Blaublitz Akita
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Thespa Kusatsu
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
0.84
+0.25
1.04
1.04
O
2
0.96
0.96
U
2
0.90
0.90
1
2.19
2.19
X
2.90
2.90
2
3.65
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.33
1.33
+0.25
0.65
0.65
O
0.75
1.00
1.00
U
0.75
0.90
0.90
Diễn biến chính
Blaublitz Akita
Phút
Thespa Kusatsu
Keita Saito
Ra sân: Ibuki Yoshida
Ra sân: Ibuki Yoshida
55'
Ryota Nakamura
Ra sân: Hayate Take
Ra sân: Hayate Take
55'
63'
Shuto Kitagawa
Ra sân: Akito Takagi
Ra sân: Akito Takagi
Yosuke Mikami
Ra sân: Taira Shige
Ra sân: Taira Shige
64'
Naoki Inoue
Ra sân: Masaki Okino
Ra sân: Masaki Okino
64'
71'
Justin Toshiki Kinjo
Ra sân: Mitsunaga Yuya
Ra sân: Mitsunaga Yuya
83'
Tomoyuki Shiraishi
Ra sân: Kohei Shin
Ra sân: Kohei Shin
Makoto Fukoin
Ra sân: Tomofumi Fujiyama
Ra sân: Tomofumi Fujiyama
83'
Kaito Chida
84'
Ryutaro Iio 1 - 0
90'
90'
Yuzo Iwakami
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blaublitz Akita
Thespa Kusatsu
4
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
9
5
Sút Phạt
13
36%
Kiểm soát bóng
64%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
12
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
0
79
Pha tấn công
96
50
Tấn công nguy hiểm
88
Đội hình xuất phát
Blaublitz Akita
Thespa Kusatsu
23
Inaba
25
Fujiyama
19
Take
8
Shige
32
Masuda
6
Wakasa
21
Tanaka
5
Chida
18
Yoshida
33
Iio
22
Okino
6
Uchida
40
Obu
18
Shin
24
Yuya
10
AOKI
39
Takagi
21
Matsubar...
16
Kubota
8
Iwakami
25
Kojima
3
Hatao
Đội hình dự bị
Blaublitz Akita
Naoyuki Yamada
24
Ryota Nakamura
9
Yosuke Mikami
14
Yoshiaki Arai
1
Keita Saito
29
Naoki Inoue
16
Makoto Fukoin
7
Thespa Kusatsu
22
Yuriya Takahashi
1
Keiki Shimizu
41
Yuto Nakayama
36
Shoi Yoshinaga
15
Justin Toshiki Kinjo
9
Shuto Kitagawa
19
Tomoyuki Shiraishi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
2.33
4.33
Phạt góc
5.67
1
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
2.67
41%
Kiểm soát bóng
48%
7.67
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.6
0.9
Bàn thua
2
4.7
Phạt góc
4.8
1.5
Thẻ vàng
1.3
4.3
Sút trúng cầu môn
2.8
40.2%
Kiểm soát bóng
52.1%
12.2
Phạm lỗi
9.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blaublitz Akita (15trận)
Chủ
Khách
Thespa Kusatsu (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
3
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
0
3
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
2
5
0