Vòng 26
21:30 ngày 10/04/2021
Boavista FC 1
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 1)
Rio Ave
Địa điểm: Estadio do CD das Aves
Thời tiết: Giông bão, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
-0
1.11
O 2.25
1.04
U 2.25
0.82
1
2.49
X
3.00
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.06
O 0.75
0.77
U 0.75
1.12

Diễn biến chính

Boavista FC Boavista FC
Phút
Rio Ave Rio Ave
Yusupha Om Njie 1 - 0
Kiến tạo: Alberth Elis
match goal
3'
10'
match goal 1 - 1 Gelson Dala
Yusupha Om Njie 2 - 1
Kiến tạo: Alberth Elis
match goal
13'
Yanis Hamache match yellow.png
35'
Gustavo Affonso Sauerbeck match yellow.png
38'
46'
match yellow.png Judilson Mamadu Tuncara Gomes,Pele
Yanis Hamache match yellow.pngmatch red
57'
59'
match hong pen Judilson Mamadu Tuncara Gomes,Pele
61'
match change Fabio Alexandre Da Silva Coentrao
Ra sân: Judilson Mamadu Tuncara Gomes,Pele
Angel Gomes
Ra sân: Yusupha Om Njie
match change
61'
Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
Ra sân: Sebastian Perez
match change
62'
Nathan
Ra sân: Gustavo Affonso Sauerbeck
match change
67'
Nuno Santos.
Ra sân: Reggie Cannon
match change
68'
70'
match goal 2 - 2 Carlos Manuel Cardoso Mane
Kiến tạo: Pedro Amaral
82'
match change Ronan David Jeronimo
Ra sân: Pedro Amaral
Ronan David Jeronimo(OW) 3 - 2 match phan luoi
82'
Chidozie Awaziem match yellow.png
90'
90'
match goal 3 - 3 Fabio Alexandre Da Silva Coentrao
Alberth Elis match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Boavista FC Boavista FC
Rio Ave Rio Ave
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
209
 
Số đường chuyền
 
525
75%
 
Chuyền chính xác
 
89%
21
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
4
23
 
Đánh đầu
 
23
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
9
16
 
Ném biên
 
18
18
 
Cản phá thành công
 
14
14
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
54
 
Pha tấn công
 
117
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Kuku Fidelis
27
Jeriel De Santis
23
Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
22
Nathan
76
Tomas Mascarenhas Lemos Reymao Nogueira
7
Nuno Santos.
73
Tiago Morais
4
Jesus Alejandro Gomez Molina
1
Rafael Wihby Bracalli
Boavista FC Boavista FC 3-5-2
4-3-3 Rio Ave Rio Ave
20
Gago
5
Awaziem
3
Rami
42
Devenish
25
Hamache
8
Sauerbec...
24
Perez
30
Paula
2
Cannon
17
Elis
11
2
Njie
1
Kieszek
25
Pinto
33
Santos
4
Monteale...
24
Amaral
8
Monteiro...
18
Gomes,Pe...
16
Rodrigue...
21
Mane
7
Dala
11
Geraldes

Substitutes

22
Leonardo da Silva Vieira
17
Fabio Alexandre Da Silva Coentrao
19
Ronan David Jeronimo
40
Ryotaro Meshino
10
Anderson Emanuel Castelo Branco de Cruz
20
Joao Pedro Loureiro da Costa
9
Jose Brandao Goncalves Junior
45
Leandro Silva Alves
6
Toni Borevkovic
Đội hình dự bị
Boavista FC Boavista FC
Kuku Fidelis 44
Jeriel De Santis 27
Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show 23
Nathan 22
Tomas Mascarenhas Lemos Reymao Nogueira 76
Nuno Santos. 7
Tiago Morais 73
Jesus Alejandro Gomez Molina 4
Rafael Wihby Bracalli 1
Boavista FC Rio Ave
22 Leonardo da Silva Vieira
17 Fabio Alexandre Da Silva Coentrao
19 Ronan David Jeronimo
40 Ryotaro Meshino
10 Anderson Emanuel Castelo Branco de Cruz
20 Joao Pedro Loureiro da Costa
9 Jose Brandao Goncalves Junior
45 Leandro Silva Alves
6 Toni Borevkovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 1.67
3.67 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
44.67% Kiểm soát bóng 42.33%
13.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.2
1.9 Bàn thua 1
4.1 Phạt góc 3
2.8 Thẻ vàng 2.7
3 Sút trúng cầu môn 3
45.8% Kiểm soát bóng 48.9%
14.6 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Boavista FC (34trận)
Chủ Khách
Rio Ave (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
3
HT-H/FT-T
1
5
3
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
5
2
5
7
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
5
4
1
0