Blaublitz Akita
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Tochigi SC
Địa điểm: Akita Municipal Yabase Football Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2
1.01
1.01
U
2
0.85
0.85
1
2.88
2.88
X
2.85
2.85
2
2.62
2.62
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.95
0.95
O
0.75
0.95
0.95
U
0.75
0.95
0.95
Diễn biến chính
Blaublitz Akita
Phút
Tochigi SC
Ryota Nakamura 1 - 0
14'
30'
Toshiki Mori
56'
1 - 1 Yohei Toyoda
69'
Kenya Onodera
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
Taira Shige
Ra sân: Yuko Takase
Ra sân: Yuko Takase
75'
Koya Handa
Ra sân: Keita Saito
Ra sân: Keita Saito
75'
79'
Kennedy Ebbs Mikuni
Ra sân: Junki Hata
Ra sân: Junki Hata
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blaublitz Akita
Tochigi SC
9
Phạt góc
6
6
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
5
1
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
3
9
Sút Phạt
14
50%
Kiểm soát bóng
50%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
14
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
1
1
Cứu thua
0
66
Pha tấn công
85
38
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Blaublitz Akita
Tochigi SC
33
Iio
5
Chida
21
Tanaka
32
Masuda
29
Saito
6
Wakasa
13
Ryuji
39
Takase
25
Fujiyama
19
Take
9
Nakamura
5
Yanagi
33
Kurosaki
29
Yano
10
Mori
32
Hata
49
Mizobuch...
25
Sato
50
Obi
36
Inui
14
Nishiya
31
Toyoda
Đội hình dự bị
Blaublitz Akita
Naoki Inoue
16
Ibuki Yoshida
18
Mizuki Aiba
4
Yoshiaki Arai
1
Koya Handa
40
Taira Shige
8
Nao Eguchi
15
Tochigi SC
20
Kennedy Ebbs Mikuni
1
Shuhei Kawata
44
Teppei Yachida
19
Koki Oshima
11
Juninho
22
Kenya Onodera
17
Ren Yamamoto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
2.33
Bàn thua
2
4.67
Phạt góc
3.67
1
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
2.67
42%
Kiểm soát bóng
47.67%
11.33
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
0.7
1.2
Bàn thua
2.3
4.3
Phạt góc
4.2
1.7
Thẻ vàng
1.3
4.1
Sút trúng cầu môn
2.9
39.4%
Kiểm soát bóng
44.6%
12.4
Phạm lỗi
11.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blaublitz Akita (16trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
4
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
0
1
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
1
2
2
0