Vòng 26
23:30 ngày 17/03/2024
Borussia Dortmund
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Eintracht Frankfurt
Địa điểm: Signal Iduna Park
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.91
+1
0.99
O 3.25
1.05
U 3.25
0.83
1
1.53
X
4.50
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.76
+0.25
1.13
O 1.25
0.88
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Phút
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
13'
match goal 0 - 1 Mario Gotze
Karim Adeyemi 1 - 1
Kiến tạo: Donyell Malen
match goal
33'
Felix Nmecha
Ra sân: Marco Reus
match change
65'
Jamie Bynoe-Gittens
Ra sân: Karim Adeyemi
match change
65'
67'
match change Fares Chaibi
Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe
74'
match change Hugo Ekitike
Ra sân: Mario Gotze
Youssoufa Moukoko
Ra sân: Niclas Fullkrug
match change
74'
74'
match change Aurelio Buta
Ra sân: Ansgar Knauff
80'
match yellow.png Aurelio Buta
Mats Hummels 2 - 1
Kiến tạo: Julian Brandt
match goal
81'
Salih Ozcan
Ra sân: Julian Brandt
match change
85'
Ramy Bensebaini
Ra sân: Ian Maatsen
match change
85'
Emre Can match yellow.png
87'
Emre Can Red card cancelled match var
87'
90'
match change Makoto HASEBE
Ra sân: Ellyes Skhiri
90'
match yellow.png Robin Koch
90'
match change Timothy Chandler
Ra sân: Lucas Silva Melo,Tuta
Emre Can 3 - 1 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
4
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
675
 
Số đường chuyền
 
346
89%
 
Chuyền chính xác
 
77%
5
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
3
21
 
Đánh đầu
 
23
5
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
12
15
 
Cản phá thành công
 
23
6
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
133
 
Pha tấn công
 
75
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Ramy Bensebaini
8
Felix Nmecha
18
Youssoufa Moukoko
6
Salih Ozcan
43
Jamie Bynoe-Gittens
16
Julien Duranville
35
Marcel Lotka
25
Niklas Sule
10
Jadon Sancho
Borussia Dortmund Borussia Dortmund 4-3-3
3-4-2-1 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
33
Meyer
22
Maatsen
4
Schlotte...
15
Hummels
17
Wolf
11
Reus
23
Can
19
Brandt
27
Adeyemi
14
Fullkrug
21
Malen
1
Trapp
35
Melo,Tut...
4
Koch
3
Tenorio
26
Ebimbe
15
Skhiri
16
Larsson
29
Nkounkou
27
Gotze
36
Knauff
7
Marmoush

Substitutes

8
Fares Chaibi
11
Hugo Ekitike
20
Makoto HASEBE
24
Aurelio Buta
22
Timothy Chandler
33
Jens Grahl
31
Philipp Max
34
Nnamdi Collins
25
Donny van de Beek
Đội hình dự bị
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Ramy Bensebaini 5
Felix Nmecha 8
Youssoufa Moukoko 18
Salih Ozcan 6
Jamie Bynoe-Gittens 43
Julien Duranville 16
Marcel Lotka 35
Niklas Sule 25
Jadon Sancho 10
Borussia Dortmund Eintracht Frankfurt
8 Fares Chaibi
11 Hugo Ekitike
20 Makoto HASEBE
24 Aurelio Buta
22 Timothy Chandler
33 Jens Grahl
31 Philipp Max
34 Nnamdi Collins
25 Donny van de Beek

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 6.67
3 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 5
51.33% Kiểm soát bóng 58%
11.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 1.7
5.6 Phạt góc 5
1.9 Thẻ vàng 2.6
5.7 Sút trúng cầu môn 5.3
54.7% Kiểm soát bóng 53.4%
8.4 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Borussia Dortmund (43trận)
Chủ Khách
Eintracht Frankfurt (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
4
6
HT-H/FT-T
5
3
4
3
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
4
2
4
2
HT-B/FT-H
0
3
2
3
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
1
9
1
7

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Mats Hummels Trung vệ 0 0 1 54 52 96.3% 0 1 57 6.41
11 Marco Reus Tiền vệ công 2 1 0 10 9 90% 1 0 17 6.26
23 Emre Can Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 38 97.44% 0 0 48 6.48
14 Niclas Fullkrug Tiền đạo cắm 1 1 2 13 10 76.92% 0 1 16 6.37
33 Alexander Niklas Meyer Thủ môn 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 19 6.07
19 Julian Brandt Tiền vệ công 1 0 0 28 24 85.71% 7 0 43 5.94
17 Marius Wolf Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 28 77.78% 3 0 48 6.17
21 Donyell Malen Cánh phải 1 1 1 14 12 85.71% 2 0 23 6.69
27 Karim Adeyemi Cánh trái 2 1 0 8 5 62.5% 1 0 20 6.96
4 Nico Schlotterbeck Trung vệ 0 0 1 56 54 96.43% 0 0 60 6.3
22 Ian Maatsen Hậu vệ cánh trái 1 0 0 29 25 86.21% 2 0 37 6.21

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 13 6.11
27 Mario Gotze Tiền vệ công 1 1 0 15 7 46.67% 3 0 23 7.21
15 Ellyes Skhiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 15 93.75% 1 0 23 6.29
4 Robin Koch Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 0 1 22 6.15
35 Lucas Silva Melo,Tuta Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 24 6.11
26 Eric Junior Dina Ebimbe Tiền vệ trụ 0 0 0 11 8 72.73% 0 2 20 6.38
29 Niels Nkounkou Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 1 0 21 6.28
3 Willian Joel Pacho Tenorio Trung vệ 0 0 0 18 13 72.22% 0 2 25 7.1
7 Omar Marmoush Tiền đạo cắm 2 1 0 5 4 80% 0 0 15 6.06
36 Ansgar Knauff Tiền vệ phải 0 0 0 11 7 63.64% 1 0 18 6.31
16 Hugo Emanuel Larsson Tiền vệ trụ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 19 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ