Vòng Vòng bảng
23:45 ngày 21/10/2021
Bodo Glimt
Đã kết thúc 6 - 1 (2 - 1)
AS Roma
Địa điểm: Aspmyra stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.90
-0.75
0.90
O 2.75
1.00
U 2.75
0.80
1
4.00
X
3.70
2
1.67
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
0.99
O 1
0.72
U 1
1.11

Diễn biến chính

Bodo Glimt Bodo Glimt
Phút
AS Roma AS Roma
Erik Botheim 1 - 0
Kiến tạo: Sondre Brunstad Fet
match goal
8'
Patrick Berg 2 - 0
Kiến tạo: Erik Botheim
match goal
20'
28'
match goal 2 - 1 Carles Pérez Sayol
Kiến tạo: Amadou Diawara
33'
match yellow.png Ebrima Darboe
Marius Lode match yellow.png
37'
46'
match change Henrik Mkhitaryan
Ra sân: Gonzalo Villar
46'
match change Eldor Shomurodov
Ra sân: Borja Mayoral Moya
46'
match change Bryan Cristante
Ra sân: Ebrima Darboe
Erik Botheim 3 - 1
Kiến tạo: Alfons Sampsted
match goal
52'
60'
match change Lorenzo Pellegrini
Ra sân: Amadou Diawara
60'
match change Tammy Abraham
Ra sân: Stephan El Shaarawy
Ola Solbakken 4 - 1
Kiến tạo: Erik Botheim
match goal
71'
Amahl Pellegrino 5 - 1
Kiến tạo: Erik Botheim
match goal
78'
Erik Botheim 6 - 1
Kiến tạo: Amahl Pellegrino
match goal
80'
Hugo Vetlesen
Ra sân: Sondre Brunstad Fet
match change
81'
Marius Christopher Hoibraten
Ra sân: Marius Lode
match change
81'
Gilbert Koomson
Ra sân: Ola Solbakken
match change
87'
Joel Mvuka
Ra sân: Amahl Pellegrino
match change
87'
Elias Kristoffersen Hagen
Ra sân: Morten Agnes Konradsen
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bodo Glimt Bodo Glimt
AS Roma AS Roma
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
5
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
520
 
Số đường chuyền
 
457
6
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
4
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
14
16
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Thử thách
 
15
120
 
Pha tấn công
 
108
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Sigurd Kvile
32
Joel Mvuka
21
Vegard Kongsro
28
Jose Vitor Rodrigues da Silva dos Santos
77
Gilbert Koomson
10
Hugo Vetlesen
4
Marius Christopher Hoibraten
22
Vegard Leikvoll Moberg
23
Elias Kristoffersen Hagen
24
Lasse Selvag Nordas
30
Joshua Smits
Bodo Glimt Bodo Glimt 4-3-3
4-3-2-1 AS Roma AS Roma
12
Haikin
5
Bjorkan
2
Lode
18
Moe
3
Sampsted
16
Konradse...
7
Berg
19
Fet
11
Pellegri...
20
3
Botheim
9
Solbakke...
1
Patricio
19
Reynolds
3
Silva
24
Kumbulla
13
Calafior...
42
Diawara
8
Villar
55
Darboe
11
Sayol
92
Shaarawy
21
Moya

Substitutes

52
Edoardo Bove
5
Matias Nicolas Vina Susperreguy
4
Bryan Cristante
77
Henrik Mkhitaryan
7
Lorenzo Pellegrini
14
Eldor Shomurodov
65
Filippo Tripi
23
Gianluca Mancini
17
Jordan Veretout
9
Tammy Abraham
87
Daniel Fuzato
59
Nicola Zalewski
Đội hình dự bị
Bodo Glimt Bodo Glimt
Sigurd Kvile 26
Joel Mvuka 32
Vegard Kongsro 21
Jose Vitor Rodrigues da Silva dos Santos 28
Gilbert Koomson 77
Hugo Vetlesen 10
Marius Christopher Hoibraten 4
Vegard Leikvoll Moberg 22
Elias Kristoffersen Hagen 23
Lasse Selvag Nordas 24
Joshua Smits 30
Bodo Glimt AS Roma
52 Edoardo Bove
5 Matias Nicolas Vina Susperreguy
4 Bryan Cristante
77 Henrik Mkhitaryan
7 Lorenzo Pellegrini
14 Eldor Shomurodov
65 Filippo Tripi
23 Gianluca Mancini
17 Jordan Veretout
9 Tammy Abraham
87 Daniel Fuzato
59 Nicola Zalewski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
11.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
58% Kiểm soát bóng 59.33%
3.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1
6.6 Phạt góc 3.7
1.8 Thẻ vàng 2.5
4.6 Sút trúng cầu môn 3.3
58.8% Kiểm soát bóng 51.8%
6.2 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bodo Glimt (14trận)
Chủ Khách
AS Roma (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
11
5
HT-H/FT-T
0
0
5
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
0
1
3
4
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
3
3
5