Blaublitz Akita
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Roasso Kumamoto
Địa điểm: Akita Municipal Yabase Football Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
0.98
-0
0.79
0.79
O
2.25
0.99
0.99
U
2.25
0.78
0.78
1
2.75
2.75
X
3.10
3.10
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
0.89
0.89
-0
0.78
0.78
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Blaublitz Akita
Phút
Roasso Kumamoto
7'
0 - 1 Yuhi Takemoto
Kiến tạo: Rei Hirakawa
Kiến tạo: Rei Hirakawa
46'
Shohei Aihara
Ra sân: Yutaka Michiwaki
Ra sân: Yutaka Michiwaki
Shion Niwa
Ra sân: Keita Saito
Ra sân: Keita Saito
55'
Yukihito Kajiya
Ra sân: Shota AOKI
Ra sân: Shota AOKI
55'
Masaki Okino
Ra sân: Ryota Nakamura
Ra sân: Ryota Nakamura
55'
Junki Hata
Ra sân: Hiroto Morooka
Ra sân: Hiroto Morooka
68'
75'
Keisuke Tanabe
Ra sân: Yuhi Takemoto
Ra sân: Yuhi Takemoto
Tatsushi Koyanagi
Ra sân: Tomofumi Fujiyama
Ra sân: Tomofumi Fujiyama
85'
86'
Kaito Abe
Ra sân: Yuki Omoto
Ra sân: Yuki Omoto
Junki Hata 1 - 1
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blaublitz Akita
Roasso Kumamoto
8
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
5
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
4
8
Sút Phạt
7
45%
Kiểm soát bóng
55%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
318
Số đường chuyền
621
6
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
1
1
Cứu thua
1
18
Cản phá thành công
17
150
Pha tấn công
145
106
Tấn công nguy hiểm
81
Đội hình xuất phát
Blaublitz Akita
4-4-2
3-3-1-3
Roasso Kumamoto
31
Kakoi
13
SAITO
5
Kawano
4
Abe
22
Takada
7
Mizutani
6
Morooka
25
Fujiyama
9
Nakamura
40
AOKI
29
Saito
1
Tashiro
2
Kuroki
24
Ezaki
3
Onishi
9
Omoto
8
Kamimura
14
Takemoto
17
Hirakawa
19
Shimamur...
29
Michiwak...
16
Matsuoka
Đội hình dự bị
Blaublitz Akita
Junki Hata
8
Ryutaro Iio
33
Yukihito Kajiya
17
Tatsushi Koyanagi
3
Shion Niwa
15
Masaki Okino
10
Genki Yamada
1
Roasso Kumamoto
5
Kaito Abe
11
Shohei Aihara
4
Itto Fujita
30
Tatsuki Higashiyama
10
Shun Ito
23
Yuya Sato
7
Keisuke Tanabe
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1
4
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
0.33
2.33
Sút trúng cầu môn
3.33
42.33%
Kiểm soát bóng
51.33%
10.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.3
1.2
Bàn thua
1.8
4.5
Phạt góc
4.9
1.9
Thẻ vàng
0.8
3.8
Sút trúng cầu môn
4
40.8%
Kiểm soát bóng
55.7%
12.1
Phạm lỗi
8.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blaublitz Akita (18trận)
Chủ
Khách
Roasso Kumamoto (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
2
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
3
0
1
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
1
3
3
2