Vòng 23
02:45 ngày 04/02/2024
Bologna
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 2)
Sassuolo
Địa điểm: Stadio Renato dallAra
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
1.04
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
1.80
X
3.80
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.88
O 1
0.81
U 1
1.07

Diễn biến chính

Bologna Bologna
Phút
Sassuolo Sassuolo
13'
match goal 0 - 1 Kristian Thorstvedt
Mattia Viti(OW) 1 - 1 match phan luoi
24'
34'
match goal 1 - 2 Cristian Volpato
Kiến tạo: Armand Lauriente
45'
match yellow.png Kristian Thorstvedt
Michel Aebischer match yellow.png
55'
Alexis Saelemaekers
Ra sân: Kacper Urbanski
match change
58'
Riccardo Orsolini
Ra sân: Michel Aebischer
match change
58'
59'
match change Emil Konradsen Ceide
Ra sân: Cristian Volpato
59'
match change Daniel Boloca
Ra sân: Luca Lipani
68'
match change Uros Racic
Ra sân: Nedim Bajrami
Giovanni Fabbian 2 - 2
Kiến tạo: Victor Bernth Kristansen
match goal
73'
81'
match change Samuele Mulattieri
Ra sân: Andrea Pinamonti
Charalampos Lykogiannis
Ra sân: Victor Bernth Kristansen
match change
82'
Nikola Moro
Ra sân: Giovanni Fabbian
match change
82'
82'
match change Ruan Tressoldi Netto
Ra sân: Martin Erlic
Lewis Ferguson 3 - 2
Kiến tạo: Joshua Zirkzee
match goal
83'
85'
match yellow.png Daniel Boloca
Alexis Saelemaekers 4 - 2 match goal
86'
90'
match yellow.png Josh Doig

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bologna Bologna
Sassuolo Sassuolo
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
15
 
Sút ra ngoài
 
8
10
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
12
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
682
 
Số đường chuyền
 
272
86%
 
Chuyền chính xác
 
65%
12
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
36
 
Đánh đầu
 
36
18
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
10
32
 
Ném biên
 
18
14
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
135
 
Pha tấn công
 
77
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

56
Alexis Saelemaekers
6
Nikola Moro
22
Charalampos Lykogiannis
7
Riccardo Orsolini
26
Jhon Janer Lucumi
21
Jens Odgaard
29
Lorenzo De Silvestri
23
Nicola Bagnolini
34
Federico Ravaglia
4
Mihajlo Ilic
10
Jesper Karlsson
16
Tommaso Corazza
Bologna Bologna 4-3-3
4-2-3-1 Sassuolo Sassuolo
28
Skorupsk...
15
Kristans...
33
Calafior...
31
Beukema
3
Posch
19
Ferguson
8
Freuler
20
Aebische...
82
Urbanski
9
Zirkzee
80
Fabbian
47
Consigli
3
Pedersen
5
Erlic
21
Viti
43
Doig
42
Thorstve...
35
Lipani
23
Volpato
11
Bajrami
45
Laurient...
9
Pinamont...

Substitutes

44
Ruan Tressoldi Netto
8
Samuele Mulattieri
15
Emil Konradsen Ceide
24
Daniel Boloca
6
Uros Racic
13
Gian Marco Ferrari
2
Filippo Missori
28
Alessio Cragno
25
Gianluca Pegolo
Đội hình dự bị
Bologna Bologna
Alexis Saelemaekers 56
Nikola Moro 6
Charalampos Lykogiannis 22
Riccardo Orsolini 7
Jhon Janer Lucumi 26
Jens Odgaard 21
Lorenzo De Silvestri 29
Nicola Bagnolini 23
Federico Ravaglia 34
Mihajlo Ilic 4
Jesper Karlsson 10
Tommaso Corazza 16
Bologna Sassuolo
44 Ruan Tressoldi Netto
8 Samuele Mulattieri
15 Emil Konradsen Ceide
24 Daniel Boloca
6 Uros Racic
13 Gian Marco Ferrari
2 Filippo Missori
28 Alessio Cragno
25 Gianluca Pegolo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 2.67
5.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 2.33
53% Kiểm soát bóng 37.33%
11.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
0.4 Bàn thua 2.2
5.1 Phạt góc 5.7
2 Thẻ vàng 1.7
4.5 Sút trúng cầu môn 3.2
58.1% Kiểm soát bóng 40.4%
12.5 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bologna (40trận)
Chủ Khách
Sassuolo (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
4
6
HT-H/FT-T
3
2
1
4
HT-B/FT-T
2
0
0
3
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
9
4
1
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
2
1
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
2
3
4
0

Bologna Bologna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Remo Freuler Tiền vệ trụ 0 0 0 63 57 90.48% 0 1 70 6.16
28 Lukasz Skorupski Thủ môn 0 0 0 20 18 90% 0 0 23 4.92
19 Lewis Ferguson Tiền vệ trụ 1 0 2 58 53 91.38% 1 2 69 6.49
7 Riccardo Orsolini Cánh phải 1 0 0 6 5 83.33% 2 0 15 5.93
20 Michel Aebischer Tiền vệ trụ 1 0 1 44 38 86.36% 0 0 56 6.25
3 Stefan Posch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 58 49 84.48% 2 4 82 6.86
31 Sam Beukema Trung vệ 0 0 0 67 60 89.55% 1 1 72 5.95
56 Alexis Saelemaekers Cánh phải 2 0 1 5 5 100% 2 0 10 6.37
9 Joshua Zirkzee Tiền đạo cắm 4 1 2 30 23 76.67% 1 1 49 7.13
33 Riccardo Calafiori Hậu vệ cánh trái 2 0 0 95 86 90.53% 1 1 104 6.27
82 Kacper Urbanski Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 20 18 90% 5 2 34 6.8
15 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 65 55 84.62% 0 0 78 5.84
80 Giovanni Fabbian Tiền vệ trụ 0 0 0 22 17 77.27% 1 0 42 6.43

Sassuolo Sassuolo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Andrea Consigli Thủ môn 0 0 0 16 8 50% 0 0 22 6.22
5 Martin Erlic Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 21 6.22
9 Andrea Pinamonti Tiền đạo cắm 0 0 0 19 9 47.37% 0 4 31 6.77
6 Uros Racic Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 1 1 6.07
11 Nedim Bajrami Tiền vệ công 1 0 0 12 8 66.67% 4 0 25 5.99
42 Kristian Thorstvedt Tiền vệ công 2 2 1 21 14 66.67% 0 0 30 7.41
45 Armand Lauriente Cánh trái 0 0 1 11 7 63.64% 0 0 23 6.65
15 Emil Konradsen Ceide Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 1 0 3 6.16
3 Marcus Holmgren Pedersen Hậu vệ cánh phải 1 0 0 9 5 55.56% 3 1 24 6.58
43 Josh Doig Hậu vệ cánh trái 1 0 0 18 9 50% 0 1 45 6.63
24 Daniel Boloca Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.08
21 Mattia Viti Trung vệ 1 0 0 26 21 80.77% 0 0 42 7.15
23 Cristian Volpato Tiền vệ công 2 1 3 18 10 55.56% 2 1 33 7.95
35 Luca Lipani Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 24 20 83.33% 0 3 31 6.76

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ