Blaublitz Akita
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Machida Zelvia
Địa điểm: Akita Municipal Yabase Football Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.07
1.07
-0.25
0.85
0.85
O
2
1.03
1.03
U
2
0.83
0.83
1
4.00
4.00
X
3.00
3.00
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.67
0.67
-0.25
1.26
1.26
O
0.75
0.96
0.96
U
0.75
0.94
0.94
Diễn biến chính
Blaublitz Akita
Phút
Machida Zelvia
Jurato Ikeda 1 - 0
Kiến tạo: Ryota Nakamura
Kiến tạo: Ryota Nakamura
12'
25'
Yu Hirakawa
Ra sân: Kazuma Yamaguchi
Ra sân: Kazuma Yamaguchi
25'
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Yuki Nakashima
Ra sân: Yuki Nakashima
56'
1 - 1 Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Jurato Ikeda
60'
Ibuki Yoshida
Ra sân: Keita Saito
Ra sân: Keita Saito
63'
Kenichi Kaga
Ra sân: Jurato Ikeda
Ra sân: Jurato Ikeda
63'
Ibuki Yoshida 2 - 1
Kiến tạo: Ryota Nakamura
Kiến tạo: Ryota Nakamura
74'
76'
Kosuke Ota
Ra sân: Hijiri Onaga
Ra sân: Hijiri Onaga
Yosuke Mikami
Ra sân: Taira Shige
Ra sân: Taira Shige
79'
83'
Chong Tese
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
Ra sân: Hasegawa Ariajasuru
84'
Misaki Haruyama
Ra sân: Jun Okano
Ra sân: Jun Okano
Yoshiaki Fujita
Ra sân: Ryota Nakamura
Ra sân: Ryota Nakamura
90'
Hayate Take
Ra sân: Syota AOKI
Ra sân: Syota AOKI
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blaublitz Akita
Machida Zelvia
1
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
3
15
Sút Phạt
12
39%
Kiểm soát bóng
61%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
12
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
3
Cứu thua
1
67
Pha tấn công
73
59
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Blaublitz Akita
4-4-2
3-4-2-1
Machida Zelvia
21
Tanaka
3
Koyanagi
4
Ikeda
5
Chida
22
Takada
8
Shige
25
Fujiyama
23
Inaba
9
Nakamura
40
AOKI
29
Saito
42
Fukui
24
Okano
13
Suganuma
17
Takahash...
28
Ota
8
Takae
10
Hirato
22
Onaga
18
Ariajasu...
19
Yamaguch...
30
Nakashim...
Đội hình dự bị
Blaublitz Akita
Yoshiaki Arai
1
Yoshiaki Fujita
27
Naoki Inoue
16
Kenichi Kaga
50
Yosuke Mikami
14
Hayate Take
19
Ibuki Yoshida
18
Machida Zelvia
9
Chong Tese
7
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
27
Misaki Haruyama
37
Yu Hirakawa
26
Takumi Narasaka
4
Kosuke Ota
23
William Popp
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
6.33
2
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
3.67
38.67%
Kiểm soát bóng
50%
11.67
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.5
0.6
Bàn thua
0.9
5.4
Phạt góc
4.4
2
Thẻ vàng
2
4.7
Sút trúng cầu môn
3.3
41.9%
Kiểm soát bóng
40.4%
12.7
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blaublitz Akita (13trận)
Chủ
Khách
Machida Zelvia (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
0
2
2
3