Vòng 27
01:00 ngày 31/03/2024
Boavista FC
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Rio Ave 1
Địa điểm: Estadio do CD das Aves
Thời tiết: Giông bão, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
1.00
O 2.25
1.05
U 2.25
0.81
1
2.60
X
3.10
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.90
-0
1.00
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Boavista FC Boavista FC
Phút
Rio Ave Rio Ave
8'
match yellow.png Josué Filipe Soares
12'
match yellow.png Emmanuel Boateng
13'
match change Renato Pantalon
Ra sân: Josué Filipe Soares
Salvador Jose Milhazes Agra match yellow.png
32'
33'
match change Mateo Tanlongo
Ra sân: Amine Oudrhiri Idrissi
40'
match yellow.png Mateo Tanlongo
46'
match change Jorge Samuel Figueiredo Fernandes
Ra sân: Fabio Ronaldo
62'
match yellow.pngmatch red Emmanuel Boateng
Robert Bozenik match yellow.png
65'
Ilija Vukotic
Ra sân: Sebastian Perez
match change
69'
Miguel Silva Reisinho match yellow.png
76'
Joel da Silva
Ra sân: Miguel Silva Reisinho
match change
78'
Martim Tavares
Ra sân: Bruno Lourenco
match change
85'
Tiago Machado
Ra sân: Filipe Miguel Neves Ferreira
match change
85'
86'
match change Marios Vrousai
Ra sân: Umaro Embalo
86'
match change Joao Graca
Ra sân: Joao Rafael Brito Teixeira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Boavista FC Boavista FC
Rio Ave Rio Ave
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
6
11
 
Sút Phạt
 
23
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
427
 
Số đường chuyền
 
485
83%
 
Chuyền chính xác
 
86%
21
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu
 
22
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Ném biên
 
12
22
 
Cản phá thành công
 
9
4
 
Thử thách
 
12
77
 
Pha tấn công
 
113
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Ilija Vukotic
59
Martim Tavares
90
Tiago Machado
16
Joel da Silva
23
Vincent Sasso
13
Masaki Watai
80
Berna
76
Tomé Sousa
6
Ibrahima Camara
Boavista FC Boavista FC 3-4-3
3-4-3 Rio Ave Rio Ave
99
Goncalve...
20
Ferreira
26
Abascal
5
Awaziem
70
Onyemaec...
10
Reisinho
24
Perez
79
Malheiro
7
Agra
9
Bozenik
8
Lourenco
18
Siqueira
23
Soares
33
Santos
4
Oliveira
20
Costa
10
Idrissi
7
Teixeira
11
Embalo
77
Ronaldo
81
Yakubu
22
Boateng

Substitutes

5
Mateo Tanlongo
42
Renato Pantalon
27
Marios Vrousai
21
Joao Graca
14
Jorge Samuel Figueiredo Fernandes
82
Magrao
15
Adrien Sebastian Perruchet Silva
8
Vitor Gomes
70
Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel
Đội hình dự bị
Boavista FC Boavista FC
Ilija Vukotic 18
Martim Tavares 59
Tiago Machado 90
Joel da Silva 16
Vincent Sasso 23
Masaki Watai 13
Berna 80
Tomé Sousa 76
Ibrahima Camara 6
Boavista FC Rio Ave
5 Mateo Tanlongo
42 Renato Pantalon
27 Marios Vrousai
21 Joao Graca
14 Jorge Samuel Figueiredo Fernandes
82 Magrao
15 Adrien Sebastian Perruchet Silva
8 Vitor Gomes
70 Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 1.67
3.67 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
44.67% Kiểm soát bóng 42.33%
13.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.2
1.9 Bàn thua 1
4.1 Phạt góc 3
2.8 Thẻ vàng 2.7
3 Sút trúng cầu môn 3
45.8% Kiểm soát bóng 48.9%
14.6 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Boavista FC (34trận)
Chủ Khách
Rio Ave (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
3
HT-H/FT-T
1
5
3
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
5
2
5
7
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
5
4
1
0

Boavista FC Boavista FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Filipe Miguel Neves Ferreira Hậu vệ cánh trái 1 0 1 47 39 82.98% 0 0 64 7.23
7 Salvador Jose Milhazes Agra Cánh phải 1 0 5 31 26 83.87% 3 0 51 6.6
5 Chidozie Awaziem Trung vệ 0 0 0 72 60 83.33% 0 3 87 7.13
24 Sebastian Perez Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 34 31 91.18% 0 0 51 7.42
18 Ilija Vukotic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 17 6.05
8 Bruno Lourenco Cánh phải 1 0 0 22 17 77.27% 1 0 33 6.7
26 Rodrigo Abascal Trung vệ 1 0 0 73 59 80.82% 1 1 86 7.07
9 Robert Bozenik Tiền đạo cắm 4 1 0 11 10 90.91% 0 2 23 6.39
10 Miguel Silva Reisinho Tiền vệ trụ 1 0 0 35 28 80% 1 1 45 6.47
99 Joao Pedro Oliveira Goncalves Thủ môn 0 0 0 19 11 57.89% 0 0 26 6.74
79 Pedro Malheiro Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 23 88.46% 7 0 47 6.48
59 Martim Tavares Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.02
70 Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi Hậu vệ cánh trái 1 0 1 33 31 93.94% 4 1 50 6.7
16 Joel da Silva Tiền vệ trụ 0 0 1 5 3 60% 0 1 6 6.14
90 Tiago Machado Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.04

Rio Ave Rio Ave
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Josué Filipe Soares Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 1 14 6.26
33 Aderllan Leandro de Jesus Santos Trung vệ 0 0 0 74 70 94.59% 0 1 84 7.12
7 Joao Rafael Brito Teixeira Tiền vệ công 1 0 3 46 38 82.61% 8 0 73 7.31
21 Joao Graca Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.02
10 Amine Oudrhiri Idrissi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 24 96% 0 0 25 6.19
18 Jhonatan Luiz da Siqueira Thủ môn 0 0 0 35 29 82.86% 0 0 43 6.84
22 Emmanuel Boateng Cánh trái 4 1 1 11 8 72.73% 0 2 26 5.04
14 Jorge Samuel Figueiredo Fernandes Cánh phải 2 0 0 22 16 72.73% 0 2 30 6.43
4 Patrick William Sá De Oliveira Trung vệ 2 0 0 76 66 86.84% 1 1 87 6.89
42 Renato Pantalon Trung vệ 0 0 0 41 37 90.24% 0 0 50 6.64
27 Marios Vrousai Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
81 Abdul-Aziz Yakubu Tiền đạo cắm 0 0 1 15 13 86.67% 1 0 31 6.26
20 Joao Pedro Loureiro da Costa Hậu vệ cánh phải 1 0 0 38 29 76.32% 3 2 60 6.42
11 Umaro Embalo Cánh phải 1 0 2 33 27 81.82% 5 1 52 6.84
5 Mateo Tanlongo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 40 6.26
77 Fabio Ronaldo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 25 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ