóng
46.7%
10
Phạm lỗi
11.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blackpool (59trận)
Chủ
Khách
Queens Park Rangers (QPR) (48trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
16
9
4
7
HT-H/FT-T
2
4
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
7
1
3
5
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
1
8
3
HT-B/FT-B
3
8
3
5