Vòng 12
03:00 ngày 31/03/2024
Boca Juniors
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
San Lorenzo
Địa điểm: Estadio Alberto J. Armando
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.86
O 1.75
0.84
U 1.75
1.00
1
1.91
X
3.00
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.76
O 0.75
1.01
U 0.75
0.85

Diễn biến chính

Boca Juniors Boca Juniors
Phút
San Lorenzo San Lorenzo
Cristian Lema match yellow.png
6'
9'
match pen 0 - 1 Adam Bareiro
11'
match yellow.png Malcom Braida
Jabes Saralegui
Ra sân: Lucas Blondel
match change
20'
Cristian Nicolas Medina match yellow.png
39'
Edinson Cavani 1 - 1
Kiến tạo: Cristian Nicolas Medina
match goal
42'
Miguel Merentiel
Ra sân: Edinson Cavani
match change
46'
51'
match change Francisco Perruzzi
Ra sân: Nahuel Barrios
Marcos Faustino Rojo match yellow.png
62'
Nicolas Valentini
Ra sân: Marcos Faustino Rojo
match change
70'
75'
match change Cristian Alberto Tarragona
Ra sân: Adam Bareiro
76'
match change Diego Herazo
Ra sân: Ivan Leguizamon
Dario Benedetto
Ra sân: Luca Langoni
match change
76'
Guillermo Matias Fernandez
Ra sân: Cristian Nicolas Medina
match change
76'
Miguel Merentiel 2 - 1
Kiến tạo: Kevin Zenon
match goal
84'
87'
match change Tobias Medina
Ra sân: Elian Mateo Irala
Miguel Merentiel match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Boca Juniors Boca Juniors
San Lorenzo San Lorenzo
10
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
13
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
466
 
Số đường chuyền
 
293
13
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
8
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
93
 
Pha tấn công
 
75
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

47
Jabes Saralegui
16
Miguel Merentiel
15
Nicolas Valentini
8
Guillermo Matias Fernandez
9
Dario Benedetto
13
Javier Hernan Garcia
3
Marcelo Saracchi
18
Frank Fabra Palacios
38
Aaron Anselmino
49
Jorman David Campuzano Puentes
11
Lucas Janson
39
Vicente Taborda
Boca Juniors Boca Juniors 4-3-1-2
4-4-1-1 San Lorenzo San Lorenzo
12
Brey
23
Blanco
6
Rojo
2
Lema
17
Castrill...
22
Zenon
21
Carba
42
Blondel
36
Medina
10
Cavani
14
Langoni
13
Altamira...
35
Melli
4
Espitia
22
Campi
21
Braida
8
Giay
41
Leguizam...
17
Irala
10
Barrios
18
Ferreira
11
Bareiro

Substitutes

50
Francisco Perruzzi
9
Cristian Alberto Tarragona
27
Diego Herazo
34
Tobias Medina
25
Gaston Gomez
24
Jeremias James
36
Daniel Herrera
2
Nicolas Hernandez
32
Ivan Tapia
6
Carlos Sanchez Moreno
20
Tomás Porra
49
Thiago Perugini
Đội hình dự bị
Boca Juniors Boca Juniors
Jabes Saralegui 47
Miguel Merentiel 16
Nicolas Valentini 15
Guillermo Matias Fernandez 8
Dario Benedetto 9
Javier Hernan Garcia 13
Marcelo Saracchi 3
Frank Fabra Palacios 18
Aaron Anselmino 38
Jorman David Campuzano Puentes 49
Lucas Janson 11
Vicente Taborda 39
Boca Juniors San Lorenzo
50 Francisco Perruzzi
9 Cristian Alberto Tarragona
27 Diego Herazo
34 Tobias Medina
25 Gaston Gomez
24 Jeremias James
36 Daniel Herrera
2 Nicolas Hernandez
32 Ivan Tapia
6 Carlos Sanchez Moreno
20 Tomás Porra
49 Thiago Perugini

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng
2 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 3.67
3.33 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 1
50% Kiểm soát bóng 52%
10 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.6
1.1 Bàn thua 1
5.4 Phạt góc 4.5
2.8 Thẻ vàng 2.7
4.3 Sút trúng cầu môn 2.3
53.3% Kiểm soát bóng 49.4%
9.1 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Boca Juniors (21trận)
Chủ Khách
San Lorenzo (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
2
HT-H/FT-T
3
3
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
3
1
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
0
HT-B/FT-B
0
4
0
0

Boca Juniors Boca Juniors
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Edinson Cavani Forward 3 2 1 9 6 66.67% 0 1 17 7.3
17 Luis Advincula Castrillon Defender 1 0 0 33 30 90.91% 3 0 44 6.7
6 Marcos Faustino Rojo Defender 1 1 0 25 23 92% 0 1 29 6.8
2 Cristian Lema Defender 1 0 0 20 16 80% 0 1 24 5.9
42 Lucas Blondel Defender 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 10 6.4
22 Kevin Zenon Midfielder 0 0 2 14 12 85.71% 8 0 29 7
36 Cristian Nicolas Medina Midfielder 1 1 1 32 30 93.75% 1 0 40 6.8
21 Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba Midfielder 0 0 1 53 49 92.45% 0 0 57 7.1
23 Lautaro Blanco Defender 0 0 0 18 14 77.78% 4 0 33 6.6
12 Leandro Brey Thủ môn 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.5
14 Luca Langoni Forward 0 0 0 17 16 94.12% 1 0 21 6.7
47 Jabes Saralegui Midfielder 0 0 1 24 18 75% 2 0 31 6.9

San Lorenzo San Lorenzo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Gaston Matias Campi Defender 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 15 6.5
13 Facundo Altamirano Thủ môn 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 20 7.2
4 Jhohan Sebastian Romana Espitia Defender 0 0 0 5 2 40% 0 1 10 6.5
11 Adam Bareiro Forward 1 1 0 12 6 50% 0 5 23 7.5
10 Nahuel Barrios Forward 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 21 6.1
18 Cristian Ferreira Midfielder 2 0 1 13 12 92.31% 3 0 24 6.9
21 Malcom Braida Midfielder 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 17 6.8
35 Gonzalo Lujan Melli Defender 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 22 6.3
41 Ivan Leguizamon Midfielder 1 0 1 14 11 78.57% 0 0 24 6.5
8 Agustin Giay Midfielder 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 32 6.6
17 Elian Mateo Irala Midfielder 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 29 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ