Vòng 16
21:00 ngày 06/01/2021
Bologna 1
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Udinese
Địa điểm: Stadio Renato dallAra
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
2.34
X
3.30
2
2.85
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.19
O 1
0.72
U 1
1.19

Diễn biến chính

Bologna Bologna
Phút
Udinese Udinese
Takehiro Tomiyasu 1 - 0
Kiến tạo: Riccardo Orsolini
match goal
19'
20'
match yellow.png Walace Souza Silva
26'
match yellow.png Samir Caetano de Souza Santos
34'
match goal 1 - 1 Roberto Maximiliano Pereyra
34'
match change Ilja Nestorovski
Ra sân: Fernando Martin Forestieri
Mattias Svanberg match yellow.png
36'
Mattias Svanberg 2 - 1
Kiến tạo: Musa Barrow
match goal
40'
Mattias Svanberg match yellow.pngmatch red
47'
59'
match change Rolando Mandragora
Ra sân: Walace Souza Silva
60'
match change Tolgay Arslan
Ra sân: Marvin Zeegelaar
Jerdy Schouten match yellow.png
60'
Arturo Calabresi
Ra sân: Musa Barrow
match change
71'
Aaron Hickey
Ra sân: Mitchell Dijks
match change
76'
77'
match change Nahuel Molina
Ra sân: Jens Stryger Larsen
77'
match change Thomas Ouwejan
Ra sân: Samir Caetano de Souza Santos
Emanuel Vignato
Ra sân: Riccardo Orsolini
match change
77'
Andrea Poli
Ra sân: Jerdy Schouten
match change
77'
78'
match yellow.png Kevin Lasagna
Simone Rabbi
Ra sân: Rodrigo Sebastian Palacio
match change
84'
Junior Angelo Esmael Da Costa match yellow.png
86'
90'
match goal 2 - 2 Tolgay Arslan
Kiến tạo: Nahuel Molina

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bologna Bologna
Udinese Udinese
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
7
16
 
Sút Phạt
 
17
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
320
 
Số đường chuyền
 
512
78%
 
Chuyền chính xác
 
87%
16
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
25
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
7
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
83
 
Pha tấn công
 
131
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
91

Đội hình xuất phát

Substitutes

63
Edoardo Vergani
19
Simone Rabbi
16
Andrea Poli
33
Arturo Calabresi
13
Alex Arnofoli
11
Andreas Skov Olsen
22
Kingsley Michael
55
Emanuel Vignato
20
Sebastian Breza
3
Aaron Hickey
68
Omar Khailoti
18
Andri Fannar Baldursson
Bologna Bologna 4-2-3-1
3-5-2 Udinese Udinese
1
Costa
35
Dijks
6
Paz
23
Larangei...
14
Tomiyasu
32
Svanberg
30
Schouten
99
Barrow
21
Soriano
7
Orsolini
24
Palacio
1
Musso
50
Becao
14
Bonifazi
3
Santos
19
Larsen
10
Paul
11
Silva
37
Pereyra
90
Zeegelaa...
15
Lasagna
45
Forestie...

Substitutes

64
Martin Palumbo
22
Tolgay Arslan
18
Hidde ter Avest
31
Manuel Gasparini
30
Ilja Nestorovski
96
Simone Scuffet
5
Thomas Ouwejan
16
Nahuel Molina
87
Sebastian De Maio
38
Rolando Mandragora
65
Alessandro Rigo
6
Jean Victor Makengo
Đội hình dự bị
Bologna Bologna
Edoardo Vergani 63
Simone Rabbi 19
Andrea Poli 16
Arturo Calabresi 33
Alex Arnofoli 13
Andreas Skov Olsen 11
Kingsley Michael 22
Emanuel Vignato 55
Sebastian Breza 20
Aaron Hickey 3
Omar Khailoti 68
Andri Fannar Baldursson 18
Bologna Udinese
64 Martin Palumbo
22 Tolgay Arslan
18 Hidde ter Avest
31 Manuel Gasparini
30 Ilja Nestorovski
96 Simone Scuffet
5 Thomas Ouwejan
16 Nahuel Molina
87 Sebastian De Maio
38 Rolando Mandragora
65 Alessandro Rigo
6 Jean Victor Makengo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 1.67
58.33% Kiểm soát bóng 32.67%
13 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
0.4 Bàn thua 1.3
5 Phạt góc 3.4
2.1 Thẻ vàng 3.3
4.9 Sút trúng cầu môn 2.4
59.2% Kiểm soát bóng 37.8%
12.5 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bologna (37trận)
Chủ Khách
Udinese (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
1
5
HT-H/FT-T
3
2
1
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
3
1
HT-H/FT-H
2
8
6
5
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
2
2
4
1