Vòng 38
11:00 ngày 07/11/2021
Blaublitz Akita
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Tochigi SC
Địa điểm: Akita Municipal Yabase Football Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
1.00
O 2
1.01
U 2
0.85
1
2.88
X
2.85
2
2.62
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.95
O 0.75
0.95
U 0.75
0.95

Diễn biến chính

Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Phút
Tochigi SC Tochigi SC
Ryota Nakamura 1 - 0 match goal
14'
30'
match yellow.png Toshiki Mori
56'
match goal 1 - 1 Yohei Toyoda
69'
match change Kenya Onodera
Ra sân: Yuki Nishiya
Taira Shige
Ra sân: Yuko Takase
match change
75'
Koya Handa
Ra sân: Keita Saito
match change
75'
79'
match change Kennedy Ebbs Mikuni
Ra sân: Junki Hata

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Tochigi SC Tochigi SC
9
 
Phạt góc
 
6
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
5
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Sút Phạt
 
14
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
14
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
0
66
 
Pha tấn công
 
85
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Naoki Inoue
18
Ibuki Yoshida
4
Mizuki Aiba
1
Yoshiaki Arai
40
Koya Handa
8
Taira Shige
15
Nao Eguchi
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Tochigi SC Tochigi SC
33
Iio
5
Chida
21
Tanaka
32
Masuda
29
Saito
6
Wakasa
13
Ryuji
39
Takase
25
Fujiyama
19
Take
9
Nakamura
5
Yanagi
33
Kurosaki
29
Yano
10
Mori
32
Hata
49
Mizobuch...
25
Sato
50
Obi
36
Inui
14
Nishiya
31
Toyoda

Substitutes

20
Kennedy Ebbs Mikuni
1
Shuhei Kawata
44
Teppei Yachida
19
Koki Oshima
11
Juninho
22
Kenya Onodera
17
Ren Yamamoto
Đội hình dự bị
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Naoki Inoue 16
Ibuki Yoshida 18
Mizuki Aiba 4
Yoshiaki Arai 1
Koya Handa 40
Taira Shige 8
Nao Eguchi 15
Blaublitz Akita Tochigi SC
20 Kennedy Ebbs Mikuni
1 Shuhei Kawata
44 Teppei Yachida
19 Koki Oshima
11 Juninho
22 Kenya Onodera
17 Ren Yamamoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
42% Kiểm soát bóng 47.67%
11.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
1.2 Bàn thua 2.3
4.3 Phạt góc 4.2
1.7 Thẻ vàng 1.3
4.1 Sút trúng cầu môn 2.9
39.4% Kiểm soát bóng 44.6%
12.4 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blaublitz Akita (16trận)
Chủ Khách
Tochigi SC (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
4
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
0
1
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
1
2
2
0