Blaublitz Akita
Đã kết thúc
3
-
3
(0 - 1)
Tokyo Verdy
Địa điểm: Akita Municipal Yabase Football Stadium
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
0.86
-0
1.02
1.02
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
0.98
0.98
1
2.95
2.95
X
3.10
3.10
2
2.39
2.39
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.80
0.80
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
Blaublitz Akita
Phút
Tokyo Verdy
3'
0 - 1 Ryuji Sugimoto
Kiến tạo: Seiya Baba
Kiến tạo: Seiya Baba
Ryutaro Iio
5'
Nao Eguchi
Ra sân: Ryutaro Iio
Ra sân: Ryutaro Iio
37'
46'
Koki Morita
Ra sân: Ren Kato
Ra sân: Ren Kato
55'
0 - 2 Ryuji Sugimoto
Kiến tạo: Ryota Kajikawa
Kiến tạo: Ryota Kajikawa
58'
0 - 3 Junki Koike
Kiến tạo: Ryota Kajikawa
Kiến tạo: Ryota Kajikawa
Makoto Fukoin
Ra sân: Yuko Takase
Ra sân: Yuko Takase
59'
Naoki Inoue
Ra sân: Hayate Take
Ra sân: Hayate Take
59'
Ibuki Yoshida
Ra sân: Keita Saito
Ra sân: Keita Saito
59'
59'
Rihito Yamamoto
62'
Mizuki Arai
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
Naoki Inoue 1 - 3
66'
68'
Byron Vasquez
Ra sân: Ryuji Sugimoto
Ra sân: Ryuji Sugimoto
68'
Jin Hanato
Ra sân: Hiroto Taniguchi
Ra sân: Hiroto Taniguchi
Naoki Inoue 2 - 3
74'
78'
Tomohiro Taira
Ra sân: Junki Koike
Ra sân: Junki Koike
Daiki Kogure
Ra sân: Yosuke Mikami
Ra sân: Yosuke Mikami
79'
Yuji Wakasa 3 - 3
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blaublitz Akita
Tokyo Verdy
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
5
14
Sút Phạt
20
47%
Kiểm soát bóng
53%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
18
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
0
0
Cứu thua
1
77
Pha tấn công
72
78
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Blaublitz Akita
Tokyo Verdy
14
Mikami
4
Ikeda
19
Take
25
Fujiyama
39
Takase
21
Tanaka
29
Saito
6
Wakasa
13
Ryuji
33
Iio
5
Chida
19
Koike
26
Kato
4
Kajikawa
9
2
Sugimoto
15
Baba
27
Sato
3
Uduka
31
Takagiwa
23
Taniguch...
2
Fukazawa
6
Yamamoto
Đội hình dự bị
Blaublitz Akita
Koki Shimosaka
17
Nao Eguchi
15
Daiki Kogure
24
Ibuki Yoshida
18
2
Naoki Inoue
16
Makoto Fukoin
7
Yoshiaki Arai
1
Tokyo Verdy
17
Koken Kato
5
Tomohiro Taira
11
Jin Hanato
7
Koki Morita
21
Yuya Nagasawa
18
Byron Vasquez
10
Mizuki Arai
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.67
5.67
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
5
38.67%
Kiểm soát bóng
44.33%
11.67
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.3
0.6
Bàn thua
1.3
5.4
Phạt góc
4.5
2
Thẻ vàng
1.5
4.7
Sút trúng cầu môn
4.4
41.9%
Kiểm soát bóng
45.1%
12.7
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blaublitz Akita (13trận)
Chủ
Khách
Tokyo Verdy (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
3
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1