Blaublitz Akita
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
JEF United Ichihara Chiba
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
1.03
-0
0.85
0.85
O
2
0.86
0.86
U
2
1.00
1.00
1
3.05
3.05
X
2.90
2.90
2
2.46
2.46
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.80
0.80
O
0.75
0.98
0.98
U
0.75
0.92
0.92
Diễn biến chính
Blaublitz Akita
Phút
JEF United Ichihara Chiba
35'
Min-kyu Jang
Keita Saito 1 - 0
48'
50'
1 - 1 Tomoya Miki
SAITO Ryuji
Ra sân: Ryota Nakamura
Ra sân: Ryota Nakamura
67'
Naoki Inoue
Ra sân: Masaki Okino
Ra sân: Masaki Okino
67'
70'
Issei Takahashi
Ra sân: Asahi Yada
Ra sân: Asahi Yada
Hayate Take
Ra sân: Keita Saito
Ra sân: Keita Saito
83'
Naoyuki Yamada
Ra sân: Makoto Fukoin
Ra sân: Makoto Fukoin
83'
86'
Takaki Fukumitsu
Ra sân: Tomoya Miki
Ra sân: Tomoya Miki
Yuji Wakasa
86'
87'
Keita Buwanika
Ra sân: Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blaublitz Akita
JEF United Ichihara Chiba
2
Phạt góc
11
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
6
13
Sút Phạt
11
46%
Kiểm soát bóng
54%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
11
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
3
4
Cứu thua
0
78
Pha tấn công
91
48
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Blaublitz Akita
JEF United Ichihara Chiba
23
Inaba
9
Nakamura
8
Shige
2
Tanioku
6
Wakasa
29
Saito
32
Masuda
21
Tanaka
33
Iio
22
Okino
7
Fukoin
13
Suzuki
20
Yada
49
Marinho
17
Arai
15
Jang
5
Kobayash...
39
Miki
33
Yasuda
22
Oda
1
Arai
4
Taguchi
Đội hình dự bị
Blaublitz Akita
Naoyuki Yamada
24
Yosuke Mikami
14
Hayate Take
19
Yuko Takase
39
Yoshiaki Arai
1
SAITO Ryuji
13
Naoki Inoue
16
JEF United Ichihara Chiba
32
Issei Takahashi
25
Rui Sueyoshi
3
Jun Okano
23
Ryota Suzuki
18
Andrew Kumagai
37
Keita Buwanika
16
Takaki Fukumitsu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
3.33
1.33
Bàn thua
1
4
Phạt góc
6.67
2
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
7
42.33%
Kiểm soát bóng
51%
10.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
2.3
1.2
Bàn thua
0.8
4.5
Phạt góc
5.8
1.9
Thẻ vàng
1
3.8
Sút trúng cầu môn
6
40.8%
Kiểm soát bóng
50.1%
12.1
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blaublitz Akita (18trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
4
1
HT-H/FT-T
1
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
0
0
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
1
3
0
4