Vòng 34
20:00 ngày 28/04/2024
Bologna 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Udinese
Địa điểm: Stadio Renato dallAra
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.11
+1
0.80
O 2.25
0.85
U 2.25
1.03
1
1.56
X
3.63
2
5.30
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.08
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

Bologna Bologna
Phút
Udinese Udinese
42'
match yellow.png Kingsley Ehizibue
45'
match goal 0 - 1 Martin Ismael Payero
Riccardo Orsolini
Ra sân: Oussama El Azzouzi
match change
46'
50'
match yellow.png Maduka Okoye
53'
match yellow.png Lorenzo Lucca
Sam Beukema match yellow.png
55'
60'
match change Joao Ferreira
Ra sân: Kingsley Ehizibue
Sam Beukema match yellow.pngmatch red
64'
68'
match yellow.png Nehuen Perez
Tommaso Corazza
Ra sân: Stefan Posch
match change
68'
69'
match change Keinan Davis
Ra sân: Lorenzo Lucca
69'
match change Oier Zarraga
Ra sân: Roberto Maximiliano Pereyra
Joshua Zirkzee match yellow.png
75'
Alexis Saelemaekers 1 - 1 match goal
78'
82'
match yellow.png Martin Ismael Payero
Giovanni Fabbian
Ra sân: Joshua Zirkzee
match change
87'
Charalampos Lykogiannis
Ra sân: Dan Ndoye
match change
87'
87'
match change Brenner Souza da Silva
Ra sân: Martin Ismael Payero
87'
match change Jordan Zemura
Ra sân: Hassane Kamara
89'
match yellow.png Keinan Davis
90'
match yellow.png Joao Ferreira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bologna Bologna
Udinese Udinese
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
7
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
3
22
 
Sút Phạt
 
11
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
601
 
Số đường chuyền
 
324
91%
 
Chuyền chính xác
 
83%
11
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
30
9
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
27
4
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
11
18
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
27
1
 
Thử thách
 
8
123
 
Pha tấn công
 
91
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Charalampos Lykogiannis
7
Riccardo Orsolini
80
Giovanni Fabbian
16
Tommaso Corazza
18
Santiago Thomas Castro
6
Nikola Moro
29
Lorenzo De Silvestri
34
Federico Ravaglia
33
Riccardo Calafiori
23
Nicola Bagnolini
82
Kacper Urbanski
4
Mihajlo Ilic
10
Jesper Karlsson
Bologna Bologna 4-1-4-1
3-4-2-1 Udinese Udinese
28
Skorupsk...
15
Kristans...
26
Lucumi
31
Beukema
3
Posch
8
Freuler
56
Saelemae...
20
Aebische...
17
Azzouzi
11
Ndoye
9
Zirkzee
40
Okoye
18
Perez
29
Bijol
31
Kristens...
19
Ehizibue
11
Silva
32
Payero
12
Kamara
24
Samardzi...
37
Pereyra
17
Lucca

Substitutes

22
Brenner Souza da Silva
13
Joao Ferreira
6
Oier Zarraga
33
Jordan Zemura
9
Keinan Davis
27
Christian Kabasele
16
Antonio Tikvic
2
Festy Ebosele
70
Federico Mosca
93
Daniele Padelli
7
Success Isaac
Đội hình dự bị
Bologna Bologna
Charalampos Lykogiannis 22
Riccardo Orsolini 7
Giovanni Fabbian 80
Tommaso Corazza 16
Santiago Thomas Castro 18
Nikola Moro 6
Lorenzo De Silvestri 29
Federico Ravaglia 34
Riccardo Calafiori 33
Nicola Bagnolini 23
Kacper Urbanski 82
Mihajlo Ilic 4
Jesper Karlsson 10
Bologna Udinese
22 Brenner Souza da Silva
13 Joao Ferreira
6 Oier Zarraga
33 Jordan Zemura
9 Keinan Davis
27 Christian Kabasele
16 Antonio Tikvic
2 Festy Ebosele
70 Federico Mosca
93 Daniele Padelli
7 Success Isaac

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 3.33
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
55.33% Kiểm soát bóng 30.33%
11.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
0.4 Bàn thua 1.4
5.9 Phạt góc 3.6
2.1 Thẻ vàng 3.4
4.4 Sút trúng cầu môn 2.5
59.7% Kiểm soát bóng 36%
12.5 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bologna (39trận)
Chủ Khách
Udinese (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
1
5
HT-H/FT-T
3
2
1
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
3
1
HT-H/FT-H
2
9
6
5
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
0
2
2
2
HT-B/FT-B
2
2
4
1

Bologna Bologna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Remo Freuler Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.2
28 Lukasz Skorupski Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.32
26 Jhon Janer Lucumi Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 0 10 6.34
20 Michel Aebischer Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 10 6.2
3 Stefan Posch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 1 9 6.33
31 Sam Beukema Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 6.28
56 Alexis Saelemaekers Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 4 0 11 6.39
9 Joshua Zirkzee Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.06
11 Dan Ndoye Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.11
15 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 1 1 13 6.42
17 Oussama El Azzouzi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.16

Udinese Udinese
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Roberto Maximiliano Pereyra Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.07
12 Hassane Kamara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 9 6.18
19 Kingsley Ehizibue Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.11
11 Walace Souza Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.08
29 Jaka Bijol Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.36
18 Nehuen Perez Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 1 7 6.43
32 Martin Ismael Payero Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.14
40 Maduka Okoye Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.35
24 Lazar Samardzic Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.01
31 Thomas Kristensen Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 0 8 6.27
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ