Bordeaux
Đã kết thúc
3
-
0
(1 - 0)
Grenoble
Địa điểm: Stade Matmut-Atlantique
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
0.90
+0.75
0.79
0.79
O
2.25
0.80
0.80
U
2.25
0.84
0.84
1
1.73
1.73
X
3.10
3.10
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.90
0.90
+0.25
0.90
0.90
O
1
1.10
1.10
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Bordeaux
Phút
Grenoble
Josh Maja 1 - 0
Kiến tạo: Yoann Barbet
Kiến tạo: Yoann Barbet
42'
46'
Axel N'Gando
Ra sân: Franck Yves Bambock
Ra sân: Franck Yves Bambock
Zurab Davitashvili 2 - 0
Kiến tạo: Vital N''Simba
Kiến tạo: Vital N''Simba
57'
60'
Saikou Touray
61'
Abdoulie Sanyang
Ra sân: Mohamed Amine Sbai
Ra sân: Mohamed Amine Sbai
Josh Maja 3 - 0
Kiến tạo: Aliou Badji
Kiến tạo: Aliou Badji
64'
Dilane Bakwa
Ra sân: Alexi Paul Pitu
Ra sân: Alexi Paul Pitu
69'
Junior Mwanga
Ra sân: Aliou Badji
Ra sân: Aliou Badji
70'
80'
Jekob Abiezer Jeno
Ra sân: Saikou Touray
Ra sân: Saikou Touray
80'
Joris Correa
Ra sân: Pape Meissa Ba
Ra sân: Pape Meissa Ba
Lenny Pirringuel
Ra sân: Tom Lacoux
Ra sân: Tom Lacoux
84'
Jacques Ekomie
Ra sân: Vital N''Simba
Ra sân: Vital N''Simba
84'
David Tebili
Ra sân: Josh Maja
Ra sân: Josh Maja
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bordeaux
Grenoble
6
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
10
10
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
8
11
Sút Phạt
13
53%
Kiểm soát bóng
47%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
455
Số đường chuyền
398
13
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
1
15
Đánh đầu thành công
13
6
Cứu thua
7
24
Rê bóng thành công
19
10
Đánh chặn
11
16
Ném biên
21
1
Dội cột/xà
1
26
Cản phá thành công
19
4
Thử thách
10
96
Pha tấn công
87
80
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Bordeaux
4-4-2
4-2-3-1
Grenoble
31
Straczek
14
N''Simba
5
Barbet
2
Gregerse...
4
Mputu
80
Pitu
13
Barbosa
27
Lacoux
30
Davitash...
11
2
Maja
10
Badji
1
Maubleu
29
Paquiez
5
Monfray
66
Diarra
39
Tourrain...
8
Benet
6
Bambock
28
Ba
70
Touray
11
Sbai
7
Phaeton
Đội hình dự bị
Bordeaux
Logan Delaurier Chaubet
22
Jacques Ekomie
19
Junior Mwanga
23
Lenny Pirringuel
17
Gregoire Swiderski
99
David Tebili
33
Dilane Bakwa
7
Grenoble
2
Abdoulie Sanyang
80
Joris Correa
13
Mamadou Diop
12
Jordy Gaspar
15
Jekob Abiezer Jeno
14
Loic Nestor
23
Axel N'Gando
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
4.67
0.33
Thẻ vàng
1
5.67
Sút trúng cầu môn
4.67
57.33%
Kiểm soát bóng
46.67%
13.33
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
0.8
1.8
Bàn thua
1.4
5.7
Phạt góc
5.5
1.8
Thẻ vàng
1.7
5.1
Sút trúng cầu môn
3.2
60.6%
Kiểm soát bóng
47%
11.4
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bordeaux (42trận)
Chủ
Khách
Grenoble (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
6
3
5
HT-H/FT-T
4
4
4
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
4
2
1
HT-H/FT-H
3
2
5
5
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
0
1
1
3
HT-B/FT-B
5
4
3
2