Bohemians
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Shamrock Rovers
Địa điểm: Dalymount Park
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.95
0.95
-0.5
0.95
0.95
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.70
0.70
1
3.40
3.40
X
3.20
3.20
2
1.95
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.83
0.83
-0.25
0.98
0.98
O
1
0.85
0.85
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Bohemians
Phút
Shamrock Rovers
James Clarke
Ra sân: Brian McManus
Ra sân: Brian McManus
10'
20'
Daniel Cleary
Filip Piszczek 1 - 0
Kiến tạo: James Akintunde
Kiến tạo: James Akintunde
23'
35'
Markus Poom
Ra sân: Dylan Watts
Ra sân: Dylan Watts
42'
1 - 1 Johny Kenny
Jordan Flores
57'
Dylan Connolly
Ra sân: Filip Piszczek
Ra sân: Filip Piszczek
67'
James McManus
Ra sân: James Akintunde
Ra sân: James Akintunde
76'
Declan McDaid
Ra sân: Jordan Flores
Ra sân: Jordan Flores
76'
79'
Jack Byrne
Ra sân: Conan Noonan
Ra sân: Conan Noonan
79'
Neil Farrugia
Ra sân: Trevor Clarke
Ra sân: Trevor Clarke
86'
Sean Kavanagh
Ra sân: Darragh Burns
Ra sân: Darragh Burns
Patrick Kirk
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bohemians
Shamrock Rovers
5
Phạt góc
9
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
16
4
Sút trúng cầu môn
8
3
Sút ra ngoài
8
1
Cản sút
5
36%
Kiểm soát bóng
64%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
256
Số đường chuyền
453
17
Phạm lỗi
10
15
Đánh đầu thành công
26
7
Cứu thua
3
23
Rê bóng thành công
20
4
Đánh chặn
8
18
Thử thách
7
104
Pha tấn công
116
39
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
Bohemians
4-2-1-3
3-4-2-1
Shamrock Rovers
30
Chorazka
3
Kirk
4
Keita
38
Mills
41
Matheson
17
Mcdonnel...
18
McManus
6
Flores
8
Rooney
9
Piszczek
11
Akintund...
1
Pohls
6
Cleary
4
Pico
2
Honohan
21
Burns
15
Nugent
7
Watts
18
Clarke
9
Greene
34
Noonan
24
Kenny
Đội hình dự bị
Bohemians
Byrne Cian
24
James Clarke
15
Dylan Connolly
10
Daniel Grant
12
Michael Lilander
27
Declan McDaid
7
James McManus
14
Martin Miller
19
James Talbot
1
Shamrock Rovers
14
Cian Barrett
37
Matthew Britton
29
Jack Byrne
23
Neil Farrugia
11
Sean Kavanagh
26
John O'Reilly-O'Sullivan
27
Cory O Sullivan
19
Markus Poom
25
Lee Steacy
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
9.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
8.33
51.33%
Kiểm soát bóng
68.33%
14.67
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.9
1
Bàn thua
1
4.7
Phạt góc
7.6
2.3
Thẻ vàng
2.8
3.3
Sút trúng cầu môn
6.6
48%
Kiểm soát bóng
63.6%
12.6
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bohemians (20trận)
Chủ
Khách
Shamrock Rovers (20trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
1
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
4
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
4
HT-B/FT-B
2
2
2
1