Bohemians
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Galway United 1
Địa điểm: Dalymount Park
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.88
0.88
1
2.66
2.66
X
3.30
3.30
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.00
1.00
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.10
1.10
Diễn biến chính
Bohemians
Phút
Galway United
19'
0 - 1 Maurice Nugent
Aboubacar Keita
32'
39'
Karl O Sullivan
Martin Miller
Ra sân: Daniel Grant
Ra sân: Daniel Grant
46'
Luke Matheson
Ra sân: Michael Lilander
Ra sân: Michael Lilander
46'
Filip Piszczek
Ra sân: Dylan Connolly
Ra sân: Dylan Connolly
46'
51'
Killian Brouder
54'
Vincent Borden
Ra sân: Maurice Nugent
Ra sân: Maurice Nugent
58'
Karl O Sullivan
Declan McDaid
Ra sân: Aboubacar Keita
Ra sân: Aboubacar Keita
65'
70'
Conor McCormack
Ra sân: Patrick Hickey
Ra sân: Patrick Hickey
79'
Conor O'Keeffe
Ra sân: Al-Amin Kazeem
Ra sân: Al-Amin Kazeem
Sten Reinkort
Ra sân: James Clarke
Ra sân: James Clarke
79'
79'
Leonardo Gaxha
Ra sân: David Hurley
Ra sân: David Hurley
80'
Stephen Walsh
Patrick Kirk
89'
90'
Conor McCormack
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bohemians
Galway United
7
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
18
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
6
14
Sút ra ngoài
7
9
Cản sút
3
69%
Kiểm soát bóng
31%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
538
Số đường chuyền
247
12
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
0
28
Đánh đầu thành công
26
4
Cứu thua
4
8
Rê bóng thành công
16
7
Đánh chặn
2
8
Thử thách
8
123
Pha tấn công
93
77
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Bohemians
4-4-2
5-4-1
Galway United
30
Chorazka
38
Mills
27
Lilander
3
Kirk
4
Keita
17
Mcdonnel...
10
Connolly
15
Clarke
6
Flores
11
Akintund...
12
Grant
1
Clarke
4
Slevin
5
Brouder
15
Hickey
33
Esua
30
Kazeem
10
Hurley
11
Sullivan
6
Nugent
24
McCarthy
7
Walsh
Đội hình dự bị
Bohemians
Byrne Cian
24
Luke Matheson
41
Declan McDaid
7
James McManus
14
Martin Miller
19
Nickson Okosun
29
Filip Piszczek
9
Sten Reinkort
20
James Talbot
1
Galway United
9
W.Aouachria
17
Vincent Borden
26
Garry Buckley
20
Tom Costello
12
Leonardo Gaxha
19
Francely Lomboto
22
Conor McCormack
2
Conor O'Keeffe
16
Joe Wright
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
0.33
4.67
Phạt góc
0.67
1.33
Thẻ vàng
2.33
3.33
Sút trúng cầu môn
3
51.33%
Kiểm soát bóng
28.33%
14.67
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.4
1
Bàn thua
0.4
4.7
Phạt góc
4.6
2.3
Thẻ vàng
1.8
3.3
Sút trúng cầu môn
3.3
48%
Kiểm soát bóng
34.6%
12.6
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bohemians (20trận)
Chủ
Khách
Galway United (20trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
1
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
2
HT-B/FT-B
2
2
2
5