Blaublitz Akita
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Omiya Ardija
Địa điểm: Akita Municipal Yabase Football Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2
0.93
0.93
U
2
0.93
0.93
1
2.40
2.40
X
2.98
2.98
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.77
0.77
-0
1.14
1.14
O
0.75
0.90
0.90
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Blaublitz Akita
Phút
Omiya Ardija
Ryota Nakamura
Ra sân: Yuko Takase
Ra sân: Yuko Takase
63'
Ibuki Yoshida
Ra sân: Keita Saito
Ra sân: Keita Saito
63'
70'
Atsushi Kawata
Ra sân: Kanji Okunuki
Ra sân: Kanji Okunuki
70'
Shoi Yoshinaga
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Koya Handa
Ra sân: Hayate Take
Ra sân: Hayate Take
72'
Daiki Kogure
Ra sân: Yosuke Mikami
Ra sân: Yosuke Mikami
72'
73'
Jin Izumisawa
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
Kaito Chida
78'
81'
0 - 1 Jin Izumisawa
Kiến tạo: Shunsuke Kikuchi
Kiến tạo: Shunsuke Kikuchi
Shintaro Kato
Ra sân: Tomofumi Fujiyama
Ra sân: Tomofumi Fujiyama
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blaublitz Akita
Omiya Ardija
8
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
3
3
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
2
5
Sút Phạt
8
50%
Kiểm soát bóng
50%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
8
Phạm lỗi
4
1
Việt vị
1
0
Cứu thua
1
87
Pha tấn công
87
58
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Blaublitz Akita
Omiya Ardija
25
Fujiyama
19
Take
4
Ikeda
14
Mikami
39
Takase
6
Wakasa
13
Ryuji
29
Saito
21
Tanaka
16
Inoue
5
Chida
19
Yajima
41
Ono
9
Kikuchi
17
Shinzato
11
Okunuki
22
Motegi
24
Nishimur...
26
Masato
14
Takeda
40
Shimura
15
Oyama
Đội hình dự bị
Blaublitz Akita
Koya Handa
11
Koki Shimosaka
17
Ryota Nakamura
9
Shintaro Kato
20
Yoshiaki Arai
1
Ibuki Yoshida
18
Daiki Kogure
24
Omiya Ardija
36
Shoi Yoshinaga
4
Masayuki Yamada
48
Masaya Shibayama
50
Manafu Wakabayashi
28
Takamitsu Tomiyama
39
Jin Izumisawa
10
Atsushi Kawata
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
1
5
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
5.33
44.67%
Kiểm soát bóng
44%
11
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.6
1.2
Bàn thua
0.9
4.6
Phạt góc
3.5
2
Thẻ vàng
1.5
4.2
Sút trúng cầu môn
4.4
41.2%
Kiểm soát bóng
44.1%
12.8
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blaublitz Akita (17trận)
Chủ
Khách
Omiya Ardija (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
4
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
0
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
1
2
1
3