Vòng 7
00:00 ngày 02/10/2023
Boca Juniors
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
River Plate
Địa điểm: Estadio Alberto J. Armando
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.02
-0.25
0.88
O 2.25
1.04
U 2.25
0.84
1
3.30
X
3.15
2
2.13
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.21
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Boca Juniors Boca Juniors
Phút
River Plate River Plate
Jorman David Campuzano Puentes match yellow.png
29'
Nicolas Valentini match yellow.png
30'
41'
match goal 0 - 1 Jose Salomon Rondon Gimenez
Kiến tạo: Enzo Nicolas Perez
Valentin Barco
Ra sân: Juan Ramirez
match change
46'
Cristian Nicolas Medina
Ra sân: Lucas Blondel
match change
46'
Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
Ra sân: Ezequiel Bullaude
match change
46'
54'
match yellow.png Ignacio Martin Fernandez
63'
match change Facundo Colidio
Ra sân: Jose Salomon Rondon Gimenez
63'
match change Rodrigo Aliendro
Ra sân: Ignacio Martin Fernandez
63'
match change Enzo Hernan Diaz
Ra sân: Milton Casco
Marcelo Saracchi match yellow.png
65'
Oscar Exequiel Zeballos
Ra sân: Jorman David Campuzano Puentes
match change
69'
Edinson Cavani
Ra sân: Marcelo Saracchi
match change
70'
81'
match yellow.png Enzo Hernan Diaz
83'
match change Gonzalo Nicolas Martinez
Ra sân: Enzo Nicolas Perez
83'
match change Jose Ramiro Funes Mori
Ra sân: Manuel Lanzini
86'
match yellow.png Franco Armani
Oscar Exequiel Zeballos match yellow.png
87'
Bruno Amilcar Valdez Rojas match yellow.png
89'
90'
match goal 0 - 2 Enzo Hernan Diaz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Boca Juniors Boca Juniors
River Plate River Plate
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
17
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
338
 
Số đường chuyền
 
392
13
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu thành công
 
19
6
 
Cứu thua
 
3
26
 
Rê bóng thành công
 
28
4
 
Đánh chặn
 
16
26
 
Cản phá thành công
 
28
6
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
65
 
Pha tấn công
 
76
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Valentin Barco
36
Cristian Nicolas Medina
21
Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
7
Oscar Exequiel Zeballos
10
Edinson Cavani
13
Javier Hernan Garcia
18
Frank Fabra Palacios
17
Luis Advincula Castrillon
4
Jorge Figal
2
Facundo Roncaglia
8
Guillermo Matias Fernandez
16
Miguel Merentiel
Boca Juniors Boca Juniors 4-1-4-1
4-2-3-1 River Plate River Plate
1
Romero
3
Saracchi
15
Valentin...
25
Rojas
57
Weigandt
49
Puentes
11
Janson
20
Ramirez
5
Bullaude
42
Blondel
9
Benedett...
1
Armani
15
Herrera
14
Pirez
17
Diaz
20
Casco
11
Arcosa
24
Perez
26
Fernande...
10
Lanzini
21
Barco
25
Gimenez

Substitutes

13
Enzo Hernan Diaz
29
Rodrigo Aliendro
16
Facundo Colidio
3
Jose Ramiro Funes Mori
18
Gonzalo Nicolas Martinez
33
Ezequiel Centurion
2
Sebastian Boselli
8
Agustin Palavecino
31
Santiago Simon
36
Pablo Solari
7
Matias Suarez
9
Miguel Angel Borja Hernandez
Đội hình dự bị
Boca Juniors Boca Juniors
Valentin Barco 19
Cristian Nicolas Medina 36
Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba 21
Oscar Exequiel Zeballos 7
Edinson Cavani 10
Javier Hernan Garcia 13
Frank Fabra Palacios 18
Luis Advincula Castrillon 17
Jorge Figal 4
Facundo Roncaglia 2
Guillermo Matias Fernandez 8
Miguel Merentiel 16
Boca Juniors River Plate
13 Enzo Hernan Diaz
29 Rodrigo Aliendro
16 Facundo Colidio
3 Jose Ramiro Funes Mori
18 Gonzalo Nicolas Martinez
33 Ezequiel Centurion
2 Sebastian Boselli
8 Agustin Palavecino
31 Santiago Simon
36 Pablo Solari
7 Matias Suarez
9 Miguel Angel Borja Hernandez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.67
7.67 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 8
64% Kiểm soát bóng 54.33%
7.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2
1.2 Bàn thua 0.9
5.8 Phạt góc 4.3
2.5 Thẻ vàng 1.8
4.3 Sút trúng cầu môn 6.3
58.8% Kiểm soát bóng 59.2%
8.3 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Boca Juniors (25trận)
Chủ Khách
River Plate (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
5
1
HT-H/FT-T
3
3
3
1
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
3
HT-B/FT-B
0
4
0
1

Boca Juniors Boca Juniors
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Edinson Cavani Tiền đạo cắm 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 13 6.7
1 Sergio German Romero Thủ môn 0 0 0 32 18 56.25% 0 0 42 7.6
20 Juan Ramirez Tiền vệ công 1 1 2 11 8 72.73% 0 1 24 6.6
9 Dario Benedetto Forward 1 1 0 15 8 53.33% 0 2 31 6.5
11 Lucas Janson Tiền vệ công 2 0 1 22 16 72.73% 0 4 37 6.6
25 Bruno Amilcar Valdez Rojas Defender 1 0 0 37 25 67.57% 0 7 48 6.2
42 Lucas Blondel Defender 1 0 0 15 6 40% 0 2 23 6.2
3 Marcelo Saracchi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 15 75% 0 0 45 6
49 Jorman David Campuzano Puentes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 39 6.6
5 Ezequiel Bullaude Tiền vệ công 0 0 0 10 8 80% 0 1 14 6.2
57 Marcelo Weigandt Defender 1 0 2 31 21 67.74% 0 2 54 6.6
7 Oscar Exequiel Zeballos Tiền vệ công 1 0 1 3 3 100% 0 0 13 6.3
36 Cristian Nicolas Medina Tiền vệ công 3 0 0 17 12 70.59% 0 0 23 6.5
21 Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 17 85% 0 0 29 6.8
15 Nicolas Valentini Defender 0 0 1 48 36 75% 0 2 67 7.1
19 Valentin Barco Defender 2 1 1 22 18 81.82% 0 1 41 6.8

River Plate River Plate
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Jose Salomon Rondon Gimenez Forward 3 2 2 11 7 63.64% 0 2 20 7.9
20 Milton Casco Defender 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 40 6.7
24 Enzo Nicolas Perez Midfielder 1 0 1 52 45 86.54% 0 2 68 7.7
10 Manuel Lanzini Tiền vệ công 2 2 1 39 32 82.05% 0 0 62 7.8
3 Jose Ramiro Funes Mori Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 1 5 6.5
14 Leandro Martin Gonzalez Pirez Defender 1 0 0 32 24 75% 0 3 44 7.2
26 Ignacio Martin Fernandez Midfielder 0 0 2 16 13 81.25% 0 1 38 7.4
17 Paulo Diaz Defender 1 0 0 40 27 67.5% 0 3 56 7.5
1 Franco Armani Thủ môn 0 0 0 16 9 56.25% 0 0 27 7.3
18 Gonzalo Nicolas Martinez Tiền vệ công 0 0 0 5 1 20% 0 0 9 6.2
29 Rodrigo Aliendro Midfielder 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 11 6.6
21 Ezequiel Barco Tiền vệ công 3 1 3 38 33 86.84% 0 0 64 7.8
11 Diego Nicolas De La Cruz Arcosa Midfielder 1 0 3 62 44 70.97% 0 1 92 7.9
13 Enzo Hernan Diaz Defender 1 1 0 9 8 88.89% 0 2 20 7.8
16 Facundo Colidio Tiền vệ công 3 1 0 8 5 62.5% 0 1 21 6.6
15 Marcelo Herrera Defender 2 1 0 27 15 55.56% 0 3 47 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ