Blaublitz Akita
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Machida Zelvia
Địa điểm: Akita Municipal Yabase Football Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.08
1.08
O
2.5
1.19
1.19
U
2.5
0.70
0.70
1
3.20
3.20
X
3.15
3.15
2
2.17
2.17
Hiệp 1
+0
1.28
1.28
-0
0.68
0.68
O
1
1.25
1.25
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Blaublitz Akita
Phút
Machida Zelvia
Nao Eguchi
Ra sân: Yuji Wakasa
Ra sân: Yuji Wakasa
9'
21'
0 - 1 Kaishu Sano
Ryutaro Iio
47'
Keita Saito
51'
58'
0 - 2 Kaina Yoshio
Ibuki Yoshida
Ra sân: Keita Saito
Ra sân: Keita Saito
61'
Hayate Take
Ra sân: Ryota Nakamura
Ra sân: Ryota Nakamura
61'
Yosuke Mikami
Ra sân: Taira Shige
Ra sân: Taira Shige
61'
77'
Takuya Yasui
Ra sân: Kaina Yoshio
Ra sân: Kaina Yoshio
Ken Hisatomi
Ra sân: Masaki Okino
Ra sân: Masaki Okino
78'
86'
Hiroki Mizumoto
Ra sân: Yuki Nakashima
Ra sân: Yuki Nakashima
86'
Chong Tese
Ra sân: Shusuke Ota
Ra sân: Shusuke Ota
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blaublitz Akita
Machida Zelvia
6
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
6
8
Sút Phạt
12
49%
Kiểm soát bóng
51%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
11
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
0
3
Cứu thua
1
99
Pha tấn công
107
81
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Blaublitz Akita
Machida Zelvia
25
Fujiyama
8
Shige
23
Inaba
9
Nakamura
5
Chida
33
Iio
22
Okino
21
Tanaka
6
Wakasa
32
Masuda
29
Saito
6
Sano
28
Ota
42
Fukui
2
Okuyama
8
Takae
30
Nakashim...
17
Takahash...
14
Yoshio
10
Hirato
3
Miki
5
Fukatsu
Đội hình dự bị
Blaublitz Akita
Hayate Take
19
Nao Eguchi
15
Yosuke Mikami
14
Ken Hisatomi
11
Yoshiaki Arai
1
Ibuki Yoshida
18
SAITO Ryuji
13
Machida Zelvia
13
Yuki Okada
4
Hiroki Mizumoto
15
Reiya Morishita
18
Hasegawa Ariajasuru
9
Chong Tese
1
Takuya Masuda
41
Takuya Yasui
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
6.33
2
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
3.67
38.67%
Kiểm soát bóng
50%
11.67
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.5
0.6
Bàn thua
0.9
5.4
Phạt góc
4.4
2
Thẻ vàng
2
4.7
Sút trúng cầu môn
3.3
41.9%
Kiểm soát bóng
40.4%
12.7
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blaublitz Akita (13trận)
Chủ
Khách
Machida Zelvia (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
0
2
2
3